Định nghĩa của từ agism

agismnoun

tuổi tác

/ˈeɪdʒɪzəm//ˈeɪdʒɪzəm/

Thuật ngữ "agism" được đặt ra vào cuối những năm 1960 bởi nhà nghiên cứu lão khoa xã hội người Anh, Tiến sĩ Robert Neil Butler. Butler định nghĩa agism là "sự kết hợp của định kiến ​​về tuổi tác, quá trình phân biệt đối xử người già vào các khu ổ chuột và sự mô tả phỉ báng tất cả người già của các phương tiện truyền thông tôn thờ giới trẻ" (Butler, 1969). Thuật ngữ này phản ánh thái độ và niềm tin tiêu cực mà xã hội thường liên tưởng đến sự lão hóa, chẳng hạn như định kiến, sự không khoan dung và sự cố chấp. Agism có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như các giá trị xã hội, cách miêu tả của phương tiện truyền thông và kinh nghiệm cá nhân. Nó có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và xã hội của người lớn tuổi, cũng như hạn chế cơ hội tham gia xã hội và kinh tế của họ trong xã hội. Ý tưởng về chủ nghĩa tuổi già của Butler đã thu hút được sự chú ý rộng rãi và dẫn đến việc thành lập Lực lượng đặc nhiệm về chủ nghĩa tuổi già của Hội đồng quốc gia về người cao tuổi (NCOA) vào năm 1974. Lực lượng đặc nhiệm này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về chủ nghĩa tuổi già và những tác động tiêu cực của nó, ủng hộ quyền và cơ hội của người cao tuổi và thúc đẩy thái độ tích cực đối với quá trình lão hóa. Thuật ngữ "agism" kể từ đó đã trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong nghiên cứu lão khoa, nghiên cứu về lão hóa và các lĩnh vực liên quan. Tài liệu tham khảo: Butler, R. N. (1969). Lão hóa, bảo tồn hay đầu hàng? Tạp chí Y tế Công cộng Hoa Kỳ, 59(3), 401-404.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ

namespace
Ví dụ:
  • The company's new age-diverse hiring policy aims to combat the agism that has historically plagued the industry.

    Chính sách tuyển dụng đa dạng theo độ tuổi mới của công ty nhằm mục đích chống lại tình trạng phân biệt tuổi tác vốn đã tồn tại trong ngành.

  • The success of senior citizens in drama, athletic competitions, and business has helped to dispel the myths surrounding agism and bolster their self-esteem.

    Sự thành công của người cao tuổi trong các lĩnh vực kịch, thể thao và kinh doanh đã giúp xóa tan những quan niệm sai lầm về tuổi tác và củng cố lòng tự trọng của họ.

  • She refused to succumb to the societal pressures of agism and continued to embrace her wrinkles and grey hair with confidence.

    Bà từ chối khuất phục trước áp lực của xã hội về tuổi tác và tiếp tục tự tin đón nhận nếp nhăn và mái tóc bạc của mình.

  • The TV show's lead character, a feisty and wise-cracking seventy-five-year-old, defied traditional stereotyping and challenged viewers' perceptions of agism.

    Nhân vật chính của chương trình truyền hình này là một cụ già bảy mươi lăm tuổi gan dạ và hóm hỉnh, đã thách thức những khuôn mẫu truyền thống và thách thức nhận thức của người xem về vấn đề tuổi tác.

  • Studies have shown that agism is a form of ageism that unfairly discriminates against individuals purely based on their age.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phân biệt tuổi tác là một hình thức phân biệt đối xử bất công với cá nhân chỉ dựa trên tuổi tác của họ.

  • His passion for mentorship and coaching helped to bring fresh perspectives into his organization and combat the ageism that pervaded the industry.

    Niềm đam mê cố vấn và huấn luyện của ông đã giúp mang lại góc nhìn mới cho tổ chức của mình và chống lại sự phân biệt tuổi tác đang lan rộng trong ngành.

  • Driven by the misguided notion that young people are more innovative and energized, some organizations practice unwarranted ageism that deprives experienced and mature individuals of opportunities.

    Do quan niệm sai lầm rằng người trẻ sáng tạo và tràn đầy năng lượng hơn, một số tổ chức đã áp dụng chính sách phân biệt tuổi tác vô lý, tước đi nhiều cơ hội của những cá nhân có kinh nghiệm và trưởng thành.

  • The domineering attitude displayed towards some seniors is often an ill-conceived technique to mask agism and represents a disservice to them and society as a whole.

    Thái độ hống hách đối với một số người cao tuổi thường là một thủ thuật thiếu cân nhắc để che giấu sự già nua và gây bất lợi cho họ cũng như toàn xã hội.

  • His work experience cuts across several industries, reflecting a profound understanding of agism's nuances and the ways in which it persists in the workplace.

    Kinh nghiệm làm việc của ông trải dài trên nhiều ngành, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về sắc thái của chủ nghĩa tuổi tác và cách thức mà nó tồn tại tại nơi làm việc.

  • In addition to facing workplace harassment and marginalization in general, individuals often have to deal with the clichés of agism, making it harder for them to survive in society.

    Ngoài việc phải đối mặt với tình trạng quấy rối và kỳ thị tại nơi làm việc nói chung, mọi người thường phải đối mặt với những định kiến ​​về tuổi tác, khiến họ khó tồn tại trong xã hội hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches