Các thứ trong tiếng Anh là bộ từ vựng quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Nếu bạn chưa tự tin rằng mình đọc đúng, viết chuẩn hay sợ mình học mãi vẫn không nhớ từ, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Bạn thấy ký hiệu viết tắt của một thứ trong tuần nhưng lại quên từ đó là gì? Bạn nhìn thấy từ vô cùng quen thuộc nhưng lại không nhớ phát âm? Để ghi nhớ cách viết (cách viết đầy đủ & cách viết tắt) cũng như cách đọc tên các ngày trong tuần tiếng Anh, EnglishTop xin chia sẻ với bạn phần tóm tắt ngắn gọn dễ ghi nhớ ngay dưới đây!
Thứ |
Thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt thứ trong tiếng Anh |
Thứ 2 |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
Thứ 4 |
Wednesday |
/ˈwɛdənzdeɪ/ | WED |
Thứ 5 |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
Thứ 6 | Friday |
/ˈfɹaɪdeɪ/ |
FRI |
Thứ 7 |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ | SAT |
Chủ nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Mách nhỏ: Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chuẩn bằng 3 lưu ý bên dưới.
Chúng ta dùng giới từ “On” trước các thứ ngày tiếng Anh: On Saturday, On Tuesday,…
Từ thứ 2 đến thứ 5 tiếng Anh được gọi là: weekday
Cách viết các thứ tiếng Anh có ngày, tháng và năm: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Ví dụ:
Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020.
Khi viết các thứ trong tuần tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “ON” trước các thứ:
On Monday: Vào thứ Hai
On Tuesday: Vào thứ Ba
On Wednesday: Vào thứ Tư
On Thursday: Vào thứ Năm
On Friday: Vào thứ Sáu
On Saturday: Vào thứ Bảy
On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:
Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần
Chúng ta đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập.
British: DD – MM – YYYY | American: MM – DD – YYYY |
The Twentieth of November, 2020 | November the Twentieth, 2020 |
20th November 2020 | November 20th, 2020 |
20 November 2020 | November 20, 2020 |
20/11/2020 | 11/20/2020 |
20/11/20 | 11/20/20 |
Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.).3. Cách hỏi về thứ trong tiếng AnhCác thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến và hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin giao tiếp hơn nhé!
Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh
Câu hỏi:
What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
Trả lời: It is + <thứ>
Ví dụ:
A: What day is it?(Hôm nay là thứ mấy vậy?)
B: It’s Thursday.(Thứ năm.)
Các thứ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Việc ghi nhớ và biết cách áp dụng vào những mẫu câu trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn có thể giao tiếp trôi chảy, lưu loát hơn khi cần nhắc đến các thứ bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số tình huống thường gặp phải dùng đến các thứ bằng tiếng Anh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh:
Days of the week: các ngày trong tuần (thường là từ thứ Hai đến Chủ nhật)
Weekdays: ngày trong tuần (chủ yếu là thứ Hai đến thứ Sáu)
Weekend: ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật)
A week tomorrow: ngày mai là được 1 tuần