Định nghĩa của từ agritourism

agritourismnoun

du lịch nông nghiệp

/ˈæɡrɪtʊərɪzəm//ˈæɡrɪtʊrɪzəm/

Thuật ngữ "agritourism" xuất hiện do sự hội tụ của hai từ - nông nghiệp và du lịch. Du lịch nông nghiệp, theo định nghĩa của Từ điển tiếng Anh Oxford, là "một hình thức du lịch bao gồm các hoạt động như tham quan trang trại, nông trại chăn nuôi, vườn nho hoặc vườn cây ăn quả; thường bao gồm chỗ ở, bữa ăn hoặc các hoạt động khác". Nói một cách đơn giản hơn, đó là hoạt động đi đến các vùng nông thôn để tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như hái trái cây, vắt sữa bò hoặc cho động vật ăn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một phản ứng trước tình trạng dân số nông thôn đang suy giảm và nhu cầu tạo ra các nguồn thu nhập mới cho nông dân và cộng đồng nông thôn. Bằng cách cung cấp cho khách du lịch những trải nghiệm độc đáo và giới thiệu sản phẩm địa phương, du lịch nông nghiệp đã trở thành một hiện tượng kinh tế và văn hóa quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the area are offering agritourism experiences, allowing visitors to spend a day picking apples, learning about beekeeping, and browsing a local farmer's market.

    Những người nông dân trong khu vực đang cung cấp trải nghiệm du lịch nông nghiệp, cho phép du khách dành một ngày để hái táo, tìm hiểu về nghề nuôi ong và tham quan chợ nông sản địa phương.

  • If you're looking for a unique vacation, consider agritourism in Tuscany, where you can stay on a vineyard, take cooking classes, and enjoy wine tastings.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một kỳ nghỉ độc đáo, hãy cân nhắc đến du lịch nông trại ở Tuscany, nơi bạn có thể nghỉ tại một vườn nho, tham gia lớp học nấu ăn và thưởng thức rượu vang.

  • The agritourism trend is growing, as more and more people are interested in learning about where their food comes from and supporting local farmers.

    Xu hướng du lịch nông nghiệp đang phát triển vì ngày càng nhiều người quan tâm đến việc tìm hiểu nguồn gốc thực phẩm và hỗ trợ nông dân địa phương.

  • An agritourism vacation in Vermont might include browsing a maple syrup sugarhouse, collecting fresh eggs from a chicken coop, and learning how to make cheese at a goat farm.

    Một kỳ nghỉ du lịch nông trại ở Vermont có thể bao gồm việc ghé thăm một nhà máy sản xuất đường siro cây phong, thu thập trứng tươi từ chuồng gà và học cách làm pho mát tại một trang trại dê.

  • To alleviate crowded city streets during summer, many urbanites are choosing agritourism as an alternative, opting for farm stays, horseback riding, and apple picking excursions just outside the city.

    Để giảm bớt tình trạng đường phố đông đúc trong thành phố vào mùa hè, nhiều người dân thành thị đang lựa chọn du lịch nông nghiệp làm giải pháp thay thế, bằng cách nghỉ tại trang trại, cưỡi ngựa và tham gia các chuyến đi hái táo ngay bên ngoài thành phố.

  • Agritourism not only provides a destination for tourists but also offers a supplemental income for farmers.

    Du lịch nông nghiệp không chỉ cung cấp điểm đến cho khách du lịch mà còn mang lại nguồn thu nhập bổ sung cho người nông dân.

  • While some family vacations may consist of lounging by the pool or spending hours at museums, agritourism provides exploration through horseback riding, nature walks, and farm tours.

    Trong khi một số kỳ nghỉ gia đình có thể bao gồm việc thư giãn bên hồ bơi hoặc dành hàng giờ tại các bảo tàng, du lịch nông nghiệp cung cấp hoạt động khám phá thông qua cưỡi ngựa, đi bộ trong thiên nhiên và tham quan trang trại.

  • Certain agritourism operations offer seasonal events, such as pumpkin picking during fall and cutting Christmas trees during winter.

    Một số hoạt động du lịch nông nghiệp cung cấp các sự kiện theo mùa, chẳng hạn như hái bí ngô vào mùa thu và cắt cây thông Noel vào mùa đông.

  • For those who desire a down-to-earth vacation, agritourism might include traditional meals cooked with local ingredients, featuring farm-fresh produce and proteins raised on site.

    Đối với những ai mong muốn một kỳ nghỉ giản dị, du lịch nông trại có thể bao gồm các bữa ăn truyền thống được chế biến từ nguyên liệu địa phương, với nông sản tươi ngon và protein được nuôi tại chỗ.

  • Agritourism can provide an educational experience for travelers, encoding an appreciation for how food is produced and the labor involved in farming schedules.

    Du lịch nông nghiệp có thể mang lại trải nghiệm giáo dục cho du khách, giúp họ hiểu rõ hơn về cách sản xuất thực phẩm và công sức bỏ ra trong quá trình canh tác.

Từ, cụm từ liên quan