Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, EnglishTop sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu nhé.
Container /kən’teinə/: Thùng đựng hàng
Customs /´kʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan
Cargo /’kɑ:gou/: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
Debit /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ
Merchandize /mə:tʃən¸daiz/: Hàng hóa mua và bán
Import /im´pɔ:t/: Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)
Export /iks´pɔ:t/: Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)
Tax(n) /tæks/: Thuế
Shipment(n) /´ʃipmənt/: Sự gửi hàng
Declare /di’kleə/: Khai báo hàng
Quay /ki:/: Bến cảng, ke
Freight /freit/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
Premium /’pri:miəm/: Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
Wage /weiʤ/: Tiền lương, tiền công
Tonnage /´tʌnidʒ/: Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
Irrevocable /i’revəkəbl/: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
Payment /‘peim(ə)nt/: Sự trả tiền, thanh toán
Indebtedness /in´detidnis/: Sự mắc nợ
Certificate /sə’tifikit/: Giấy chứng nhận
F.a.s. free alongside ship: Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
F.o.b. free on board: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
C.&F. (cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
C.I.F. (cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Debit advice: Giấy báo nợ
Actual wages: Tiền lương thực tế
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hãy tiếp tục cùng EnglishTop tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.