Định nghĩa của từ aitch

aitchnoun

đau nhói

/eɪtʃ//eɪtʃ/

Từ "aitch" là một thuật ngữ không chính thức được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ chữ cái "H" ở đầu một từ, đặc biệt là trong chữ viết tắt hoặc từ viết tắt, khi cách phát âm của nó là câm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ âm thanh mà chữ "H" tạo ra khi không được phát âm, tương tự như âm thanh được tạo ra khi nói "aitch" (phát âm là ay-itch). Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng như một từ lóng của công nhân bến tàu và thủy thủ ở Vương quốc Anh. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một biến thể của cụm từ "ay-chay" hoặc "achey", được sử dụng để biểu thị chữ cái "H" trong chữ viết tắt. Theo thời gian, thuật ngữ "aitch" trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp để chỉ chữ cái "H" trong các từ viết tắt và từ viết tắt. Trong khi một số người thấy thuật ngữ "aitch" là không chính thức và không cần thiết, những người khác vẫn tiếp tục sử dụng nó như một cách viết tắt hữu ích để phân biệt giữa chữ "H" được phát âm và chữ "H" im lặng trong chính tả tiếng Anh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchữ H

namespace
Ví dụ:
  • Please pronounce the letter "h" after the aitch in words like "hat," "hill," and "hard."

    Hãy phát âm chữ "h" sau chữ aitch trong các từ như "hat", "hill" và "hard".

  • She struggled to articulate the aitch in speech therapy, but with practice, she was able to enunciate words like "native" and "hatchet."

    Cô ấy đã phải vật lộn để phát âm đúng âm aitch trong liệu pháp ngôn ngữ, nhưng nhờ luyện tập, cô ấy đã có thể phát âm chính xác những từ như "bản ngữ" và "rìu".

  • The detective examined the clue which spelled "wrath," making sure to emphasize the aitch to enhance clarity.

    Thám tử đã kiểm tra manh mối đánh vần là "cơn thịnh nộ", đảm bảo nhấn mạnh chữ aitch để làm rõ hơn.

  • In the street, the sound of honking cars drowned out the aitch in the words of passersby.

    Trên phố, tiếng còi xe inh ỏi át đi tiếng khịt mũi trong lời nói của những người qua đường.

  • The father of the alphabet, Richardasmus de Bede, helped popularize the use of the aitch in Old English.

    Cha đẻ của bảng chữ cái, Richardasmus de Bede, là người đã giúp phổ biến việc sử dụng dấu aitch trong tiếng Anh cổ.

  • The use of the aitch had created pronunciation debates in British history, especially over words like "nitre" and " lavour."

    Việc sử dụng aitch đã gây ra nhiều cuộc tranh luận về cách phát âm trong lịch sử nước Anh, đặc biệt là đối với những từ như "nitre" và "lavour".

  • Her accent required her to pronounce the aitch when others would drop it, leading to comical misunderstandings.

    Giọng của cô ấy đòi hỏi cô ấy phải phát âm chữ aitch khi người khác bỏ qua, dẫn đến những hiểu lầm buồn cười.

  • The actor's aitch was so weak that the audience would often mishear him, causing amusing mishaps in his scenes.

    Giọng aitch của nam diễn viên yếu đến mức khán giả thường nghe nhầm, gây ra những sự cố buồn cười trong các cảnh quay của anh.

  • Some dialects, such as Hiberno-English, omit the aitch entirely, which can create distinctions between, say, "cat" and "cent."

    Một số phương ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh Hiberno, bỏ hoàn toàn âm aitch, điều này có thể tạo ra sự khác biệt giữa "cat" và "cent".

  • The aitch, while small in stature, has a significant impact on linguistic expression and individual identity.

    Aitch tuy nhỏ nhưng lại có tác động đáng kể đến cách diễn đạt ngôn ngữ và bản sắc cá nhân.