Định nghĩa của từ accusative

accusativeadjective

accusative

/əˈkjuːzətɪv//əˈkjuːzətɪv/

Từ "accusative" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Trong tiếng Latin, accusative case được gọi là "accusativus", bắt nguồn từ động từ "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "buộc tội". Trong ngữ pháp tiếng Latin, accusative case được sử dụng để chỉ tân ngữ trực tiếp của động từ, tương tự như cách chúng ta sử dụng đại từ tân ngữ "him" hoặc "her" trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "accusative" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Trong ngôn ngữ học hiện đại, accusative case vẫn được sử dụng để chỉ trường hợp ngữ pháp đánh dấu tân ngữ trực tiếp của động từ, tương tự như nguồn gốc tiếng Latin của nó. Từ "accusative" kể từ đó đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức, tiếng Nga và tiếng Hy Lạp, để kể tên một số ngôn ngữ. Bất chấp sự phát triển của nó, thuật ngữ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Latin và mục đích ban đầu là chỉ tân ngữ trực tiếp trong câu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) đổi cách

namespace
Ví dụ:
  • Der Lehrer zeigte dem Jungen das Buch im Akkusativ an. (The teacher showed the boy the book accusatively.)

    Cô giáo cho cậu bé xem cuốn sách trong vụ án buộc tội. (Giáo viên cho cậu bé xem cuốn sách với vẻ buộc tội.)

  • Ich habe der Polizistin den falschen Brief angeboten. (I offered the false letter accusatively to the policeman.)

    Tôi đã đưa nhầm lá thư cho nữ cảnh sát. (Tôi đã đưa lá thư giả với lời buộc tội cho viên cảnh sát.)

  • Dem Chef kam es auf die genauen Zahlen im Akkusativ an. (It was important to the boss for the exact numbers accusatively.)

    Ông chủ quan tâm đến những con số chính xác trong vụ án buộc tội. (Điều quan trọng đối với ông chủ là những con số chính xác mang tính buộc tội.)

  • Mit den Kostenzahlen ging es dem Geschäftsführer im Akkusativ aus. (The managing director's concern was the cost figures accusatively.)

    Giám đốc điều hành đã hết số liệu chi phí trong vụ kiện bị buộc tội. (Mối quan tâm của giám đốc điều hành là số liệu chi phí mang tính buộc tội.)

  • Die Frau kaufte dem Kind das Spielzeug im Akkusativ. (The woman bought the toy accusatively for the child.)

    Người phụ nữ mua đồ chơi cho con trong vụ án bị buộc tội. (Người phụ nữ buộc tội mua đồ chơi cho đứa trẻ.)

  • Er möchte die emsige mittelalterliche Literatur im Akkusativ nicht lesen. (He does not want to read the tedious medieval literature accusatively.)

    Anh ta không muốn đọc tài liệu thời trung cổ bận rộn trong vụ án buộc tội. (Anh ấy không muốn đọc văn học thời trung cổ tẻ nhạt với thái độ buộc tội.)

  • Der Kunde zeigte der Barista den Tisch und sagte: "Glücklich seid Ihr, wenn ich das nicht als Tisch im Akkusativ bezeichnen dürfte!" (The customer pointed to the table and said: "Lucky you, if I couldn't designate this as a table accusatively!")

    Khách hàng đưa bàn cho người pha chế và nói: "Thật may mắn nếu tôi không thể gọi đây là bàn trong trường hợp buộc tội!" (Khách hàng chỉ vào bàn và nói: "Thật may mắn cho bạn, nếu tôi không thể chỉ định đây là bàn một cách buộc tội!")

  • Der Spezialist benötigt die Analyse der Daten im Akkusativ. (The specialist needs the analysis of the data accusatively.)

    Chuyên gia cần phân tích dữ liệu trong trường hợp buộc tội. (Chuyên gia cần phân tích dữ liệu một cách buộc tội.)

  • Sie schenkte ihrem Mann das Schmuckstück im Akkusativ. (She gave her husband the piece of jewelry accusatively.)

    Cô đưa cho chồng món trang sức trong vụ án bị buộc tội. (Cô ấy đưa cho chồng món đồ trang sức với vẻ buộc tội.)

  • Dem Historiker ist das Manuskript im Akkusativ wertvoll. (The manuscript is valuable to the historian accusatively.)

    Bản thảo trong vụ án buộc tội có giá trị đối với nhà sử học. (Bản thảo có giá trị đối với nhà sử học về mặt buộc tội.)

Từ, cụm từ liên quan

All matches