We can also go and feed the ducks Chúng ta cũng có thể đi cho vịt ăn nữa
Annalie:
Ben, this farm is so peaceful! I feel so relaxed!Ben, trang trại này yên bình quá! Em thấy thật thư thái!
Ben:
I know, me too! I’m glad we’ve left the city for the weekend!Ừ, anh cũng vậy! Thật vui vì chúng ta đã rời thành phố để đi nghỉ cuối tuần!
Annalie:
There are so many great activities to do here as well. We can go for a walk through the garden and then go swimming in the river.Có quá nhiều thứ tuyệt vời để trải nghiệm ở đây. Chúng ta có thể dạo bộ qua khu vườn và sau đó đi bơi ở sông.
Ben:
Yes, that’s a great idea. I’m also looking forward to dinner tonight. The brochure says we are going to eat lamb with goat’s cheese. That sounds delicious!Ừ, ý hay đó. Anh cũng nóng lòng chờ tới bữa tối. Tờ quảng cáo nói là chúng ta sẽ ăn thịt cừu với pho mát dê. Có vẻ rất ngon đấy!
Annalie:
It really does. We can also go and feed the ducks.Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng có thể đi cho vịt ăn nữa.
Ben:
Right, I’m putting my shoes on. I also need to find my swim suit! Let’s go soon!Đúng vậy, anh đang đi giày. Anh cũng cần tìm bộ đồ bơi nữa! Chúng ta đi ngay thôi!
Hy vọng chủ đề We can also go and feed the ducks sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, We can also go and feed the ducks, undefined