Tìm hiểu về những cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Tìm hiểu về những cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số từ có cách viết khá giống nhau mà thoạt nhìn qua có thể gây nhầm lẫn. Thế nhưng nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

Chúng ta cùng tìm hiểu xem những cặp từ này là gì để cùng phân biệt nhé!

1. experience/ experiment

Có rất nhiều người nhầm lẫn giữa 2 từ vựng này vì chúng có cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên nghĩa của chúng lại khác nhau thế này đây!

-  experience: trải nghiệm, kinh nghiệm.

Ví dụ:

  • He has experience in his major – marketing. (Anh ấy có kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn – quảng cáo)
  • I find it hard because I had no experience in this job (Tôi thấy rất khó vì tôi chẳng có kinh nghiệm gì trong việc này
  • I had sad experience in London last year ( Tôi có một trải nghiệm buồn ở Luân Đôn năm ngoái)

- experiment: thí nghiệm 

Ví dụ:

  • They did some experiments last night to find out this organism ( Họ làm một vài thí nghiệm tối qua để tìm ra những vi khuẩn này)

2. fell/ felt

-  fell: thì quá khứ của động từ ”fall” – ngã, rơi

Ví dụ:

  • I fell in love with her 35 years ago and now she is my wife (Tôi đã rơi vào bẫy tình 35 năm trước với cô ấy, giờ cô ấy là vợ của tôi)

  • Poor me! I fell off from the stairs that my leg was broken (Tội nghiệp tôi quá! Tôi ngã từ trên cầu thang nên giờ gãy chân rồi)

-  felt: thì quá khứ của động từ ”feel” – cảm nhận, cảm thấy

Ví dụ:

  • I felt hurt when we broke up 10 years ago (Tôi cảm thấy đau lòng vô cùng khi chúng tôi chia tay 10 năm trước)

  • Yesterday i felt terrible but now it becomes better (Ngày hôm qua tôi cảm thấy tồi tệ nhưng giờ thì tốt hơn rồi)

Tìm hiểu về những cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Tìm hiểu về những cặp từ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

3. quite/ quiet

- quite (adv):  khá là, có vẻ hơi

Ví dụ:

  • Today is quite hot. (Hôm nay có vẻ khá nóng đấy)

  • I’m quite bored when I stay at home all day (Tôi khá buồn chán khi ở nhà cả ngày)

- quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng, trật tự

Ví dụ:

  • Be quiet! I need to learn for the exam (Trật tự giùm! Tôi phải học cho bài kiểm tra)

  • This place is very quiet which is suitable for you to study (Nơi này khá yên tĩnh phù hợp cho cậu học bài đấy)

4. some time/ sometimes

Nhiều người không phân biệt được 2 từ này vì chúng y như nhau, chỉ khác là một từ có dấu cách, một từ thì không.

- some time: lần nào đó, khi nào đó (chỉ thời gian không xác định trong tương lai) ~~ some day

Ví dụ:

  • I hope we meet again some time (Tôi khi vọng chúng ta gặp lại lúc nào đó)

  • I don’t have any plan but I will do it some time (Tôi chưa có kế hoạch gì cả nhưng tôi sẽ làm nó khi nào đó)

- sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng và là trạng từ tần suất

Ví dụ:

  • I sometimes go to library that is not far from my house (Tôi thỉnh thoảng đến thư viện, nó không xa nhà tôi lắm)

  • Sometimes, she get nervous with everything (Đôi khi cô ấy lo lắng về mọi thứ)

5. lay/ lie

Hai từ này thường bị nhầm lẫn do thì quá khứ của lie cũng được viết là ”lay”.

- lay: đặt xuống, để xuống, nghĩa khác là đẻ trứng

Ví dụ:

  • I lay the book on the table (Tôi đặt quyển sách xuống bàn rồi nhé)

  • My chicken lays 3 eggs today (Con gà của tôi đẻ 3 quả trứng hôm nay)

- lie: nằm xuống, nghĩa khác: nói dối

Ví dụ:

  • I think you should lie down for a second. You look tired! (Tôi nghĩ bạn nên nằm xuống nghỉ nơi một lát. Trông bạn mệt mỏi quá)

  • Why did you lie to me? (Sao anh nói dối tôi?)

6. farther/ futher

Cả 2 từ này đề chỉ khoảng cách xa xôi, nhưng chỉ khác như sau:

- farther: chỉ khoảng cách thực về địa lý

Ví dụ:

  • Your school is farther from here (Trường cậu sẽ xa hơn khi đi từ đây)

- further: chỉ khoảng cách xa, sâu rộng mang nghĩa trừu tượng không thể đo đạc được

Ví dụ:

  • I don’t want to talk anyfurther (Tôi không muốn đi sâu hơn về chuyện này nữa)

  • Our distance today is further than anytime (Khoảng cách của chúng tôi ngày hôm nay xa hơn bất cứ khi nào)

7. lose/ loose

- lose: có thì quá khứ và phân từ 2 đều là ”lost”, có nghĩa là ”thua cuộc”, ”mất mát”

Ví dụ:

  • I lose this cup of the best award for another boy (Tôi mất chiếc cúp của giải nhất cho một cậu bé khác)

  • I lose my key so now I have to sit outside waiting for my roommate (Tôi mất chìa khóa rồi nên phải ngồi đâu chờ bạn cùng phòng của tôi)

- loose: lỏng, trái nghĩa với ”tight”

Ví dụ:

  • My belt is too loose to keep me safe (Dây an toàn của tôi quá lỏng để giữ cho tôi an toàn)

Tìm hiểu về những cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Tìm hiểu về cặp từ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

8. embarrassed/ ashamed

- embarrassed: dùng để nói về hành động xấu hổ của mình hoặc người khác

Ví dụ:

  • I felt embarrassed about your behaviour yesterday (Tôi cảm thấy xấu hổ về hành động của bạn ngày hôm qua)

- ashamed: xấu hổ về hành động của chính mình

Ví dụ:

  • I was ashamed to tell you that I lost your passport (Tôi rất xấu hổ khi phải nói rằng tôi làm mất hộ chiếu của bạn rồi)

9. choose/ chose

Hai từ này cũng có cách viết tương tự nhau. Thực chất ”chose” là thì quá khứ của ”choose” và chúng chỉ khác nhau ở cách phát âm. Choose được phát âm là /t∫u:z/ với âm ‘u’ và chữ ‘z’ ở cuối trong khi Chose /tʃouz/ được đọc như ”nose”.

Ví dụ:

  • I choose our seats for the ceremony tomorrow (Tôi chọn chỗ ngồi cho chúng ta trong buổi hòa nhạc ngày mai)

  • It was all my fault when I chose this one (Tất cả là lỗi của tôi khi tôi đã chọn cái này)

10. peace/ piece

- peace: hòa bình, yên bình

Ví dụ:

  • I hope peace will come to everywhere in the world (Tôi hi vọng hòa bình cho toàn thế giới)

  • I needs to find peace in my present life (Tôi muốn tìm thấy sự yên bình trong cuộc sống hiện tại của tôi)

- piece: mảnh, miếng

Ví dụ:

  • Can I have a piece of this cake? (Tôi có thể ăn 1 miếng bánh không?)

Trên đây là một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh bởi sự giống nhau về cách viết. Mong rằng sau bài viết này, các bạn có thể phân biệt được các từ vựng một cách chính xác hơn! Chúc các bạn học từ vựng hiệu quả!