Định nghĩa của từ air officer

air officernoun

sĩ quan không quân

/ˈeər ɒfɪsə(r)//ˈer ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "air officer" bắt nguồn từ Thế chiến thứ nhất khi công nghệ hàng không đang phát triển nhanh chóng và quân đội nhận ra vai trò quan trọng của hàng không trong chiến tranh. Vào thời điểm này, các dịch vụ hàng không được quản lý bởi các bộ phận quân đội, hải quân và quân chủng tương ứng, với rất ít sự phối hợp chung. Để giải quyết vấn đề này, vào năm 1924, vị trí sĩ quan không quân đã được tạo ra như một phần của nỗ lực rộng lớn hơn nhằm tích hợp sức mạnh không quân vào chiến lược quân sự. Sĩ quan không quân chính thức đầu tiên là Thống chế Không quân J.E. "Bob" Edward, được bổ nhiệm vào Không quân Hoàng gia Anh (RAF). Vai trò của sĩ quan không quân rất đa dạng. Chủ yếu, họ chịu trách nhiệm giám sát việc phát triển và triển khai công nghệ hàng không, cũng như đảm bảo tích hợp chiến lược của công nghệ này vào kế hoạch quân sự. Họ cũng quản lý các khía cạnh hoạt động của lực lượng không quân, bao gồm hậu cần và đào tạo phi hành đoàn. Khi tầm quan trọng của sức mạnh không quân ngày càng tăng trong các kịch bản thời chiến và thời bình, vị trí sĩ quan không quân đã phát triển. Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ, thuật ngữ này đã được thay thế bằng vị trí Tham mưu trưởng, Không quân hoặc nhánh Hàng không. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "air officer" phản ánh sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển chiến lược quân sự, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ hàng không trong chiến tranh hiện đại. Nó đánh dấu một điểm then chốt trong việc công nhận vai trò của sức mạnh không quân trong chiến lược quân sự, báo hiệu sự đóng góp ngày càng quan trọng của nó vào quốc phòng.

namespace
Ví dụ:
  • The air officer briefed his team on the latest intelligence regarding enemy air activity.

    Sĩ quan không quân đã tóm tắt cho nhóm của mình những thông tin tình báo mới nhất về hoạt động trên không của đối phương.

  • The retired air officer served as a military advisor to the government, using his vast experience to guide defense strategy.

    Cựu sĩ quan không quân này từng làm cố vấn quân sự cho chính phủ, sử dụng kinh nghiệm sâu rộng của mình để định hướng chiến lược quốc phòng.

  • The civilian air officer responsible for aviation safety oversaw the implementation of new protocols to prevent accidents in the air.

    Sĩ quan không quân dân sự chịu trách nhiệm về an toàn hàng không giám sát việc thực hiện các giao thức mới để ngăn ngừa tai nạn trên không.

  • The air officer in charge of logistics ensured that all necessary supplies and equipment were properly stocked and distributed to pilots and maintenance crews.

    Sĩ quan không quân phụ trách hậu cần đảm bảo rằng tất cả các vật tư và thiết bị cần thiết đều được dự trữ và phân phối đầy đủ cho phi công và đội bảo trì.

  • The air officer charged with overseeing air operations during peacekeeping missions collaborated with foreign military forces to promote stability and security in conflict zones.

    Sĩ quan không quân chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động không quân trong các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình đã hợp tác với lực lượng quân sự nước ngoài để thúc đẩy sự ổn định và an ninh tại các khu vực xung đột.

  • The air officer responsible for air defense deployed state-of-the-art radar systems and missiles to protect the country's borders from aerial threats.

    Sĩ quan không quân chịu trách nhiệm phòng không đã triển khai các hệ thống radar và tên lửa hiện đại để bảo vệ biên giới đất nước khỏi các mối đe dọa trên không.

  • The air officer setting training schedules for pilots and crew members ensured that they received the necessary instruction and experience to perform their duties safely and effectively.

    Sĩ quan không quân lập lịch trình đào tạo cho phi công và thành viên phi hành đoàn đảm bảo rằng họ nhận được hướng dẫn và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình một cách an toàn và hiệu quả.

  • The air officer in charge of air traffic control managed the movement of air traffic in congested airspace, ensuring that flights were safely spaced and landed on time.

    Sĩ quan không quân phụ trách kiểm soát không lưu điều hành hoạt động của không lưu trong không phận đông đúc, đảm bảo các chuyến bay được giãn cách an toàn và hạ cánh đúng giờ.

  • The air officer managing air mobility played a critical role in deploying troops and equipment to remote or isolated areas by air.

    Sĩ quan không quân quản lý hoạt động di chuyển trên không đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai quân đội và thiết bị đến những khu vực xa xôi hoặc biệt lập bằng đường hàng không.

  • The air officer coordinating air support for ground troops during combat operations helped to ensure that air power was effectively utilized in support of ground forces.

    Sĩ quan không quân điều phối hỗ trợ trên không cho lực lượng bộ binh trong các hoạt động chiến đấu giúp đảm bảo rằng sức mạnh không quân được sử dụng hiệu quả để hỗ trợ lực lượng bộ binh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches