Việc sử dụng Idioms đúng cách sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong kỳ thi IELTS Writing và IELTS Speaking đấy!
EnglishTop sẽ phân loại các Idioms theo từng chủ đề khác nhau. Và lần này sẽ là Idioms chủ đề Ăn uống (Food and Drinks)
1. Chew the fat: Trò chuyện
Ví dụ:
- “I enjoy meeting my friends to chew the fat.”
2. Coffee break: Dành thời gian nghỉ giải lao ngắn trong khi làm việc để nghỉ ngới, uống cà phê
Ví dụ:
- “I usually have a coffee break at around 10.30 am.”
3. Cup of tea: Cụm từ dùng để miêu tả một thứ mà bạn rất yêu thích
Ví dụ:
- “I really enjoyed the film, it was just my cup of tea.”
4. Dish the dirt: Lan truyền những lời bàn tán về ai đó
Ví dụ:
- “He offered to dish the dirt on her, but I told him I don’t listen to gossip.”
5. Eat dirt: Cư xử một cách khiêm tốn, nhẫn nhịn.
Ví dụ:
- “He bullied his employees and made them eat dirt.”
6. Eat like a pig: Cư xử, hành động không đẹp trên bàn ăn
Ví dụ:
- “He has terrible table manners, he eats like a pig.”
7. Eat like a horse: Ăn rất ngon miệng
Ví dụ:
- “She has a very healthy appetite, she eats like a horse.”
8. To have one's cake and ear it: Làm/ Ăn/ Sử dụng gì đó cho đến khi nó biến mất nhưng vẫn không từ bỏ
Ví dụ:
- “He was never at home, but was surprised when she left him. He always wanted to have his cake and eat it.”
9. Out to lunch: Cư xử một cách ngu ngốc và điên cuồng
Ví dụ:
- ”I always thought she acted strangely, she was totally out to lunch.”
10. To stuff your face: Ăn nhiều quá và ăn quá nhanh
Ví dụ:
- “He’s always stuffing his face. No wonder he’s so fat.”
Trên đây là các Idioms về chủ đề ăn uống. Hãy cùng EnglishTop tiếp tục khám phá các idioms về chủ đề khác nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!