Định nghĩa của từ agglomerate

agglomerateverb

tụ lại

/əˈɡlɒməreɪt//əˈɡlɑːməreɪt/

Từ "agglomerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Agglomerare" có nghĩa là "dán hoặc dính lại với nhau", và là sự kết hợp của "ad" (hướng tới), "glomus" (một quả bóng hoặc cụm), và "are" (làm). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "agglomeren", có nghĩa là "tập hợp hoặc thu thập lại với nhau". Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "agglomerate," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "kết hợp hoặc hợp nhất những thứ riêng biệt thành một khối hoặc nhóm duy nhất". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như hóa học, sinh học và địa chất, để mô tả quá trình kết hợp các hạt hoặc vật liệu thành một tổng thể duy nhất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtích tụ, chất đống

meaning(hoá học) kết tụ

type danh từ

meaningđịa khối liên kết

meaning(kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết

meaning(hoá học) khối kết tụ

namespace
Ví dụ:
  • The city's skyline is an agglomerate of towering skyscrapers that dominate the urban landscape.

    Đường chân trời của thành phố là sự kết hợp của những tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị cảnh quan đô thị.

  • The agglomerate of particles in this solution formed a precipitate after the addition of a chemical reactant.

    Các hạt kết tụ trong dung dịch này tạo thành chất kết tủa sau khi thêm chất phản ứng hóa học.

  • The conference attracted an agglomerate of prominent scholars from around the world to share their research findings.

    Hội nghị thu hút nhiều học giả nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới đến chia sẻ những phát hiện nghiên cứu của mình.

  • The village is an agglomeration of traditional houses and narrow streets that give it a distinct character.

    Ngôi làng là sự kết hợp của những ngôi nhà truyền thống và những con phố hẹp tạo nên nét đặc trưng riêng biệt.

  • The agglomerate of small businesses in this area contributes to the local economy by providing a variety of goods and services.

    Sự tập hợp các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực này đóng góp vào nền kinh tế địa phương bằng cách cung cấp nhiều loại hàng hóa và dịch vụ.

  • The scientific community has an agglomeration of different theories about the origin of the universe.

    Cộng đồng khoa học có nhiều lý thuyết khác nhau về nguồn gốc của vũ trụ.

  • The government's policy is an agglomerate of conflicting ideas that make it difficult to implement effectively.

    Chính sách của chính phủ là sự kết hợp của nhiều ý tưởng xung đột khiến việc thực hiện trở nên khó khăn.

  • The holiday market is an agglomerate of vendors selling handmade crafts, authentic food, and unique gifts.

    Chợ ngày lễ là nơi tập trung nhiều người bán hàng thủ công, thực phẩm chính thống và quà tặng độc đáo.

  • The factory produces an agglomerate of different products using advanced technology and streamlined processes.

    Nhà máy sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau bằng công nghệ tiên tiến và quy trình hợp lý.

  • The agglomerate of wildflowers along the trail provided a colorful display of natural beauty that reminded us of the power of nature.

    Những bông hoa dại mọc dọc theo đường mòn tạo nên cảnh đẹp thiên nhiên đầy màu sắc, gợi cho chúng ta nhớ đến sức mạnh của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan