Định nghĩa của từ academic freedom

academic freedomnoun

tự do học thuật

/ækəˌdemɪk ˈfriːdəm//ˌækəˌdemɪk ˈfriːdəm/

Thuật ngữ "academic freedom" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để đáp lại quá trình thể chế hóa ngày càng tăng của giáo dục đại học. Thuật ngữ này đề cập đến nguyên tắc rằng đội ngũ giảng viên phải có quyền tự chủ để tiến hành nghiên cứu, giảng dạy và thể hiện tư duy phản biện mà không bị can thiệp hoặc kiểm duyệt từ các cơ quan bên ngoài hoặc các cơ quan có thẩm quyền của tổ chức. Khái niệm tự do học thuật nhằm mục đích duy trì các giá trị của nghiên cứu trí tuệ, tính toàn vẹn học thuật và nền dân chủ học thuật, những yếu tố thiết yếu để thúc đẩy học bổng, thúc đẩy việc học tập của sinh viên và phục vụ lợi ích công cộng. Hiệp hội Giáo sư Đại học Hoa Kỳ (AAUP) đã công nhận tầm quan trọng của tự do học thuật và đã công bố "Báo cáo của Ủy ban về Tự do học thuật và Quyền sở hữu" mang tính bước ngoặt vào năm 1915, trong đó nêu ra các tiêu chuẩn bảo vệ tự do học thuật và đưa ra khuôn khổ để giải quyết các hành vi vi phạm. Ngày nay, tự do học thuật được công nhận là một khía cạnh cơ bản của đời sống học thuật và quản trị trường đại học, hoạch định chính sách và sự tiến bộ trong học thuật được xây dựng dựa trên nguyên tắc có ảnh hưởng này.

namespace
Ví dụ:
  • Academic freedom is essential for universities to attract and retain top-tier faculty who are committed to advancing human knowledge through their research and teaching.

    Tự do học thuật là điều cần thiết để các trường đại học thu hút và giữ chân đội ngũ giảng viên hàng đầu, những người cam kết nâng cao kiến ​​thức của nhân loại thông qua nghiên cứu và giảng dạy.

  • In order to promote academic freedom, universities must ensure that their faculty members are protected from retaliation for expressing unpopular or dissenting opinions.

    Để thúc đẩy tự do học thuật, các trường đại học phải đảm bảo rằng các giảng viên của mình được bảo vệ khỏi sự trả thù vì bày tỏ quan điểm không được ưa chuộng hoặc bất đồng chính kiến.

  • The concept of academic freedom is enshrined in many academic codes of conduct and is a cornerstone of higher education in democratic societies.

    Khái niệm tự do học thuật được ghi nhận trong nhiều quy tắc ứng xử học thuật và là nền tảng của giáo dục đại học trong các xã hội dân chủ.

  • Universities must balance academic freedom with other important values, such as academic integrity, professional responsibility, and civility.

    Các trường đại học phải cân bằng giữa tự do học thuật với các giá trị quan trọng khác, chẳng hạn như tính chính trực trong học thuật, trách nhiệm nghề nghiệp và sự lịch sự.

  • Academic freedom allows faculty to engage in scholarly inquiry without fear of censorship or suppression, even if their research findings challenge established beliefs or orthodoxies.

    Tự do học thuật cho phép giảng viên tham gia vào nghiên cứu khoa học mà không sợ bị kiểm duyệt hoặc đàn áp, ngay cả khi kết quả nghiên cứu của họ thách thức các niềm tin hoặc quan niệm chính thống đã được thiết lập.

  • Academic freedom is critical for the proper functioning of the academy as a marketplace of ideas, where diverse viewpoints are debated, evaluated, and refined.

    Tự do học thuật rất quan trọng đối với hoạt động đúng đắn của học viện như một thị trường ý tưởng, nơi các quan điểm đa dạng được tranh luận, đánh giá và tinh chỉnh.

  • While academic freedom is important, it is not absolute, and there are limits to its scope, such as when it impinges on the rights of others, violates the law, or undermines the mission of the institution.

    Mặc dù quyền tự do học thuật rất quan trọng nhưng không phải là tuyệt đối và có những giới hạn về phạm vi, chẳng hạn như khi quyền này xâm phạm đến quyền của người khác, vi phạm pháp luật hoặc làm suy yếu sứ mệnh của tổ chức.

  • Academic freedom is not just about protecting the rights of faculty to teach and conduct research; it is also about ensuring that students have the freedom to learn and to engage in the educational process without undue interference or censorship.

    Tự do học thuật không chỉ là bảo vệ quyền giảng dạy và nghiên cứu của giảng viên; mà còn là đảm bảo rằng sinh viên có quyền tự do học tập và tham gia vào quá trình giáo dục mà không bị can thiệp hoặc kiểm duyệt quá mức.

  • Academic freedom is threatened by external pressures, such as political interference, commercial sponsorship, or religious dogma, which could compromise the integrity and autonomy of the academy and its faculty.

    Tự do học thuật bị đe dọa bởi những áp lực bên ngoài, chẳng hạn như sự can thiệp của chính trị, tài trợ thương mại hoặc giáo điều tôn giáo, có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn và quyền tự chủ của học viện và giảng viên.

  • Universities must safeguard academic freedom by fostering a culture of critical thinking, intellectual curiosity, and openness to diverse perspectives, even in the face of controversy or disagreement.

    Các trường đại học phải bảo vệ quyền tự do học thuật bằng cách nuôi dưỡng văn hóa tư duy phản biện, sự tò mò về trí tuệ và cởi mở với các quan điểm đa dạng, ngay cả khi phải đối mặt với tranh cãi hoặc bất đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches