Tiền tố (prefix) trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm kí tự đứng trước 1 từ gốc và chi phối nghĩa của từ gốc này.
Ví dụ, trong từ preschool thì pre là tiền tố, có nghĩa là diễn ra trước, thế nên preschool được hiểu là trường mẫu giáo, nơi trẻ đến trước khi đi học chính thức. Đặc biệt, mỗi tiền tố trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa cụ thể, gần như cố định. Lợi dụng đặc điểm này, bạn sẽ có thể đoán nhanh được phần nào nghĩa của từ.
Ví dụ:
Body: cơ thể –> Antibody: kháng thể Septic: Nhiễm trùng –> Antiseptic: khử trùng You should put some antiseptic on that cut. (Bạn nên bôi thuốc khử trùng lên vết cắt.)Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
Ví dụ:
Pilot: phi công –> Autopilot: chế độ bay tự động Biography: tiểu sử –> Autobiography: tự truyện In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in. (Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói.)Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.
Ví dụ:
Exist: tồn tại –> Co-exist: cùng tồn tại Worker: nhân viên –> Co-worker: đồng nghiệp He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired. (Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải)
Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất You won’t believe it! That creature just disappreared into thin air. (Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn.)
Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
Ví dụ:
Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe He becomes hypersensitive after being criticized by his wife. (Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu.)
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa
National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia
Tương tự như dis- , tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Ví dụ:
Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa
Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
Atlantic: Đại Tây Dương –> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược.
Tuy nhiên khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
Ví dụ:
Fair: công bằng –> Unfair: thiếu công bằng
Rest: nghỉ ngơi, yên ổn –> Unrest: bất đồng, bất ổn
Chia sẻ ngay