Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng nhé.
Nhóm từ vựng tiếng Anh về xây dựng là nhóm từ ngữ thường bị người học tiếng Anh bỏ qua và không được chú trọng do từ vựng tiếng Anh về xây dựng khá khó và khô khan, kém hấp dẫn hơn các loại từ vựng về các chủ đề cuộc sống gần gũi hàng ngày. Tuy nhiên, để vốn từ vựng tiếng Anh thêm phong phú thì bạn học không thể bỏ qua nhóm từ vựng này bởi chúng có thể xuất hiện nhiều nếu bạn đọc các loại báo hay tạp chí bằng tiếng Anh.
C
|
-
Cover (boards) for the staircase: tấm che lồng cầu thang
-
Carcase: khung sườn nhà
-
Concrete floor: sàn bê tông
-
Cellar window: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
-
Concrete base course: cửa sổ tầng hầm
-
Culvert: ống dây điện ngầm, cống
-
Contractor: nhà thầu
-
Carpenter: thợ mộc
-
Craftsman: nghệ nhân
-
Chemical engineer: kỹ sư hóa
-
Civil engineer: kỹ sư xây dựng dân dụng
-
Construction engineer: kỹ sư xây dựng
-
Construction group: đội xây dựng
-
Consultant: tư vấn
-
Contracting officer’s representative: đại diện viên chức quản lý hợp đồng
-
Contracting officer: viên chức quản lý hợp đồng
|
D
|
|
E
|
|
G
|
|
H
|
|
I
|
- Interior decoration: trang trí nội thất
|
J
|
- Jamb: thanh đứng khuôn cửa
|
L
|
|
M
|
|
O
|
|
P
|
-
Power: điện (nói về năng lượng)
-
Plumbing system: hệ thống cấp nước
-
Putlog (putlock): thanh giàn giáo
-
Platform railing: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
-
Plank platform: sàn lát ván
-
Plants and equipment: xưởng và thiết bị
-
Plasterer: thợ hồ
-
Plumber: thợ ống nước
- People on site: nhân viên ở công trường
|
Q
|
-
Power: điện (nói về năng lượng)
-
Plumbing system: hệ thống cấp nước
-
Putlog (putlock): thanh giàn giáo
-
Platform railing: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
-
Plank platform: sàn lát ván
-
Plants and equipment: xưởng và thiết bị
-
Plasterer: thợ hồ
-
Plumber: thợ ống nước
- People on site: nhân viên ở công trường
|
S
|
- Soil boring: khoan đất
-
Structural: thuộc về kết cấu
-
Structure: kết cấu
-
Storm-water/ rainwater: nước mưa
-
Sewerage: hệ thống ống cống
-
Sewer: ống cống
-
Sewage: nước thải trong cống
-
Soil investigation: thăm dò địa chất
-
Specialized trade: chuyên ngành
-
Scaffolding joint with chain: giàn giáo liên hợp
-
Scaffold pole (scaffold standard): cọc giàn giáo
-
Supervisor: giám sát
-
Site engineer: kỹ sư công trường
-
Site manager: trưởng công trình
-
Structural engineer: kỹ sư kết cấu
-
Sanitary engineer: kỹ sư cấp nước
-
Soil engineer: kỹ sư địa chất
-
Storekeeper: thủ kho
-
Surveyor: trắc đạt viên, khảo sát viên
-
Steel-fixer: thợ sắt– Scaffolder: thợ giàn giáo
- Sub-contractor: nhà thầu phụ
|
T
|
- Triangulation: phép đạc tam giác
|
W
|
-
Water supply system: hệ thống cấp nước
-
Work platform: bục kê để xây
-
Window ledge: ngưỡng (bậu) cửa sổ
-
Welder: thợ hàn
-
Worker: công nhân
|
Tóm lại, nhóm từ vựng tiếng Anh về xây dựng là nhóm từ khá khó học do chúng có ý nghĩa tương đối chuyên ngành và kém hấp dẫn hơn những nhóm từ vựng liên quan đến cuộc sống thường ngày, gần gũi với chúng ta. Để học nhóm từ vựng này thật tốt, các bạn cần có sự kiên nhẫn và tinh thần tiếp thu, bên cạnh đó bạn đọc cũng không nên thấy khó mà bỏ qua, thay vào đó hãy coi việc củng cố thêm hiểu biết về từ vựng của mình là điều mà mọi bạn đọc nên làm.