Định nghĩa của từ abdominal

abdominaladjective

bụng

/æbˈdɒmɪnl//æbˈdɑːmɪnl/

Từ "abdominal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abdomen", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "abdere", có nghĩa là "giấu" hoặc "che giấu". Điều này có lý khi xét đến việc bụng là một khoang trong cơ thể chứa các cơ quan quan trọng và thường ẩn dưới các lớp da và cơ. Từ "abdominal" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự hiểu biết khoa học ngày càng tăng về cơ thể con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bụng; ở bụng

examplean abdominal operation: phẫu thuật ở bụng

exampleabdominal cavity: khoang bụng

namespace
Ví dụ:
  • After the intense workout, Sarah felt a sharp pain in her abdominal muscles.

    Sau buổi tập luyện cường độ cao, Sarah cảm thấy đau nhói ở cơ bụng.

  • During the ultrasound, the doctor examined John's abdominal area to check for any abnormalities.

    Trong quá trình siêu âm, bác sĩ đã kiểm tra vùng bụng của John để xem có bất thường nào không.

  • Sarah practiced her abdominal crunches every morning to strengthen her core muscles.

    Sarah tập gập bụng mỗi sáng để tăng cường sức mạnh cho cơ trung tâm.

  • After the surgery, the doctor advised Steve to avoid lifting heavy objects and apply heat to his abdominal area for pain relief.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ khuyên Steve tránh nâng vật nặng và chườm nóng vùng bụng để giảm đau.

  • The abdominal pain Lisa experienced could be a sign of a serious medical condition, and she should consult her doctor as soon as possible.

    Cơn đau bụng mà Lisa gặp phải có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng và cô ấy nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.

  • The abdominal exercises included in the yoga class helped Hillary to heal her diastasis recti, a medical condition that causes the abdominal muscles to separate.

    Các bài tập bụng trong lớp yoga đã giúp Hillary chữa lành chứng diastasis recti, một tình trạng bệnh lý khiến các cơ bụng tách rời.

  • The abdominal mass found during the physical exam raised concerns about the patient's possible cancer diagnosis.

    Khối u ở bụng được phát hiện trong quá trình khám sức khỏe làm dấy lên lo ngại về khả năng chẩn đoán ung thư của bệnh nhân.

  • Serena frequently indulged in unhealthy food, which led to unwanted fat in her abdominal area.

    Serena thường xuyên ăn đồ ăn không lành mạnh, khiến vùng bụng của cô tích tụ mỡ không mong muốn.

  • Because her job involved sitting for prolonged periods, Mark often found himself struggling with excessive fat and discomfort around his abdominal region.

    Vì công việc đòi hỏi phải ngồi trong thời gian dài nên Mark thường xuyên phải vật lộn với tình trạng mỡ thừa và khó chịu ở vùng bụng.

  • To maintain a healthy weight, Tim mastered proper dietary habits and incorporated specific abdominal exercises into his fitness regimen.

    Để duy trì cân nặng khỏe mạnh, Tim đã áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và kết hợp các bài tập bụng cụ thể vào chế độ tập thể dục của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches