Định nghĩa của từ advanced level

advanced levelnoun

trình độ nâng cao

/ədˈvɑːnst levl//ədˈvænst levl/

Thuật ngữ "Advanced Level" (thường được viết tắt là A Level) dùng để chỉ trình độ giáo dục trung học cao nhất tại Vương quốc Anh, sau khi hoàn thành GCSE. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi Đại học London giới thiệu hệ thống thi bên ngoài dành cho học sinh hoàn thành chương trình giáo dục trung học. Trọng tâm ban đầu của các kỳ thi này là giúp học sinh nâng cao trình độ học vấn, do đó thuật ngữ "Advanced Level" đã được đặt ra. Điều này trái ngược với các kỳ thi "Ordinary Level" (O Level) cơ bản hơn, dành cho học sinh trung học trình độ thấp. Vào đầu những năm 1900, hệ thống giáo dục Anh đã trải qua cuộc cải cách đáng kể và vào năm 1951, GCE (Chứng chỉ giáo dục chung) đã được giới thiệu. GCE dựa trên các kỳ thi Chứng chỉ trường học Cambridge và London và bao gồm cả O Level và A Level. A Level tiếp tục tập trung vào việc học nâng cao, nhấn mạnh vào việc chuẩn bị cho học sinh học lên trình độ giáo dục đại học hoặc theo đuổi sự nghiệp chuyên môn. Trong những năm qua, chương trình giảng dạy A Level đã phát triển, phản ánh những thay đổi trong nhu cầu của giáo dục đại học và thị trường việc làm. Trong những năm gần đây, đã có những lời chỉ trích về tính nghiêm ngặt và tính liên quan của một số môn học A Level, dẫn đến việc chính phủ xem xét lại chương trình giảng dạy. Bất chấp những cuộc tranh luận này, A Level vẫn là một bằng cấp được tôn trọng cao và được công nhận rộng rãi, cả ở Anh và quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the advanced level course in computer programming, Emma was able to develop complex software systems.

    Sau khi hoàn thành khóa học nâng cao về lập trình máy tính, Emma đã có thể phát triển các hệ thống phần mềm phức tạp.

  • The advanced level physics course focused on quantum mechanics and relativity, providing students with a deep understanding of the natural world.

    Khóa học vật lý nâng cao tập trung vào cơ học lượng tử và thuyết tương đối, cung cấp cho sinh viên hiểu biết sâu sắc về thế giới tự nhiên.

  • Michael's advanced level laboratory work in chemistry involved conducting experiments and analyzing chemical reactions.

    Công việc phòng thí nghiệm nâng cao của Michael về hóa học bao gồm tiến hành thí nghiệm và phân tích phản ứng hóa học.

  • At the advanced level, Jack's Spanish course included studying Spanish literature and covering topics such as culture and history.

    Ở trình độ nâng cao, khóa học tiếng Tây Ban Nha của Jack bao gồm việc nghiên cứu văn học Tây Ban Nha và các chủ đề như văn hóa và lịch sử.

  • To achieve an advanced level diploma, Sarah had to demonstrate proficiency in a second language, as well as mastering a variety of academic skills.

    Để đạt được bằng cấp nâng cao, Sarah phải chứng minh được khả năng thành thạo ngôn ngữ thứ hai cũng như thành thạo nhiều kỹ năng học thuật khác nhau.

  • During her advanced level mathematics class, Emily learned advanced calculus and algebraic equations.

    Trong lớp toán nâng cao, Emily đã học phép tính vi phân nâng cao và phương trình đại số.

  • The advanced level biology class at Sarah's school involved studying genetics, cell biology, and biochemistry.

    Lớp sinh học nâng cao ở trường của Sarah bao gồm nghiên cứu về di truyền học, sinh học tế bào và hóa sinh.

  • At the advanced level, Isabella's humanities course covered complex historical and philosophical topics that required critical thinking skills.

    Ở trình độ nâng cao, khóa học nhân văn của Isabella bao gồm các chủ đề lịch sử và triết học phức tạp đòi hỏi kỹ năng tư duy phản biện.

  • After successfully completing the advanced level English course, Mark gained the ability to analyze and interpret literary works on a deeper level.

    Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Anh nâng cao, Mark đã có được khả năng phân tích và diễn giải các tác phẩm văn học ở cấp độ sâu hơn.

  • In her final year of high school, Rachel was enrolled in advanced level courses in areas such as psychology, business studies, and economics, preparing her for a future in her chosen career.

    Vào năm cuối trung học, Rachel đã đăng ký các khóa học nâng cao về các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu kinh doanh và kinh tế, chuẩn bị cho tương lai theo đuổi sự nghiệp mà cô đã chọn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches