Bỏ túi ngay bộ 100 Từ vựng cơ bản nhất ngành ngân hàng

Bỏ túi ngay bộ 100 Từ vựng cơ bản nhất ngành ngân hàng

Trong bài viết này, EnglishTop sẽ chia sẻ cho bạn đọc bộ từ vựng được sử dụng trong kinh tế nói chung và chuyên ngành ngân hàng nói riêng.

  • inherit (v): thừa kế

  • accountant(n): nhân viên kế toán

  • Expense (n): sự tiêu, phí tổn

  • Reservation (n): sự đặt chỗ trước

  • Warehouse (n): Kho chứa đồ

  • Lend(v): cho vay

  • Borrow (v): cho mượn

  • Rent (v): thuê

  • acquire (v): mua, thôn tỉnh

  • Distribution (n): phân phối, phân phát

  • Co-ordinate (v): phối hợp, sắp xếp

  • Purchase (v): mua, giành được

  • Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán

  • lnheritance (n) quyền thừa kế

  • Fortune (n): tài sân, vận may

  • property (n): tài sản, của cải

  • Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền

  • Intensive course (n): khóa học liên tục, cấp tốc

  • Commerce: thương mại

  • Costly: tốn kém

  • Finance (v): tài trợ

  • appointment (n): sự bổ nhiệm

  • Multinational (a): đa quốc gia

  • Investor (n): nhà đầu tư

  • Discount (v): giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ

  • Credit limit: hạn mức tín dụng

  • Survey (v) & (n): khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát

  • respond to sb/ st: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì

  • tobe responsible for sb/st: chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì

  • Communicate with sb: giao tiếp với ai

Bỏ túi ngay bộ 100 Từ vựng cơ bản nhất ngành ngân hàng

  • Pioneer (n): người đi tiên phong
  • Economic cooperation: hợp tác kinh tế

  • International economic aid: viện trợ ktế qtế

  • Online account: tài khoản trực tuyến

  • Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm

  • Staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên

  • Retire (v): nghỉ hưu

  • Dismiss (v): sa thải, đuổi việc

  • Division (n): phòng ban

  • stake (n): tiền đầu tư, cổ phần

  • Credit card: thẻ tín dụng

  • debit card: thẻ ghi nợ

  • Rental contract: hợp đồng cho thuê

  • Possession (n): sự sở hữu, trạng thái sở hữu

  • Equality (n): sự ngang bằng nhau

  • Stock market (n): thị trường chứng khoán

  • sales agent: đại lý bán hàng

  • sales department: bộ phận bản hàng, sales manager: giám đốc bản hàng.

  • sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng

  • sales conference: hội nghị những người bản hàng

  • Graduate (in sth) (at/from sth) (v): tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học

  • opportunity (n): cơ hội

  • Challenge (n): thử thách

  • Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

  • Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng

  • Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại

  • preferential duties: thuế ưu đãi

  • National economy: kinh tế quốc dân

  • Charge (n): phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm

  • Emo (n): Bản ghi nhớ

  • Outsource (v): Thuê ngoài

  • Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ

  • Potential (n,v): Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng

  • Lease (v,n): Cho thuê

  • In-house (a): Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức

Bỏ túi ngay bộ 100 Từ vựng cơ bản nhất ngành ngân hàng

  • Diversity (n): Tính đa dạng
  • share: cổ phần

  • shareholder: người góp cổ phần

  • earnest money: tiền đặt cọc

  • payment in arrear: trả tiền chậm

  • confiscation: tịch thu

  • Embargo: cấm vận

  • Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh

  • Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất

  • Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi

  • Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng

  • Campaign (n,v): Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch

  • Insecurity (n): Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh

  • Budget (n): Ngân sách

  • Cost of borrowing: chi phí vay

  • consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng

  • Acquire (v) mua, thôn tỉnh

  • Insuarance provider (n phr): nhà cung cấp bảo hiểm

  • Compensation (n): sự đền bù, bồi thường

  • Formal (adj): sang trọng

  • Short term cost: chi phí ngắn hạn

  • Long term gain: thành quả lâu dài

  • Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn

  • Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ

  • Corrupt (v): tham nhũng

Bỏ túi ngay bộ 100 Từ vựng cơ bản nhất ngành ngân hàng

  • Balance of payment (n): cán cân thanh toán
  • Overcharge (v): tỉnh quá số tiền

  • Demonstrate (v) khuếch trương

  • Commit (v) Cam kết

  • Balance of trade (n): cán cân thương mại

  • Giant: Công ty khổng lồ

  • ales drive: cuộc chạy đưa bản hàng

  • sales figures: số liệu bản hàng

  • sales forecast: dự đoán bản hàng

  • sales outlet: đại lý bán hàng