Định nghĩa của từ air bridge

air bridgenoun

cầu hàng không

/ˈeə brɪdʒ//ˈer brɪdʒ/

Thuật ngữ "air bridge" dùng để chỉ một chiến lược hậu cần được sử dụng trong thời chiến khi các tuyến đường vận chuyển trên bộ bị gián đoạn hoặc đóng cửa nghiêm trọng. Chiến lược này bao gồm việc triển khai máy bay vận tải để tiếp tục di chuyển quân lính, vật tư và thiết bị trên những quãng đường dài, bỏ qua địa hình không thể đi qua bằng đường bộ hoặc đường biển. Thuật ngữ "air bridge" trở nên phổ biến trong Thế chiến II, đặc biệt là trong Trận chiến nước Anh, khi Không quân Hoàng gia Anh (RAF) phụ thuộc rất nhiều vào vận tải hàng không để duy trì tuyến đường huyết mạch từ Quần đảo Anh đến Malta, nơi bị lực lượng Trục bao vây. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong Chiến dịch vận tải hàng không Berlin năm 1948-1949, khi Hoa Kỳ và một số Đồng minh phương Tây khác cung cấp vật tư cho Tây Berlin thông qua một loạt các chuyến bay chở hàng, vì các khối đất do Liên Xô áp đặt đã làm nghẹt thành phố. Kể từ đó, việc sử dụng cầu hàng không đã trở thành một chiến thuật được công nhận rộng rãi trong các cuộc xung đột vũ trang và hoạt động cứu trợ nhân đạo. Chiến thuật này đặc biệt hữu ích ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai, vì nó cho phép vận chuyển nhanh chóng các hàng hóa và tài nguyên thiết yếu đến các cộng đồng bị ảnh hưởng, bỏ qua cơ sở hạ tầng mặt đất bị hư hại. Trong các hoạt động quân sự hiện đại, cầu hàng không cũng đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai lực lượng mặt đất nhanh chóng, đưa quân bằng trực thăng vào lãnh thổ thù địch và các hoạt động sơ tán y tế (MEDEVAC) thông qua máy bay vận tải chiến thuật. Chúng cũng đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng quân sự toàn cầu, cho phép chuyển giao nhanh chóng thiết bị, thông tin tình báo và nhân sự giữa các quốc gia thân thiện hoặc đồng minh. Nhìn chung, thuật ngữ "air bridge" tiếp tục phát triển và thích ứng với các yêu cầu kinh tế và quân sự thay đổi, làm nổi bật sự phụ thuộc ngày càng tăng vào vận tải hàng không cho mục đích quân sự và nhân đạo.

namespace

a piece of equipment like a bridge that can be moved and put against the door of an aircraft, so people can get on and off

một thiết bị giống như một cây cầu có thể di chuyển và đặt vào cửa máy bay để mọi người có thể lên xuống

Từ, cụm từ liên quan

an agreement between two countries to enable people to fly between those countries without following the rules that usually apply (for example, the need to quarantine when they arrive)

một thỏa thuận giữa hai quốc gia cho phép mọi người bay giữa các quốc gia đó mà không cần tuân theo các quy tắc thường áp dụng (ví dụ, cần phải cách ly khi họ đến)

Ví dụ:
  • The Transport Secretary issued a plea to establish air bridges to holiday hotspots in Europe.

    Bộ trưởng Giao thông vận tải đã đưa ra lời kêu gọi thiết lập các cầu hàng không tới các điểm du lịch hấp dẫn ở châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan