Định nghĩa của từ aggravated

aggravatedadjective

trầm trọng hơn

/ˈæɡrəveɪtɪd//ˈæɡrəveɪtɪd/

Từ "aggravated" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "aggravare", theo nghĩa đen có nghĩa là "làm nặng hoặc nghiêm trọng". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, mô tả các bệnh tật hoặc thương tích trở nên trầm trọng hơn theo thời gian. Theo thời gian, "aggravated" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa pháp lý, cụ thể là liên quan đến các tội hình sự. Trong bối cảnh này, nó đề cập đến một tội ác đã tồn tại nhưng trở nên nghiêm trọng hơn theo một cách nào đó. Điều này có thể liên quan đến việc sử dụng bạo lực, sự hiện diện của vũ khí hoặc nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương như người già hoặc trẻ em. Thuật ngữ "aggravated" được sử dụng như một từ bổ nghĩa để mô tả một số tội ác nhất định, chẳng hạn như "aggravated assault" hoặc "aggravated battery," chỉ ra rằng hành vi phạm tội này nghiêm trọng hơn so với hành vi tấn công hoặc hành hung thông thường và do đó đáng bị phạt nặng hơn theo luật định.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm

exampleto aggravate an illeness: làm cho bệnh nặng thêm

exampleto aggravate a sitnation: làm cho tình hình thêm trầm trọng

meaning(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

namespace
Ví dụ:
  • After receiving multiple phone calls and texts from a telemarketer, Sarah felt aggravated and hung up the phone without saying a word.

    Sau khi nhận được nhiều cuộc gọi và tin nhắn từ một nhân viên tiếp thị qua điện thoại, Sarah cảm thấy bực mình và cúp máy mà không nói một lời.

  • The constant noise from the construction site next door aggravated Jon's already high levels of stress.

    Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh càng làm tăng thêm mức độ căng thẳng vốn đã cao của Jon.

  • The rushed service and long wait times in the customer support center left Sarah aggravated and dissatisfied.

    Dịch vụ vội vã và thời gian chờ đợi lâu tại trung tâm hỗ trợ khách hàng khiến Sarah cảm thấy khó chịu và không hài lòng.

  • With aching muscles from the intense workout, Emma was feeling aggravated and uncomfortable as she headed home.

    Do đau nhức cơ bắp vì tập luyện cường độ cao, Emma cảm thấy bực bội và khó chịu khi về nhà.

  • The slow internet connection aggravated Jack's frustration, making it difficult for him to complete his work.

    Kết nối Internet chậm khiến Jack bực bội hơn, khiến anh khó có thể hoàn thành công việc.

  • The nagging sound of the office printer continually malfunctioning had the entire team feeling aggravated and irritable.

    Tiếng ồn khó chịu của máy in văn phòng liên tục trục trặc khiến toàn bộ nhóm cảm thấy khó chịu và cáu kỉnh.

  • The never-ending paperwork and red tape of the government bureaucracy left many citizens feeling aggravated and powerless.

    Tình trạng giấy tờ và thủ tục hành chính rườm rà của bộ máy chính phủ khiến nhiều người dân cảm thấy khó chịu và bất lực.

  • After being stuck in bitterly cold traffic for hours, Mike finally arrived home, feeling aggravated and exhausted from the long commute.

    Sau nhiều giờ kẹt xe trong thời tiết lạnh giá, cuối cùng Mike cũng về đến nhà, cảm thấy khó chịu và kiệt sức vì chặng đường dài đi làm.

  • The loud and persistent barking of the neighbor's dog aggravated Jessica's nerves, causing her to first complain and then seek a solution.

    Tiếng sủa lớn và dai dẳng của con chó nhà hàng xóm khiến Jessica bực bội, đầu tiên là phàn nàn rồi sau đó mới tìm cách giải quyết.

  • The pharmacist's pill-sorting service failed to accurately portion medications, causing Margaret to feel aggravated and concerned about potential health hazards.

    Dịch vụ phân loại thuốc của dược sĩ không phân chia thuốc chính xác, khiến Margaret cảm thấy bực bội và lo lắng về những nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches