Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20-11

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20-11

Nhân dịp ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11 sắp đến, các bạn hãy cùng EnglishTop học lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề về thầy cô và mái trường nhé

  • Class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər/: thầy cô

  • Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học

  • Exercise /ˈeksərsaɪz /: bài tập

  • Task /tæsk /: bài tập

  • Activity /ækˈtɪvəti/: bài tập

  • Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp

  • Venerable: đáng kính

  • Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/: bảng điểm
  • Grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl/: bảng điểm

  • Results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət/: bảng điểm

  • Certificate /sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ

  • Completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ

  • Graduation certificate /ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ

  • Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp

  • Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/: bệnh thành tích

  • Credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/: bệnh thành tích

  • Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)

  • Drop out (of school) /drɑːp aʊt/: (học sinh) bỏ học

  • Drop-outs /drɑːp aʊts/: bỏ học

  • Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục

  • Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/: bộ môn
  • Subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: bộ môn

  • College /ˈkɑːlɪdʒ/: cao đẳng

  • Mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi

  • Syllabus /ˈsɪləbəs / (pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)

  • Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (pl. curricula): chương trình (khung)

  • Mark /mɑːrk/, score /skɔː/ chấm điểm

  • Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)

  • Theme /θiːm /: chủ điểm

  • Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề

  • Technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ

  • Tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm

  • Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo

  • Teacher training /ˈtiːtʃərˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên

  • Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20-11

  • Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo nghề
  • Evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá

  • Mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm s

  • Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học

  • Pass /pæs /: điểm trung bình

  • Credit / ˈkredɪt/: điểm khá

  • Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: điểm giỏi

  • High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc

  • Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)

  • University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học

  • Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn

  • Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý

  • Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học

  • Pass (an exam) /pæs/: đỗ

  • Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ

  • Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi

  • Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan

  • Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân

  • Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên

  • Course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử

  • Course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình

  • Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20-11

  • Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər /, visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng
  • Homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà

  • Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án

  • Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh

  • Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm

  • President /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng

  • School records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ

  • Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu

  • Performance /pərˈfɔːrməns /: học lực

  • Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ

  • Teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp /, conference /ˈkɑːnfərəns/: hội thảo giáo viên

  • Science (pl. sciences) /ˈsaɪəns /: khoa học tự nhiên (môn học)

  • Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường

  • Test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra

  • Accredit /əˈkredɪt/, accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng

  • Poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns /: kém (xếp loại hs)

  • Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br) / dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá

  • Skill /skɪl/: kỹ năng

  • Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp

  • Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng

  • Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non

  • Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/, pre-school /prɪ skuːl/: mẫu giáo

  • Research /rɪˈsɜːrtʃ /, research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /: nghiên cứu khoa học

  • Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)

  • Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè

  • Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa

  • Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /: số lượng học sinh nhập học

  • Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học

  • Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn

  • District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn /: phòng giáo dục

  • Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên

  • Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo

  • Hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống

  • Learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/, learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm Cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi)

  • Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý học sinh

  • Post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học

  • Prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)

  • Textbook /ˈtekstbʊk /: sách giáo khoa

  • School-yard /skuːl jɑːrd /: sân trường

  • Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục

  • Master /ˈmæstər /: thạc sĩ

  • Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục

  • Group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm

  • Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục

  • Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi

  • University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳngHigh school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT

  • Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp

  • Objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm

  • Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận

  • Candidate /ˈkændɪdət /: thí sinhPractice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành

  • Practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)

  • Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp

  • Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /), doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ

  • Class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour / ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học

  • Primary /ˈpraɪmeri /, elementary /ˌelɪˈmentri / (school /skuːl /); primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học

  • Lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /, middle school /ˈmɪdl skuːl /, junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl/: trung học cơ sở

  • Upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông

  • Day school /deɪ skuːl/: trường bán trú

  • State school /steɪt skuːl/: trường công lập

  • Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú

  • Private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục

  • Director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo

  • Fail (an exam) /feɪl /: trượt

  • Optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề 20-11

  • Elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
  • Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục

  • Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học

  • Play truant / pleɪ ˈtruːənt/ (v): trốn học

  • Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn /: bổ túc văn hóa

  • Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng

  • Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: phó Tiến sĩ

  • Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: tại chức

  • Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: nghiên cứu sinh

  • Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học


Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề 20-11. Hãy tiếp tục cùng EnglishTop tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chủ đề khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.