Định nghĩa của từ abode

abodenoun

nơi ở

/əˈbəʊd//əˈbəʊd/

Từ "abode" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "habidiz" và gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*gwhdbh-," có nghĩa là "ở" hoặc "cư trú". Trong tiếng Anh cổ, từ "habode" hoặc "habid" dùng để chỉ nơi ở hoặc nhà ở. Đến thế kỷ 14, cách viết đã chuyển sang "abode," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nơi ở, nơi cư trú hoặc nơi ở của một người, cho dù đó là một công trình vật lý hay nơi trú ẩn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Ngày nay, từ "abode" thường được dùng để mô tả nơi cư trú cố định hoặc tạm thời của một người và vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi ở

exampleto take up (make) one's abode: ở

exampleof no fixed abode: không có chỗ ở nhất định

meaningsự ở lại, sự lưu lại

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of traveling, John was relieved to return to the cozy abode he rented in the heart of the city.

    Sau một ngày dài di chuyển, John cảm thấy nhẹ nhõm khi trở về ngôi nhà ấm cúng mà anh thuê ở trung tâm thành phố.

  • The thief broke into the elderly couple's peaceful abode in the middle of the night, stealing priceless heirlooms.

    Tên trộm đã đột nhập vào nơi ở yên bình của cặp vợ chồng lớn tuổi vào giữa đêm và đánh cắp những món đồ gia truyền vô giá.

  • The wealthy businessman's impressive abode boasted a grand foyer, multiple bedrooms, and a spacious backyard.

    Ngôi nhà ấn tượng của doanh nhân giàu có này có tiền sảnh lớn, nhiều phòng ngủ và sân sau rộng rãi.

  • Despite her extravagant abode, the superstar struggled to find solace from the paparazzi who camped outside her doorstep.

    Bất chấp nơi ở xa hoa của mình, siêu sao này vẫn phải vật lộn để tìm sự an ủi từ các tay săn ảnh cắm trại ngay trước cửa nhà cô.

  • The young couple was overjoyed to set up their first home together, a quaint abode nestled in the suburbs.

    Cặp đôi trẻ vô cùng vui mừng khi xây dựng ngôi nhà đầu tiên của mình, một ngôi nhà nhỏ xinh nằm ở vùng ngoại ô.

  • The retired couple's modest abode was filled with mementos and memories of their cherished life together.

    Ngôi nhà khiêm tốn của cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này chứa đầy những kỷ vật và kỷ niệm về cuộc sống hạnh phúc bên nhau của họ.

  • The family's beloved abode had stood the test of time, with sturdy foundations that dates back generations.

    Ngôi nhà thân yêu của gia đình đã vượt qua được thử thách của thời gian, với nền móng vững chắc có từ nhiều thế hệ trước.

  • The eccentric artist chose to live in a cozy abode filled with vibrant colors and quirky artwork that reflected her unique personality.

    Nghệ sĩ lập dị này đã chọn sống trong một ngôi nhà ấm cúng tràn ngập màu sắc rực rỡ và những tác phẩm nghệ thuật kỳ quặc phản ánh cá tính độc đáo của cô.

  • After losing his job, Tom reluctantly moved into a small abode that offered a much-needed roof over his head.

    Sau khi mất việc, Tom miễn cưỡng chuyển đến một ngôi nhà nhỏ có đủ mái che mà anh rất cần.

  • The newlyweds' grand abode was a testament to their love and commitment, a place where they've built a happy home filled with love and laughter.

    Ngôi nhà lớn của cặp đôi mới cưới là minh chứng cho tình yêu và sự cam kết của họ, nơi họ xây dựng một tổ ấm hạnh phúc tràn ngập tình yêu và tiếng cười.

Từ, cụm từ liên quan