Định nghĩa của từ action point

action pointnoun

điểm hành động

/ˈækʃn pɔɪnt//ˈækʃn pɔɪnt/

Thuật ngữ "action point" trong các trò chơi công viên giải trí ám chỉ tốc độ và độ cao mà người chơi phải di chuyển khi kết thúc một ngọn đồi nâng thẳng đứng để hoàn thành phần còn lại của trò chơi một cách an toàn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1970 như một công cụ tiếp thị để quảng bá các trò chơi cường độ cao hơn có thể mang lại cảm giác cực kỳ phấn khích cho những người đam mê. Điểm hành động là một tính năng quan trọng giúp các nhà thiết kế cân bằng mức độ phấn khích của trò chơi với sự an toàn của người chơi, vì nó đảm bảo rằng cơ thể của người chơi được định vị đúng cách và an toàn trong suốt lực G cao và các vị trí đảo ngược của trò chơi. Thuật ngữ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp công viên giải trí vì ngày càng có nhiều thiết kế trò chơi nhằm mục đích đẩy giới hạn của sự phấn khích trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • During the project meeting, we identified several action points, including updating the project timeline, reviewing the budget, and reassessing the resource allocation.

    Trong cuộc họp dự án, chúng tôi đã xác định một số điểm hành động, bao gồm cập nhật mốc thời gian của dự án, xem xét ngân sách và đánh giá lại việc phân bổ nguồn lực.

  • To improve customer satisfaction, we have established action points such as implementing a customer feedback system, streamlining our complaint handling process, and training our frontline staff in active listening skills.

    Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi đã thiết lập các điểm hành động như triển khai hệ thống phản hồi của khách hàng, hợp lý hóa quy trình xử lý khiếu nại và đào tạo nhân viên tuyến đầu về các kỹ năng lắng nghe tích cực.

  • After the audit, the management team identified several action points to rectify the issues highlighted and mitigate the risks identified.

    Sau khi kiểm toán, nhóm quản lý đã xác định một số điểm hành động để khắc phục các vấn đề được nêu và giảm thiểu các rủi ro đã xác định.

  • The action points agreed upon in the strategies meeting included creating a marketing plan, exploring new business opportunities, and investing in staff development.

    Các điểm hành động được thống nhất trong cuộc họp chiến lược bao gồm việc lập kế hoạch tiếp thị, khám phá các cơ hội kinh doanh mới và đầu tư vào phát triển nhân viên.

  • The action points in the risk assessment report included developing a recovery plan, installing a backup system, and creating a contingency fund.

    Các điểm hành động trong báo cáo đánh giá rủi ro bao gồm xây dựng kế hoạch phục hồi, cài đặt hệ thống sao lưu và tạo quỹ dự phòng.

  • To address the environmental concerns raised, we agreed on action points such as reducing our carbon footprint, increasing our use of renewable energy, and implementing a waste management program.

    Để giải quyết các mối quan ngại về môi trường đã nêu, chúng tôi đã thống nhất các điểm hành động như giảm lượng khí thải carbon, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và triển khai chương trình quản lý chất thải.

  • During the stakeholder engagement session, we identified several action points, including establishing a communication plan, soliciting feedback, and involving stakeholders in decision-making processes.

    Trong phiên họp thu hút sự tham gia của các bên liên quan, chúng tôi đã xác định một số điểm hành động, bao gồm thiết lập kế hoạch truyền thông, thu thập phản hồi và lôi kéo các bên liên quan vào quá trình ra quyết định.

  • The action points arising from the feasibility study include conducting a market analysis, securing funding, and finalizing the project proposal.

    Các điểm hành động phát sinh từ nghiên cứu khả thi bao gồm tiến hành phân tích thị trường, đảm bảo nguồn tài trợ và hoàn thiện đề xuất dự án.

  • To address the quality control issues, we identified action points such as implementing a quality management system, training staff on quality standards, and conducting regular audits.

    Để giải quyết các vấn đề kiểm soát chất lượng, chúng tôi đã xác định các điểm hành động như triển khai hệ thống quản lý chất lượng, đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng và tiến hành kiểm toán thường xuyên.

  • The action points agreed upon in the review meeting include addressing the gaps in our processes, streamlining our procedures, and improving our efficiency and effectiveness.

    Các điểm hành động được thống nhất trong cuộc họp đánh giá bao gồm giải quyết những lỗ hổng trong quy trình của chúng tôi, hợp lý hóa các thủ tục và cải thiện hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches