Định nghĩa của từ alarm call

alarm callnoun

cuộc gọi báo động

/əˈlɑːm kɔːl//əˈlɑːrm kɔːl/

Thuật ngữ "alarm call" bắt nguồn từ hành vi của các loài chim và động vật khác trong tự nhiên. Ở nhiều loài, đặc biệt là các loài sống theo bầy đàn như đàn chim hoặc đàn linh trưởng, các cá thể đã tiến hóa để tạo ra những tiếng kêu đặc biệt nhằm báo hiệu nguy hiểm hoặc mối đe dọa tiềm tàng đối với nhóm của chúng. Những tiếng kêu này đóng vai trò cảnh báo những con khác trong nhóm, cho phép chúng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước nguy cơ gây hại tiềm tàng. Lần đầu tiên thuật ngữ "alarm call" được ghi nhận có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nhà tự nhiên học người Anh Alfred Newton lần đầu sử dụng cụm từ này trong cuốn sách "Động vật học: Sách giáo khoa cơ bản dành cho học sinh" (1880) của ông. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và văn hóa đại chúng, cung cấp một cách ngắn gọn và trực quan để mô tả hành vi quan trọng này trong thế giới tự nhiên.

namespace

a phone call that is intended to wake you up

một cuộc gọi điện thoại có mục đích đánh thức bạn dậy

Ví dụ:
  • Could I have an alarm call at 5.30 tomorrow, please?

    Tôi có thể báo thức vào lúc 5h30 ngày mai được không?

a sound of warning made by a bird or animal

một âm thanh cảnh báo được tạo ra bởi một con chim hoặc động vật

Từ, cụm từ liên quan