Tổng hợp Idioms miêu tả tính cách con người

Tổng hợp Idioms miêu tả tính cách con người

EnglishTop sẽ phân loại các Idioms theo từng chủ đề khác nhau. Và lần này sẽ là Idioms miêu tả tính cách con người.

1. Tough cookie: Người có ý chí kiên định, kiên cường

Ví dụ:

  • She had a difficult childhood, but she's a tough cookie. I knew she'll be a success. (Cô ấy có một tuổi thơ vất vả nhưng rất kiên cường. Tôi biết cô ấy sẽ là một người thành công).

2. Big cheese: Người có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nào đó

Ví dụ:

  • One of the big cheeses from NASA gave a speech. (Một trong những người có ảnh hưởng nhất ở Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ NASA đã có bài phát biểu).

3. Good egg: Một người đáng tin cậy, tốt bụng

Ví dụ:

  • I can always ask for his help. He works well and fast. He is a good egg. (Tôi luôn có thể nhờ anh ấy giúp đỡ. Anh ấy làm việc tốt và nhanh. Anh ấy là một người đáng tin cậy).

4. Couch potato: Người ít vận động, cả ngày ngồi một chỗ xem tivi

Ví dụ: 

  • You are such a couch potato on weekends. (Bạn thường ngồi xem tivi cả ngày vào những dịp cuối tuần).

Tổng hợp Idioms miêu tả tính cách con người

5. Early bird: Một người dậy rất sớm

Ví dụ:

  •  I've always been an early bird. (Tôi luôn là người dậy sớm).

6. Night owl: Một người thức rất khuya

Ví dụ: 

  • College life has turned me into a night owl (Cuộc sống đại học biến tôi thành một người thức rất khuya).

7Born optimist: Luôn lạc quan, lạc quan từ bé. 

Dùng để miêu tả một ai đó luôn suy nghĩ tích cực.

Ví dụ:

  •  I admire Jamal because he always sees the sunny side of life. He’s a born optimist (Tôi ngưỡng mộ Jamal bởi anh ấy luôn nhìn được những mặt tích cực của cuộc sống. Anh ấy là người lạc quan bẩm sinh).

8Culture vulture: Kền kền văn hoá. 

Người yêu thích các loại hình văn hoá - nghệ thuật như: hội hoạ, văn học, âm nhạc…

Ví dụ:

  •  John spends most of his weekends reading books or attending art exhibitions. He’s a real culture vulture (John dành phần lớn thời gian ngày cuối tuần của anh ấy để đọc sách, hoặc tham gia các triển lãm hội hoạ. Anh ấy là một kền kền văn hoá).

9Eager beaver: Người rất chăm chỉ và nhiệt huyết. 

Dùng để chỉ một người (thông thường nhiệt huyết quá mức) luôn chăm chỉ để hoàn thành công việc hoặc đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  •  She always does her English grammar homework and even asks for extra exercises on the weekend. What an eager beaver! (Cô ấy luôn hoàn thành bài tập tiếng Anh và hỏi thêm nhiều bài nữa. Thật là một người chăm chỉ!).

10Earth mother: Mẹ Trái Đất.

Chỉ người phụ nữ luôn quan tâm, ân cần, chu đáo; có bản năng của người mẹ.

Ví dụ:

  •  Even as young girl, Ida showed herself to be an earth mother. She always helped her mother to look after her younger brothers and sisters (Ngay từ khi còn trẻ, Ida đã thể hiện cô ấy như người mẹ Trái Đất. Cô ấy luôn giúp đỡ mẹ của mình trông nom em trai và em gái).

11Family man: Người đàn ông của gia đình. 

Người đàn ông luôn cống hiến cho gia đình.

Ví dụ:

  •  Harvey has become a family man. He spends all of his spare time with his children (Harvey đã trở thành người đàn ông của gia đình. Anh ấy luôn dành mọi thời gian rảnh của mình cho những đứa trẻ).

12Go-getter: Người tham vọng

Một người luôn có tham vọng theo đuổi mục tiêu của mình.

Ví dụ:

  •  Isaac is a real go-getter (Isaac thật sự là một người tham vọng).

Tổng hợp Idioms miêu tả tính cách con người

13. Good egg: Người đáng tin cậy, tốt bụng.

Ví dụ:

  • Marry was the type of person who would have helped anyone - a real good egg (Mary là kiểu người mà sẽ giúp đỡ bất cứ ai - một người thật sự tốt bụng).

14Jack-of-all-trades: Người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào.

Ví dụ:

  •  From car repair to hairdressing, Frank can do it all. He is a jack-of-all-trades (Từ sửa chữa ô tô đến tạo kiểu tóc, Frank đều có thể làm được. Anh ấy đúng là một người biết tuốt).

 Tổng hợp Idioms miêu tả tính cách con người

 

15Man/ Woman of his world: Người giữ lời hứa (Luôn thực hiện lời hứa của mình).

Ví dụ:

  •  You can trust Samuel. He is a man of his world (Cậu có thể tin tưởng Samuel. Anh ấy là một người giữ chữ tín).

16Mover and shaker: Ai đó có ý kiến được tôn trọng, có sức ảnh hưởng.

Ví dụ:

  •  He was a mover and shaker in the world of politics (Anh ấy là một người có tầm ảnh hưởng trong thế giới chính trị).

17Smart cookie: Người thông minh. 

Người sáng suốt và thông minh, giỏi trong việc xử lý các tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  •  Why don’t we ask Harley to help us solve our problem? I’ve been told that she’s a smart cookie (Tại sao chúng ta không nhờ Harley giải quyết vấn đề này? Tôi nghe bảo rằng cô ấy là một người thông minh).

18Teacher’s pet: Học trò cưng. 

Người học sinh được thầy cô yêu thích (Cụm từ này có thể được sử dụng mang cả nghĩa tích cực và tiêu cực).

Ví dụ:

  •  The teacher is never angry when Albert forgets to do his homework. He is the teacher’s pet (Giáo viên không bao giờ tức giận khi Albert quên làm bài tập. Anh ấy là học trò cưng đấy!).

19Whizz kid: Thần đồng. Người rất thông minh và thành công

Ví dụ:

  •  I’ve never seen anyone learn English grammar tenses faster than Andre. In only two weeks, he knew everything about the present perfect simple - what a whizz kid! (Tôi chưa thấy ai học ngữ pháp các thì tiếng Anh nhanh hơn. Andre. Trong vòng 2 tuần mà cậu ấy đã biết tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành - quả là một thần đồng!).

Trên đây là tổng hợp các Idioms miêu tả tính cách con người. Hãy cùng EnglishTop tiếp tục khám phá các idioms về chủ đề khác nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.