Định nghĩa của từ ad blocker

ad blockernoun

trình chặn quảng cáo

/ˈæd blɒkə(r)//ˈæd blɑːkər/

Thuật ngữ "ad blocker" dùng để chỉ một chương trình phần mềm được thiết kế để ngăn quảng cáo trực tuyến hiển thị trên thiết bị của người dùng, chẳng hạn như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Công nghệ đằng sau trình chặn quảng cáo sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau như danh sách bộ lọc, danh sách đen URL và tiện ích mở rộng trình duyệt để tự động xóa các quảng cáo không mong muốn, bao gồm biểu ngữ, cửa sổ bật lên và quảng cáo video, khỏi các trang web mà người dùng truy cập. Sự phổ biến của trình chặn quảng cáo đã tăng lên trong những năm gần đây do sự thất vọng ngày càng tăng với số lượng quảng cáo xâm phạm và gây phiền nhiễu ngày càng tăng, thời gian tải trang chậm do quá nhiều quảng cáo và lo ngại về quyền riêng tư trực tuyến và các hoạt động thu thập dữ liệu của các nhà quảng cáo. Tuy nhiên, sự gia tăng sử dụng này cũng dẫn đến một cuộc tranh luận xung quanh tác động của trình chặn quảng cáo đối với doanh thu và tính bền vững của ngành quảng cáo cũng như những người sáng tạo nội dung và nhà xuất bản dựa vào quảng cáo như một nguồn doanh thu chính.

namespace
Ví dụ:
  • I installed an ad blocker on my web browser to get rid of the annoying pop-ups and banners that constantly interrupt my online experience.

    Tôi đã cài đặt trình chặn quảng cáo trên trình duyệt web của mình để loại bỏ các cửa sổ bật lên và biểu ngữ khó chịu liên tục làm gián đoạn trải nghiệm trực tuyến của tôi.

  • The ad blocker has significantly improved my browsing speed, as I no longer have to wait for the ads to load.

    Trình chặn quảng cáo đã cải thiện đáng kể tốc độ duyệt web của tôi vì tôi không còn phải chờ quảng cáo tải nữa.

  • Many websites have started blocking ad blockers, but I found a new one that easily bypasses their detection algorithms.

    Nhiều trang web đã bắt đầu chặn các trình chặn quảng cáo, nhưng tôi đã tìm thấy một trình chặn quảng cáo mới có thể dễ dàng vượt qua thuật toán phát hiện của chúng.

  • My friend recommended an ad blocker that is both efficient and lightweight, and I have been using it ever since.

    Bạn tôi đã giới thiệu cho tôi một trình chặn quảng cáo vừa hiệu quả vừa nhẹ, và tôi đã sử dụng nó kể từ đó.

  • With an ad blocker, I no longer have to worry about catching malicious adware or spyware that comes bundled with online ads.

    Với trình chặn quảng cáo, tôi không còn phải lo lắng về việc phát hiện phần mềm quảng cáo độc hại hoặc phần mềm gián điệp đi kèm với quảng cáo trực tuyến nữa.

  • The ad blocker feature on my smart TV removed the pesky ads that would auto-play during commercial breaks.

    Tính năng chặn quảng cáo trên TV thông minh của tôi đã loại bỏ những quảng cáo khó chịu tự động phát trong giờ nghỉ quảng cáo.

  • I used to be a skeptic about ad blockers until I saw the amount of bandwidth and processing power they saved me from dealing with ads.

    Tôi từng hoài nghi về các trình chặn quảng cáo cho đến khi tôi thấy lượng băng thông và sức mạnh xử lý mà chúng giúp tôi tiết kiệm được khi phải xử lý quảng cáo.

  • The ad blocker eliminated the constant motion and flashing ads that gave me epileptic seizures in the past.

    Trình chặn quảng cáo đã loại bỏ các quảng cáo chuyển động liên tục và nhấp nháy khiến tôi bị động kinh trước đây.

  • My gaming experience has improved since I installed an ad blocker that prevented intrusive, in-game ads from popping up.

    Trải nghiệm chơi game của tôi đã được cải thiện kể từ khi tôi cài đặt trình chặn quảng cáo giúp ngăn chặn các quảng cáo phiền nhiễu trong trò chơi bật lên.

  • I was hesitant to use an ad blocker because it could potentially hurt innocent website owners' revenue. However, most websites have alternative means of generating income, and I believe it's okay to take advantage of these alternatives.

    Tôi đã do dự khi sử dụng trình chặn quảng cáo vì nó có thể gây tổn hại đến doanh thu của những chủ sở hữu trang web vô tội. Tuy nhiên, hầu hết các trang web đều có các phương tiện thay thế để tạo ra thu nhập và tôi tin rằng việc tận dụng các phương tiện thay thế này là ổn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches