Cùng EnglishTop học từ vựng tiếng Anh về tên các loài chim bạn nhé!
Ví dụ: Crows are black. (Quạ có màu đen.)
Ví dụ: There’s a peacock in the courtyard. (Có một con công trong sân.)
Ví dụ: The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
Ví dụ: The sparrow has a worm in its beak. (Con chim sẻ có một con sâu trong mỏ của nó.)
Ví dụ: It was a wild goose chase. (Đó là một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang dã.)
Ví dụ: The ostrich has wings, but it cannot fly. (Đà điểu có cánh, nhưng nó không thể bay.)
Ví dụ: Have you ever seen a baby pigeon? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một chú chim bồ câu con chưa?)
Ví dụ: A turkey is a little bigger than a chicken. (Gà tây lớn hơn gà một chút.)
Ví dụ: Hawks are birds of prey. (Diều hâu là loài chim săn mồi.)
Ví dụ: A bald eagle is a large white – headed eagle. (Đại bàng hói là một con đại bàng đầu trắng lớn.)
Ví dụ: It’s a raven. (Nó là một con quạ.)
Ví dụ: A parrot can imitate human speech. (Một con vẹt có thể bắt chước lời nói của con người.)
Ví dụ: A flamingo was etched on his shirt. (Một con chim hồng hạc đã được khắc trên áo của anh ấy.)
Ví dụ: Tom seems to enjoy just sitting on the dock and watching the seagulls. (Tom có vẻ thích thú khi chỉ ngồi trên bến tàu và ngắm nhìn những con mòng biển.)
Ví dụ: Look! Swallows are flying in the sky! (Nhìn! Chim én đang bay trên bầu trời!)
Ví dụ: The blackbird is found in every country of Europe. (Chim đen được tìm thấy ở mọi quốc gia của Châu Âu.)
Ví dụ: There were penguin footprints in the sand. (Có dấu chân chim cánh cụt trên cát.)
Ví dụ: A robin is easy to identify because of its red breast. (Một con ngựa đực rất dễ nhận biết vì bộ ngực màu đỏ của nó.)
Ví dụ: All swans are white. (Tất cả các con thiên nga đều có màu trắng.)
Ví dụ: Owls have big eyes. (Cú có đôi mắt to.)
Ví dụ: A stork flew slowly past. (Một con cò bay chầm chậm qua.)
Ví dụ: The woodpecker pecked a hole in the tree. (Chim gõ kiến đã mổ một lỗ trên cây.)