Định nghĩa của từ aid agency

aid agencynoun

cơ quan viện trợ

/ˈeɪd eɪdʒənsi//ˈeɪd eɪdʒənsi/

Thuật ngữ "aid agency" xuất hiện sau Thế chiến II, như một phản ứng đối với cuộc khủng hoảng nhân đạo do chiến tranh gây ra. Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc (LHQ) và Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế (ICRC) đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ nhân đạo cho những nhóm dân cư bị ảnh hưởng. Khi ngày càng nhiều tổ chức tư nhân bắt đầu tham gia vào việc giảm nghèo đói, đau khổ và di dời trên khắp thế giới, thuật ngữ "aid agency" được đặt ra để chỉ những tổ chức phi chính phủ (NGO) cung cấp hỗ trợ để ứng phó với các tình huống khẩn cấp, đói nghèo kinh niên và các thách thức phát triển khác. Tổ chức phi chính phủ hiện đại đầu tiên, Oxfam, được thành lập tại Anh vào năm 1942, với sứ mệnh cung cấp thực phẩm, nơi trú ẩn và các nhu yếu phẩm khác cho những người bị ảnh hưởng bởi xung đột và thiên tai. Kể từ đó, nhiều cơ quan viện trợ đã được thành lập trên khắp thế giới, hợp tác với các chính phủ, tổ chức quốc tế và cộng đồng địa phương để giải quyết một số vấn đề cấp bách nhất của thế giới, chẳng hạn như nạn đói, bệnh tật và bất bình đẳng xã hội. Tóm lại, thuật ngữ "aid agency" dùng để chỉ các tổ chức phi chính phủ cung cấp hỗ trợ nhân đạo, phát triển và nhân quyền cho các cộng đồng đang cần, thường là để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc thách thức dài hạn. Công việc của họ được hướng dẫn bởi các nguyên tắc trung lập, công bằng và độc lập, và họ tìm cách thúc đẩy các giải pháp bền vững, trao quyền cho người dân địa phương và ủng hộ thay đổi chính sách để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của đói nghèo và đau khổ. Tuy nhiên, đã có những lời chỉ trích về hiệu quả, quản trị và tài trợ của các cơ quan viện trợ, dẫn đến các lời kêu gọi cải cách và trách nhiệm giải trình lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The international aid agency provided much-needed support to the affected communities after the devastating earthquake.

    Cơ quan viện trợ quốc tế đã cung cấp sự hỗ trợ rất cần thiết cho các cộng đồng bị ảnh hưởng sau trận động đất tàn khốc.

  • The aid agency has been working in the region for over a decade, offering everything from vaccination programs to economic development initiatives.

    Cơ quan viện trợ này đã hoạt động trong khu vực trong hơn một thập kỷ, cung cấp mọi thứ từ các chương trình tiêm chủng đến các sáng kiến ​​phát triển kinh tế.

  • The aid agency's relief efforts in the war-torn country have been crucial in preventing a humanitarian crisis and saving countless lives.

    Những nỗ lực cứu trợ của cơ quan viện trợ tại quốc gia bị chiến tranh tàn phá này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn cuộc khủng hoảng nhân đạo và cứu sống vô số người.

  • The aid agency's focus on women's health has seen a significant reduction in maternal mortality rates in the region.

    Sự tập trung của cơ quan viện trợ vào sức khỏe phụ nữ đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở sản phụ trong khu vực.

  • The aid agency's experienced team of doctors and nurses traveled to the remote area to provide medical care and expert advice to the local health workers.

    Đội ngũ bác sĩ và y tá giàu kinh nghiệm của cơ quan cứu trợ đã đến vùng sâu vùng xa để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và tư vấn chuyên môn cho nhân viên y tế địa phương.

  • The aid agency's involvement in the country has allowed for significant improvements in education, particularly for girls.

    Sự tham gia của cơ quan viện trợ tại quốc gia này đã mang lại những cải thiện đáng kể trong giáo dục, đặc biệt là đối với trẻ em gái.

  • The aid agency's aid programs have helped to build resilience in the communities, so they are now better equipped to handle future natural disasters.

    Các chương trình viện trợ của cơ quan cứu trợ đã giúp xây dựng khả năng phục hồi trong cộng đồng, do đó, họ được trang bị tốt hơn để ứng phó với các thảm họa thiên nhiên trong tương lai.

  • The aid agency's emergency response team immediately sprang into action after the flooding, providing much-needed shelter and supplies.

    Đội ứng phó khẩn cấp của cơ quan cứu trợ đã ngay lập tức hành động sau trận lũ, cung cấp nơi trú ẩn và nhu yếu phẩm rất cần thiết.

  • The aid agency's relief efforts are guided by their principles of impartiality, neutrality, and independence, which have saved countless lives.

    Những nỗ lực cứu trợ của cơ quan viện trợ được hướng dẫn bởi các nguyên tắc công bằng, trung lập và độc lập, đã cứu được vô số sinh mạng.

  • The aid agency's decades-long commitment to the region has transformed the communities it serves, bringing about a measurable improvement in living standards.

    Cam kết trong nhiều thập kỷ của cơ quan viện trợ đối với khu vực này đã làm thay đổi các cộng đồng mà họ phục vụ, mang lại sự cải thiện đáng kể về mức sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches