Những cụm từ tiếng Anh hữu ích cho người đi làm

Những cụm từ tiếng Anh hữu ích cho người đi làm

Nếu bạn đang đi làm và tính chất công việc thường xuyên phải trao đổi, tiếp xúc với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp người nước ngoài thì những mẫu câu sau đây sẽ rất thiết thực và hữu ích cho bạn.

1. How can I help you?

Nếu làm trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, bạn sẽ dùng cụm này rất nhiều bởi mang nghĩa "Tôi có thể giúp gì cho bạn?". Cụm từ này phổ biến nhất khi được dùng qua điện thoại.

Ví dụ: 

  • "Hello, this is Rebecca speaking. How can I help you?" (Xin chào, đây là Rebecca. Làm thế nào để tôi giúp bạn?).

2. I will be with you in a moment

Khi ai đó muốn gặp nhưng bạn chưa sẵn sàng nói chuyện, hãy dùng câu này để nói rằng bạn cần làm việc gì đó trước rồi sẽ quay lại với họ sau. Nếu một khách hàng cần giúp đỡ, bạn cũng dùng cách diễn đạt này để nhắc họ chờ đến lượt. Từ "moment" có thể thay bằng "minute", vẫn để ám chỉ khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • "Good morning! I will be with you in a moment" (Chào buổi sáng, một lúc nữa tôi sẽ hỗ trợ bạn).

3. What time is our meeting?

Bạn có thể dùng câu hỏi giờ này cho bất kỳ sự kiện nào khi thay "meeting" thành "event" hoặc một từ nào đó. Nếu muốn hỏi về cuộc họp của một ngày nhất định, hãy thêm "on + thứ" vào để câu rõ nghĩa hơn.

Ví dụ:

  • "What time is our meeting on Wednesday?" (Cuộc họp hôm thứ 4 của chúng ta sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?).

4. Please call me (back) at…

Khi muốn ai đó gọi lại cho mình, bạn hãy dùng câu này để cung cấp số điện thoại. 

Ví dụ:

  • "Hi, this is Cathleen from the financial office" (Xin chào, tôi là Cathleen từ phòng tài chính).

  • "I am wondering if you found those missing receipts" (Tôi không biết liệu bạn có thể tìm được những biên lai còn thiếu hay không).

  • "Please call me back at 555-5555. Thanks!" (Vui lòng gọi lại cho tôi theo số 555-5555. Cảm ơn!)

Những cụm từ tiếng Anh hữu ích cho người đi làm

5. (Oh really?) Actually, I thought...

Khi trao đổi với ai đó, nói "Ồ vậy sao, thực ra tôi nghĩ là" sẽ lịch sự hơn so với "Không, bạn sai rồi". Cụm từ này rất hữu ích trong môi trường công việc khi bạn muốn tranh luận hoặc nói lên quan điểm của mình. Thay cho "thought" (nghĩ), bạn có thể dùng "heard" (nghe), "learned" (học).

Ví dụ:

  • "A: So Sam is coming in tonight at 8, right?" (Vậy là tối nay Sam sẽ đến lúc 8h đúng không?).

  • "B: Actually, I thought he was not working at all this week" (Thực ra, tôi nghĩ là anh ấy không làm việc cả tuần nay).

  • "A: Oh, ok. I will have to look at the schedule again" (Ồ, được rồi. Tôi sẽ xem lại lịch trình).

6. When is the deadline?/ When is it due?

Khi được giao nhiệm vụ hoặc công việc nào đó, bạn sẽ được cấp trên ra hạn nộp (deadline).

Ví dụ:

  • "A: I need you to write a sales report" (Tôi cần bạn viết một báo cáo bán hàng).

  • B: When is the deadline?/ When is it due? (Hạn nộp là khi nào ạ?).

  • A: I need it by next Tuesday (Tôi cần nó vào thứ 3 tuần tới).