Trong tiếng Anh có một số từ có cách viết khá giống nhau mà thoạt nhìn qua có thể gây nhầm lẫn. Thế nhưng nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Chúng ta cùng tìm hiểu xem những cặp từ này là gì để cùng phân biệt nhé!
Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa 2 từ vựng này vì chúng có cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên nghĩa của chúng lại khác nhau thế này đây!
- experience: trải nghiệm, kinh nghiệm.
Ví dụ:
- experiment: thí nghiệm
Ví dụ:
- fell: thì quá khứ của động từ ”fall” – ngã, rơi
Ví dụ:
I fell in love with her 35 years ago and now she is my wife (Tôi đã rơi vào bẫy tình 35 năm trước với cô ấy, giờ cô ấy là vợ của tôi)
Poor me! I fell off from the stairs that my leg was broken (Tội nghiệp tôi quá! Tôi ngã từ trên cầu thang nên giờ gãy chân rồi)
- felt: thì quá khứ của động từ ”feel” – cảm nhận, cảm thấy
Ví dụ:
I felt hurt when we broke up 10 years ago (Tôi cảm thấy đau lòng vô cùng khi chúng tôi chia tay 10 năm trước)
Yesterday i felt terrible but now it becomes better (Ngày hôm qua tôi cảm thấy tồi tệ nhưng giờ thì tốt hơn rồi)
Tìm hiểu về những cặp từ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
- quite (adv): khá là, có vẻ hơi
Ví dụ:
Today is quite hot. (Hôm nay có vẻ khá nóng đấy)
- quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng, trật tự
Ví dụ:
Be quiet! I need to learn for the exam (Trật tự giùm! Tôi phải học cho bài kiểm tra)
Nhiều người không phân biệt được 2 từ này vì chúng y như nhau, chỉ khác là một từ có dấu cách, một từ thì không.
- some time: lần nào đó, khi nào đó (chỉ thời gian không xác định trong tương lai) ~~ some day
Ví dụ:
I hope we meet again some time (Tôi khi vọng chúng ta gặp lại lúc nào đó)
- sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng và là trạng từ tần suất
Ví dụ:
I sometimes go to library that is not far from my house (Tôi thỉnh thoảng đến thư viện, nó không xa nhà tôi lắm)
Sometimes, she get nervous with everything (Đôi khi cô ấy lo lắng về mọi thứ)
Hai từ này thường bị nhầm lẫn do thì quá khứ của lie cũng được viết là ”lay”.
- lay: đặt xuống, để xuống, nghĩa khác là đẻ trứng
Ví dụ:
I lay the book on the table (Tôi đặt quyển sách xuống bàn rồi nhé)
- lie: nằm xuống, nghĩa khác: nói dối
Ví dụ:
I think you should lie down for a second. You look tired! (Tôi nghĩ bạn nên nằm xuống nghỉ nơi một lát. Trông bạn mệt mỏi quá)
Why did you lie to me? (Sao anh nói dối tôi?)
Cả 2 từ này đề chỉ khoảng cách xa xôi, nhưng chỉ khác như sau:
- farther: chỉ khoảng cách thực về địa lý
Ví dụ:
- further: chỉ khoảng cách xa, sâu rộng mang nghĩa trừu tượng không thể đo đạc được
Ví dụ:
I don’t want to talk anyfurther (Tôi không muốn đi sâu hơn về chuyện này nữa)
- lose: có thì quá khứ và phân từ 2 đều là ”lost”, có nghĩa là ”thua cuộc”, ”mất mát”
Ví dụ:
I lose this cup of the best award for another boy (Tôi mất chiếc cúp của giải nhất cho một cậu bé khác)
- loose: lỏng, trái nghĩa với ”tight”
Ví dụ:
Tìm hiểu về cặp từ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
- embarrassed: dùng để nói về hành động xấu hổ của mình hoặc người khác
Ví dụ:
- ashamed: xấu hổ về hành động của chính mình
Ví dụ:
Hai từ này cũng có cách viết tương tự nhau. Thực chất ”chose” là thì quá khứ của ”choose” và chúng chỉ khác nhau ở cách phát âm. Choose được phát âm là /t∫u:z/ với âm ‘u’ và chữ ‘z’ ở cuối trong khi Chose /tʃouz/ được đọc như ”nose”.
Ví dụ:
I choose our seats for the ceremony tomorrow (Tôi chọn chỗ ngồi cho chúng ta trong buổi hòa nhạc ngày mai)
- peace: hòa bình, yên bình
Ví dụ:
I hope peace will come to everywhere in the world (Tôi hi vọng hòa bình cho toàn thế giới)
- piece: mảnh, miếng
Ví dụ:
Trên đây là một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh bởi sự giống nhau về cách viết. Mong rằng sau bài viết này, các bạn có thể phân biệt được các từ vựng một cách chính xác hơn! Chúc các bạn học từ vựng hiệu quả!