73 Questions with Blake Lively - Vogue

Bạn đã chọn chế độ Luyện nghe.
Nếu muốn hiển thị lại nội dung video, hãy nhấn nút Bật song ngữ
Interviewer: Blake! Hey!Chào Blake!Blake: Hello!Xin chào!Interviewer: How are you?Cô khỏe chứ?Blake: Good. How are you? Thank you.Tôi khỏe. Anh thế nào? Cảm ơn anh.You have an accordion player in your hallway.Anh có một chiếc đàn Phong cầm ở hành lang à.Interviewer: I had no idea. That's awesome.Tôi không biết nữa. Điều đó thật tuyệt.I'm going to ask you seventy-three questions. Have a seat.Tôi sẽ hỏi cô 73 câu hỏi. Mời cô ngồi.Blake: Ok.Được rồi.Interviewer: Ah, how are you feeling these days?À, mấy ngày nay cô cảm thấy thế nào?Blake: Nervous to answer 73 questions so quickly.Lo lắng khi phải trả lời 73 câu hỏi một cách quá nhanh như vậy.Interviewer: What's the best thing that happened to you this year?Điều tuyệt vời nhất xảy ra với cô trong năm nay là gì?Blake: Um, I was given an Irish Red Setter.Ừm, tôi được tặng một chú chó Irish setter lông màu đỏ (hay còn gọi là chó Setter Ái Nhĩ Lan).Interviewer: What's the best thing that happened to you this month?Điều tuyệt vời nhất xảy ra với cô trong tháng này là gì?Blake: Um, my company is launching.Ừm, công ty của tôi sắp ra mắt.Interviewer: What's the best thing that happened to you today?Điều tuyệt vời nhất xảy ra với cô trong ngày hôm nay?Blake: Um I- I have shoes that look like everlasting gobstoppers.Ừm, tôi-tôi có một đôi giày trông giống như những chiếc kẹo có dạng hình cầu vĩnh viễn.Interviewer: What's the best thing ever?Điều tuyệt vời nhất là gì?Blake: Um, pianos.Ừm, đàn piano.Interviewer: What's your favorite season?Mùa yêu thích của cô là mùa nào?Blake: Fall.Mùa thu.Interviewer: Favorite holiday?Kỳ nghỉ yêu thích?Blake: Um, I- I love every holiday.Ừm, tôi- tôi yêu thích mọi kỳ nghỉ.Interviewer: What's your best Halloween costume?Trang phục Halloween tuyệt nhất của cô là gì?Blake: Um, one that you make with your two hands.Ừm, bộ trang phục mà anh tự làm bằng cả đôi tay của mình.Interviewer: Would you ever live anywhere besides the East coast?Cô có bao giờ sống ở một nơi nào khác ngoài Duyên Hải Miền Đông Hoa Kỳ không?Blake: Paris.Paris.Interviewer: Which Sex In The City character do you identify with most?Cô thấy đồng cảm nhất với nhân vật nào trong phim Sex In The City?Blake: Mostly the- the men.Chủ yếu là nam giới.Interviewer: Blake, do you like surprises?Blake, cô có thích những bất ngờ không?Blake: Yes.Có chứ.Interviewer: I got one for you in the kitchen. Let's go!Tôi có một điều bất ngờ dành cho cô ở trong bếp. Đi nào!Blake: Ok. Wow! I don't think I dressed for this.Được rồi. Chà! Tôi không nghĩ là tôi mặc đồ phù hợp cho điều này.Interviewer: That's right. What's the biggest surprise you've ever had?Đúng vậy. Điều bất ngờ lớn nhất mà cô từng có là gì?Blake: Um my mom brought home a child from the yard sale once, true story.Ừm, mẹ tôi từng đưa về nhà một đứa trẻ từ một buổi bán đồ cũ ở sân nhà, chuyện có thật đấy.Interviewer: What's a surprise that made you cry?Điều bất ngờ nào đã khiến cô khóc?Blake: Um, stubbing my toe.Ừm, tôi bị vấp ngón chân cái.Interviewer: What's the best surprise you planned for someone?Điều bất ngờ tuyệt vời nhất mà cô lên kế hoạch cho ai đó là gì?Blake: Um, a collection of short stories written by loved ones for- for my husband.Ừm, đó là một bộ sưu tập truyện ngắn được viết bởi những người thân yêu dành cho chồng tôi.Interviewer: What's your favorite plot twist?Tình tiết bất ngờ trong phim yêu thích của cô là gì?Blake: Vertigo.Phim Vertigo.Interviewer: If you could do a flash mob where would it be?Nếu cô có thể thực hiện một điệu nhảy Flash mob thì địa điểm là sẽ ở đâu?Blake: In a pool- synchronized swimming.Tại một bể bơi nghệ thuật.Blake: Is that my surprise?Đó có phải là bất ngờ dành cho tôi không?Interviewer: I ask the questions Blake.Tôi mới là người đặt câu hỏi mà, Blake.Blake: What? Of course. Okay. Well I'm checking it out anyway.Cái gì cơ? Tất nhiên rồi. Được rồi. Ừm, tôi sẽ vẫn kiểm tra xem nó thế nào.Interviewer: Do you like cupcakes?Cô có thích bánh cupcake (bánh nướng nhỏ, thường được đựng trong lớp giấy mỏng với hình dạng như một chiếc cốc và có lớp kem phủ ở trên) không?Blake: Wow. Yes.Chà. Có chứ.Interviewer: Do you usually bake a cupcake?Cô có thường nướng bánh cupcake không?Blake: Yes. They're much better baked than raw.Có chứ. Bánh nướng vẫn ngon hơn bánh sống rất nhiều mà.Interviewer: Do you want to decorate some cupcakes?Cô có muốn trang trí một vài chiếc bánh cupcake không?Blake: Yes.Có chứ.Interviewer: How often do you bake?Cô nướng bánh thường xuyên không?Blake: Um, too often.