Định nghĩa của từ acrylic

acrylicadjective

acrylic

/əˈkrɪlɪk//əˈkrɪlɪk/

Từ "acrylic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "akyra" có nghĩa là "không pha trộn" và "wyos" có nghĩa là "wax". Vào những năm 1930, các nhà khoa học đã phát hiện ra một nhóm nhựa tổng hợp không có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như dầu mỏ hoặc than đá. Các loại nhựa này được sản xuất thông qua phản ứng ngưng tụ của axit acrylic, một hợp chất có nguồn gốc từ axetilen. Để phân biệt các loại nhựa tổng hợp mới này với nhựa tự nhiên, thuật ngữ "acrylic" đã được đặt ra. Ban đầu, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, nhưng sau đó đã nhanh chóng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nhựa, sơn và dệt may. Ngày nay, acrylic được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm, bao gồm sợi acrylic, sơn acrylic và nhựa acrylic, tất cả đều có đặc điểm là có nguồn gốc tổng hợp và các đặc tính độc đáo.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(hóa) acrylic

typedanh từ

meaningsợi acrylic

namespace
Ví dụ:
  • The artist used acrylic paints to create a vibrant and textured masterpiece on the canvas.

    Nghệ sĩ đã sử dụng sơn acrylic để tạo nên kiệt tác sống động và có kết cấu trên vải.

  • The acrylic sculpture in the gallery captures the essence of modern minimalism.

    Tác phẩm điêu khắc acrylic trong phòng trưng bày nắm bắt được bản chất của chủ nghĩa tối giản hiện đại.

  • The acrylic nails she wore gave her hands a sleek and polished look.

    Bộ móng acrylic giúp đôi tay cô trông bóng bẩy và sang trọng.

  • After years of using oil paints, the artist switched to acrylics for their fast-drying properties.

    Sau nhiều năm sử dụng sơn dầu, nghệ sĩ đã chuyển sang dùng sơn acrylic vì đặc tính khô nhanh của loại sơn này.

  • The acrylic shower stall made cleaning a breeze since it was easy to wipe down.

    Buồng tắm bằng acrylic giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng vì nó dễ lau chùi.

  • The store carried a variety of acrylic frames that would be perfect for displaying photographs.

    Cửa hàng có bán nhiều loại khung acrylic thích hợp để trưng bày ảnh.

  • The acrylic surface of the table was both durable and eye-catching.

    Bề mặt acrylic của bàn vừa bền vừa bắt mắt.

  • As an art student, she often used acrylic paint to experiment with new techniques.

    Là một sinh viên nghệ thuật, cô thường sử dụng sơn acrylic để thử nghiệm các kỹ thuật mới.

  • The acrylic collage on the wall was a striking combination of colors and textures.

    Bức tranh ghép acrylic trên tường là sự kết hợp ấn tượng giữa màu sắc và họa tiết.

  • The acrylic button on her coat added a pop of bright red to her outfit.

    Chiếc cúc acrylic trên áo khoác tạo thêm điểm nhấn màu đỏ tươi cho bộ trang phục của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches