12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

Tiếng Việt có rất nhiều từ mang nguồn gốc từ Trung Quốc, Pháp, Nhật… thì tiếng Anh cũng vay mượn từ của các ngôn ngữ khác.

Tuy nhiên, do đã sử dụng rộng rãi quá lâu nên đôi khi người ta “quên” luôn cả nơi bắt nguồn của chúng. EnglishTop giới thiệu cho bạn 12 từ tiếng Anh chắc chắn các bạn đã “nghe đâu đó” của ở ngôn ngữ của nước khác chứ không phải tiếng Anh.

1. Từ gốc tiếng Pháp

- Ballet /bæˈleɪ/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

Hình thức nghệ thuật nổi tiếng khắp thế giới này được bắt nguồn từ tiếng Pháp. Vì vậy, cách phát âm của nó có phần khác với tiếng Anh thông thường.

Ví dụ:

  • She is a beautiful ballet dancer.

(Cô ấy là một vũ công ba-lê xinh đẹp).

- Cafe /ˈkæfeɪ/

Trong tiếng Anh, từ “café” thường sử dụng cho những nhà hàng nhỏ, bình dân, chỉ kê những chiếc bàn nhỏ ở bên trong và ngoài cửa hàng. Từ này được viết theo 2 cách: có dấu “café” hoặc không dấu “cafe”.

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

“Cafe” thường bị nhầm với “cafeteria”, cũng mang ý nghĩa là nhà hàng nhỏ. Tuy nhiên, cafeteria là những nhà hàng, quán nước ở trong các trung tâm xí nghiệp, cơ quan, tòa nhà hoặc trường học và chỉ phục vụ cho những người làm việc tại khu vực đó.

Ví dụ:

  • I’ve only got about 20 minutes for lunch, so I’ll just stop at a cafe for a quick sandwich.

(Tôi chỉ có 20 phút ăn trưa thôi, chắc tôi sẽ dừng ở quán cà phê và ăn vội một chiếc bánh sandwich.)

- Entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

“Entrepreneur” là người sáng lập ra một công ty nào đó. Một số dạng từ quen thuộc của “entrepreneur” là “entrepreneurship” (danh từ) và “entrepreneurial” (tính từ).

Ví dụ:

  • Bill Gates, the man who started Microsoft, is one of the most famous entrepreneurs in the world.

(Bill Gates, người sáng lập ra Microsoft, là một trong những doanh nhân nổi tiếng nhất thế giới.)

2. Từ gốc tiếng Đức

- Fest /fest/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

“Fest” là những buổi tiệc kỷ niệm hoặc lễ hội mang không khí náo nhiệt, vui vẻ. Trong cả tiếng Anh và tiếng Đức, “-fest” thường được sử dụng để làm hậu tố (suffix).

Ví dụ:

  • We visited the songfest in Hana’s campus yesterday.

(Chúng tôi đã đi dự lễ hội âm nhạc tại trường đại học của Hana hôm qua).

- Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/

Nếu dịch sát nghĩa theo tiếng Đức, “kindergarten” có nghĩa là “khu vườn của trẻ em”. Trong tiếng Anh, từ này nghĩa là “trường mẫu giáo”.

Ví dụ:

  • My niece is going to turn 3 next year, so my family has been trying to find a good kindergarten for her.

(Cháu tôi sẽ lên 3 tuổi vào năm tới, vậy nên gia đình tôi đang tìm kiếm một trường mẫu giáo tốt cho con bé.)

- Waltz /wɔːls/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

“Waltz” vừa dùng để chỉ điệu nhảy, vừa dùng để chỉ loại nhạc sử dụng khi khiêu vũ.

Ví dụ:

  • My friends say that dancing the waltz is easy, but I can’t do it.

(Bạn tôi nói rằng nhảy điệu van rất dễ, vậy mà tôi vẫn không làm được.)

- Rucksack /ˈrʌksæk/

Đây là một tên gọi khác của ba lô (backpack) trong tiếng Anh. “Ruck” bắt nguồn từ chữ “Rücken” trong tiếng Đức, nghĩa là “cái lưng” (back) và “sack” có nghĩa là “chiếc túi” (bag).

Ví dụ:

  • I am going to travel Dalat this summer, but I’m planning on taking only one rucksack.

(Tôi định đi Đà Lạt vào mùa hè này nhưng tôi chỉ mang theo 1 chiếc ba lô thôi.)

3. Từ gốc Tây Ban Nha

- Plaza /ˈplæzə/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

Từ này dùng để chỉ những khu vực công cộng, đông người qua lại trong thành phố, thỉnh thoảng, “plaza” cũng dùng để chỉ “quảng trường”.

Ngoài ra, trong tiếng anh, “plaza” còn dùng để gọi các trung tâm mua sắm, các tòa nhà phức hợp hoặc những khu vực rộng lớn.

Ví dụ:

  • My kids are playing in that plaza with their friends.

(Mấy đứa con của tôi đang chơi với bạn chúng trong trung tâm thương mại đó.)

4. Từ gốc tiếng Nhật

- Tsunami /tsuːˈnɑːmi/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

“Tsunami” nghĩa là sóng thần, dùng để chỉ những cơn sóng khổng lồ, sau một trận động đất, với sức tàn phá nặng nề.

Từ “tsunami” trở nên phổ biến sau thảm họa sóng thần năm 2004 tại Đông Á và năm 2011 tại Nhật Bản.

Ví dụ:

  • A tsunami early warning system was set up in Hawaii.

(Hệ thống cảnh báo sóng thần đã được lắp đặt tại Hawaii.)

5. Từ gốc tiếng Trung

- Tofu /ˈtoʊfuː/

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

Đây là một từ có nguồn gốc từ chữ “dou fu” nghĩa là “đậu phụ” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, trước khi “lan” đến các quốc gia nói tiếng Anh, nó đã phổ biến ở Nhật Bản và được đọc thành “tofu”.

Ví dụ:

  • I know a good vegaterian restaurant in this area. They have the best tofu in town!

(Tôi biết một nhà hàng chay rất ngon ở khu vực này. Họ có món đậu hũ tuyệt nhất!)

- Typhoon

Nguồn gốc của từ này thật sự vẫn còn rất mơ hồ. Có một vài người cho rằng, “typhoon” có nguồn gốc từ chữ “taifeng” trong tiếng Trung, có nghĩa là “cơn gió lớn”.

“Typhoon” là từ dùng để chỉ những cơn bão hoặc lốc xoáy

Ví dụ:

  • Earthquakes, typhoons and other natural disasters are frequent in this area.

(Động đất, bão tố và những thảm họa thiên nhiên xảy ra thường xuyên tại vùng này.)

- Yin and yang

12 từ vựng tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác

Trong văn hóa Trung Hoa, “yin” tượng trưng cho sự nữ tính, màu tối và màn đêm. Trong khi đó, “yang” đại diện cho điều ngược lại: sự nam tính, ánh sáng và ban ngày. Trong tiếng Anh, cụm từ này dùng để chỉ những điều đối lập nhau. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “âm dương”.

Ví dụ:

  • Mary is the yin to Peter’s yang. They’re complete opposites, but they have a happy marriage. I guess it’s true that “opposites attract”!

(Mary là một thái cực trái ngược với Peter. Họ dường như hoàn toàn đối lập nhau nhưng lại có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. Tôi nghĩ đó là bởi vì “sức hút của các cực trái dấu”.)

EnglishTop đã tổng hợp cho bạn 12 từ tiếng Anh bắt nguồn từ nước khác, hi vọng các bạn sẽ sử dụng được những từ này linh hoạt và thú vị hơn. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!