Ừm, rất thường xuyên.Interviewer: What's your favorite dessert?Món tráng miệng yêu thích của cô là gì?Blake: Um, chocolate soufflé.Ừm, đó là món bánh souffle sô-cô-la.Interviewer: Is there a dessert you don't like?Có món tráng miệng nào mà cô không thích không?Blake: There's no such thing.Không có món nào như vậy cả.Interviewer: Cake or pie?Cô thích bánh ngọt hay bánh nướng?Blake: Cake.Bánh ngọt.Interviewer: What's your favorite bakery?Cửa hàng bánh yêu thích của cô?Blake: Of my home - my husband has- has coined it the “Blakery”.Chính là nhà tôi – chồng tôi đã đặt tên nó là “Blakery”.Interviewer: What's the coolest thing about Canada?Điều tuyệt vời nhất về Canada là gì?Blake: Jeff, Pat and Terry.Jeff, Pat và Terry.Interviewer: Just letting you know there are cherries in the fridge but what's your favorite food?Chỉ nói để cô biết là có anh đào trong tủ lạnh nhưng món ăn yêu thích của cô là gì?Blake: Is that a hint? Um, chocolate soufflé and… ooh, I already said that melted cheese.Đó có phải là một gợi ý không? Ừm, đó là bánh soufflé sô-cô-la và như tôi đã nói, đó là phô mai tan chảy.Interviewer: What's your least favorite food?Món ăn cô không thích nhất?Blake: Um, um sea urchin.Ừm, đó là nhím biển.Interviewer: What's your favorite condiment?Gia vị yêu thích của cô là gì?Blake: Mayonnaise.Sốt mayonnaise.Interviewer: It's brunch. What do you eat?Đó là bữa nửa buổi. Cô sẽ ăn gì?Blake: Unless icing counts as a condiment, um eggs benedict.Trừ khi lớp kem được tính là một loại gia vị, thì đó là món trứng chần eggs benedict (ăn kèm với thịt xông khói, bánh mì nướng và nước sốt).Interviewer: It's 4 a.m. on a Saturday night, what would you eat?Đó là 4h sáng tối thứ Bảy, cô sẽ ăn gì?Blake: Um, cookies because the only reason I would be awake at 4AM on Saturday night is because I'm baking them.Ừm, là bánh quy giòn bởi vì lý do duy nhất để tôi thức dậy lúc 4h sáng vào tối thứ Bảy là vì tôi đang nướng chúng.Interviewer: You're stuck on an island you can pick one food to eat forever without getting tired of it what would you eat?Cô bị mắc kẹt trên một hòn đảo và cô có thể chọn một loại đồ ăn để ăn mãi mà không chán, cô sẽ ăn gì?Blake: Truffle pepper le from Scalinatella.Đó là món nấm Truffle pepper le từ nhà hàng Scalinatella.Interviewer: Tell me your favorite color.Hãy nói cho tôi biết màu sắc yêu thích của cô.Blake: Pink.Màu hồng.Interviewer: Can you answer that again now that this is a question?Cô có thể trả lời lại điều đó bởi vì giờ đó là một câu hỏi?Blake: Pink.Màu hồng.Interviewer: What are you doing tomorrow?Ngày mai cô sẽ làm gì?Blake: Um I am- I am decorating for a summer barbecue I'm having this weekend.Ừm, tôi sẽ, tôi sẽ trang trí cho một bữa tiệc nướng ngoài trời mùa hè tổ chức cuối tuần này.Interviewer: What are you most excited about in life right now?Điều mà cô hào hứng nhất trong cuộc sống của mình hiện tại là gì?Blake: Oh I'm so excited about my company that I'm launching.Ồ, tôi rất hào hứng về công ty sắp ra mắt của tôi.Interviewer: What's your favorite movie?Bộ phim yêu thích của cô là gì?Blake: Wizard of Oz.Phim Wizard of Oz (Phù thủy xứ Oz).Interviewer: Movie you laughed the hardest through?Bộ phim mà cô cười nghiêng ngả suốt cả phim?Blake: Shawshank Redemption.Phim Shawshank Redemption (Nhà tù Shawshank).Interviewer: You could sing a duet with someone who would it be?Nếu cô có thể hát song ca một bài với ai đó thì người đó sẽ là?Blake: An unplugged microphone.Một chiếc micro đã rút phích cắm.Interviewer: If your life was a song what's the title?Nếu cuộc sống của cô là một bài hát thì nhan đề sẽ là gì?Blake: Victory lap for -for those people that believe you -you get to live multiple lives.Đường đua chiến thắng dành cho những ai tin tưởng anh – anh sẽ được sống nhiều cuộc sống.Interviewer: A book you read because everyone else was reading?Một cuốn sách mà cô đọc bởi vì tất cả mọi người đang đọc nó là cuốn sách nào?Blake: Uh, Harry Potter.Ừm, đó là Harry Potter.Interviewer: Best gift you've ever received?Món quà tuyệt nhất mà cô từng nhận được là gì?Blake: Um a video of all the people that had made an impact in my life for my birthday from my husband.Ừm, một video có sự xuất hiện của tất cả những người đã có ảnh hưởng trong cuộc sống của tôi mà chồng tôi tặng tôi nhân dịp sinh nhật tôi.Interviewer: Last gift you give a friend?Món quà cuối cùng cô tặng cho một người bạn?Blake: A hug.Một cái ôm.Interviewer: Oh thank you so much.Ồ, cám ơn cô rất nhiều.

Video ngẫu nhiên