50 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất không thể bỏ qua

50 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất không thể bỏ qua

Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người hiện nay vẫn chỉ có thể sử dụng những từ vựng rất cơ bản để phục vụ công việc khiến câu văn không cụ thể, đôi khi không rõ nghĩa, gây khó hiểu cho người nghe.

Việc thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên, giao tiếp trở nên trơn tru, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh

50 cặp từ đồng nghĩa dưới đây có độ khó ở mức trung bình (từ A2 – B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.

1. Danh từ

  • Chance – Opportunity: Cơ hội

  • Applicant – Candidate: Ứng viên

  • Shipment – Delivery: Sự giao hàng

  • Energy – Power: Năng lượng

  • Employee – Staff: Nhân viên

  • Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

  • Route – Road – Track: Tuyến đường

  • Downtown – City centre: Trung tâm thành phố

  • Signature – Autograph: Chữ kí

  • People – Citizens – Inhabitants: Cư dân

  • Travelers – Commuters: Người đi lại

  • Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến

  • Law – Regulation – Rule – Principle: Luật

  • Transportation – Vehicles: Phương tiện

2. Động từ

  • Announce – Inform – Notify: Thông báo

  • Book – Reserve: Đặt trước

  • Buy – Purchase: Mua

  • Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch

  • Delay – Postpone: Trì hoãn

  • Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm

  • Like – Enjoy: Yêu thích

  • Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm

  • Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi

  • Supply – Provide: Cung cấp

  • Confirm – Bear out: Xác nhận

  • Raise – Bring up: Nuôi nấng

  • Visit – Come round to: Ghé thăm

  • Continue – Carry on: Tiếp tục

  • Execute – Carry out: Tiến hành

  • Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp

  • Happen – Come about: Xảy ra

  • Distribute – Give out: Phân bố

  • Omit – Leave out: Bỏ

  • Remember – Look back on: Nhớ lại

  • Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị

  • Extinguish – Put out: Dập tắt

  • Arrive – Reach – Show up: Đến nơi

  • Discuss – Talk over: Thảo luận

  • Refuse – Turn down: Từ chối

  • Figure out – Work out – Find out: Tìm ra

3. Tính từ

  • Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc

  • Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi

  • Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

  • Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng

  • Effective – Efficient: Hiệu quả

  • Pretty – Rather: Tương đối

  • Bad – Terrible: Tệ hại

  • Quiet – Silence – Mute: Im lặng

  • Rich – Wealthy: Giàu có

  • Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn

  • Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

  • Lucky – Fortunate: May mắn

4. Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa

50 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất không thể bỏ qua

Hầu hết các từ ngữ trên đây đều mang ý nghĩa tương đương nhau, có thể dùng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên tuỳ vào tình huống mà bạn gặp phải sẽ có những cách sử dụng từ khác nhau

Ví dụ:

+ Mô tả máy móc bị hỏng hóc do quá hạn

Thay vì dùng “The machine is damaged” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc nói chung)

hãy sử dụng “The machine is out of order” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc do quá hạn)

+ Lời yêu cầu trật tự

Không dùng “Be mute!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tuyệt đối)

Dùng “Be quiet!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tương đối)

+ Một vài trường hợp dùng từ khác

Chance và Opportunity đều có nghĩa là cơ hội, thế nhưng khác biệt chính là Chance dùng trong giao tiếp thông thường còn Opportunity thường được khuyến khích sử dụng trong thuyết trình, trong các kì thi tiếng Anh và trong các văn bản đòi hỏi độ chuyên môn cao

Tương tự đối với Lucky và Fortunate, cả 2 đều có nghĩa là may mắn, thế nhưng rõ ràng Lucky được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hơn so với Fortunate

Chắc hẳn nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “big pillar” (một cái cột lớn) hơn thay vì “massive pillar” (một cái cột đồ sộ). Nhưng cũng có thể thấy, về mặt ngữ nghĩa, “massive pillar” vẫn gợi tả được sự vật một cách cụ thể hơn. Chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ là rất quan trọng, nhất là đối với những bạn có định hướng theo chuyên ngành dịch thuật

5. Phương pháp học từ đồng nghĩa

Cũng giống như tiếng Việt hay bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới, từ vựng tiếng Anh gần như không có giới hạn. Các nhân tố đồng nghĩa, trái nghĩa cũng góp phần tô điểm thêm vào sự “không giới hạn” đó. Vậy làm sao để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?

Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.

Ví dụ đối với động từ Attract 

+ Phát âm/ə.ˈtrækt/

+ Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

+ Các họ từ liên quan:

  • Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút

  • Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút

  • Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút

+ Từ đồng nghĩaAllureappeal tointerest

+ Từ trái nghĩaDisinterest

Chúc các bạn học thật tốt!