Các cụm từ tiếng anh thể thể hiện tình yêu

Các cụm từ tiếng anh thể thể hiện tình yêu

Khi yêu, bạn luôn muốn bày tỏ tình cảm với đối phương bằng lời nói. Ngoài từ “love”, bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh thể hiện tình yêu dưới đây nhé!

1. To fall head over heels for someone:

Yêu những gì thuộc về người ấy

Ví dụ:

She is my life. I fall head over heels for her

(Cô ấy là cuộc sống của tôi. Tôi yêu những gì thuộc về cô ấy).

You are my love. I fall head over heels for you.

(Em là tình yêu của anh. Anh yêu những gì thuộc về em).

2. (To) love at first sight:

Yêu từ cái nhìn đầu tiên (tình yêu sét đánh)

Ví dụ:

I love you at first sight.

(Anh yêu em ngay từ cái nhìn dầu tiên)

Don’t ask why I pamper her. She is my love at first sight.

(Đừng hỏi tại sao mình chiều chuộng cô ấy. Mình yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên).

3. To enjoy someone’s company:

Thích được ở bên cạnh ai đó

Ví dụ:

Whenever I go out, I enjoy my boyfriend’s company.

(Lúc nào đi ra ngoài tôi cũng thích được ở bên cạnh bạn trai của tôi).

I enjoy your company and take care of you.

(Em muốn ở bên cạnh anh và chăm sóc anh).

4. To have ups and downs:

Có những lúc thăng trầm

Ví dụ:

Our love has ups and downs but we never leave.

(Tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm nhưng chúng tôi không bao giờ rời nhau).

Although our love has had ups and downs, we finally are hand in hand.

(Mặc dù tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm, cuối cùng chúng tôi vẫn tay trong tay).

5. To have a crush on somebody:

Cảm nắng/ say nắng/ thích ai đó

Các cụm từ tiếng anh thể thể hiện tình yêu

Ví dụ:

He is having a crush on the girl next room.

(Anh ấy đang thích cô gái phòng bên cạnh).

Don’t follow me. I have a crush on a boy in my group.

(Đừng theo đuổi tớ nữa. Tớ thích một bạn trai trong nhóm mình rồi).

6. To cherish each other till death tears us apart:

Yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long

Ví dụ:

We cherish each other till death tears us apart.

(Chúng tôi yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long).

The couple promised to cherish each other till death tears us apart.

(Đôi uyên ương đã hứa yêu nhau đến khi đầu bạc răng long).

7. To savor every moment:

Tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc

Ví dụ:

When beside each other, we savor every moment of love.

(Khi ở bên cạnh nhau, chúng tôi tận hưởng mọi khoảnh khắc của tình yêu).

The couples savor every moment when they still belong to each other.

(Các cặp uyên ương tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc khi họ vẫn thuộc về nhau).

8. To have a soft spot for someone:

Mềm lòng vì ai đó

Ví dụ:

I always have a soft spot for my boyfriend when he says sorry.

(Tôi luôn luôn mềm lòng khi bạn trai nói xin lỗi).

My father is very strict with anyone, but he always has a soft spot for my mother.

(Bố tôi rất nghiêm khắc với bất cứ ai, nhưng ông luôn có một sự yếu mềm dành cho mẹ tôi).

9. To go on a date with someone:

Hẹn hò với ai đó

Ví dụ:

Fall in love at first sight, we go on a date with each other at once.

(Yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, chúng tôi hẹn hò nhau ngay lập tức).

He goes on date with me. How happy I feel.

(Anh ấy hẹn hò với tôi. Tôi hạnh phúc vô cùng).

10. To be lovey-dovey:

Quấn quít bên nhau

Ví dụ:

Since falling in love, we are lovey-dovey.

(Kể từ khi yêu nhau, chúng tôi quấn quít bên nhau).

Look! The boy and the girl are lovey-dovey.

(Nhìn kìa! Đôi trai gái kia cứ quấn quít bên nhau).