Định nghĩa của từ acid salt

acid saltnoun

muối axit

/ˌæsɪd ˈsɔːlt//ˌæsɪd ˈsɔːlt/

Thuật ngữ "acid salt" dùng để chỉ một loại hợp chất hóa học tạo ra từ quá trình trung hòa axit bằng bazơ hoặc muối. Khi axit phản ứng với oxit kim loại hoặc hydroxit, nó tạo ra muối và nước. Trong điều kiện axit, khi nồng độ ion hydro (H+) cao, một số phân tử muối này có thể phân ly thành các phần của chúng: cation kim loại hoặc muối (mang điện tích dương) và ion hydro (H+). Quá trình này dẫn đến sự hình thành dung dịch axit, được gọi là muối axit. Muối axit được cho là khác với muối trung tính ở chỗ nó mang một số đặc tính của axit. Nó vẫn có thể hoạt động như một axit, thể hiện các phản ứng hóa học tương tự như axit, chẳng hạn như có mùi chua, hòa tan một số kim loại và phản ứng với bazơ theo một cách cụ thể. Thuật ngữ "acid salt" được sử dụng để chỉ một hợp chất có tính axit cao hơn muối đơn giản, thu được từ quá trình trung hòa axit và bazơ. Các muối axit này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học, chẳng hạn như mạ điện, dược phẩm, sản xuất phân bón và luyện kim.

namespace
Ví dụ:
  • In order to neutralize the acidic solution, we added a base to produce a salt and water as byproducts.

    Để trung hòa dung dịch có tính axit, chúng tôi đã thêm một bazơ để tạo ra muối và nước dưới dạng sản phẩm phụ.

  • The formation of acid salt can help in the preservation of food by lowering the pH level and inhibiting bacteria growth.

    Sự hình thành muối axit có thể giúp bảo quản thực phẩm bằng cách hạ thấp độ pH và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

  • The reaction of hydrochloric acid with sodium hydroxide produces a salt known as sodium chloride, which is more commonly known as table salt.

    Phản ứng của axit clohydric với natri hiđroxit tạo ra một loại muối gọi là natri clorua, thường được gọi là muối ăn.

  • Acetic acid reacts with potassium hydroxide to produce potassium acetate, a type of acid salt commonly used as an additive in the food industry.

    Axit axetic phản ứng với kali hydroxit để tạo ra kali axetat, một loại muối axit thường được dùng làm phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • During the refining process of petroleum, acid salt is used to remove impurities from the crude oil.

    Trong quá trình lọc dầu mỏ, muối axit được sử dụng để loại bỏ tạp chất khỏi dầu thô.

  • Certain types of metals can react with gases in the environment to form acid salts, leading to corrosion and rusting.

    Một số loại kim loại có thể phản ứng với khí trong môi trường để tạo thành muối axit, dẫn đến ăn mòn và rỉ sét.

  • In an electrolysis cell, acid salts are commonly used as electrolytes to extract metals from their ores.

    Trong bình điện phân, muối axit thường được sử dụng làm chất điện phân để chiết xuất kim loại từ quặng của chúng.

  • The formation of acid salts during the digestion of stomach acids helps to break down food into nutrients that can be absorbed by the body.

    Sự hình thành muối axit trong quá trình tiêu hóa axit dạ dày giúp phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ.

  • If an acid is combined with a non-volatile base, it forms an acid salt that does not dissociate in water, resulting in a substance called anhydrous salt.

    Nếu một axit kết hợp với một bazơ không bay hơi, nó sẽ tạo thành một muối axit không phân ly trong nước, tạo ra một chất gọi là muối khan.

  • To maintain the acidity of swimming pools, acid salt such as muriatic acid is added to the water to keep it disinfected and clear.

    Để duy trì tính axit của hồ bơi, muối axit như axit muriatic được thêm vào nước để khử trùng và giữ nước trong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches