These skirts are mine.
Những chân váy này là của mình.

Sophia:
Woah! This wardrobe is so big. Are the clothes all yours?Ồ! Tủ quần áo này to quá đi. Tất cả quần áo trong đây là của bạn à?
Linda:
No, not all. These shirts and skirts are mine. Those trousers, shorts and T-shirts are Tom's.Không phải tất cả. Những cái áo sơ mi và chân váy này là của mình. Những cái quần, quần soóc và áo phông kia là của Tom.
Sophia:
Tom – your brother?Tom – em trai bạn à?
Linda:
Yes, he is.Đúng rồi đó.
Sophia:
What about the scarves and coats?Vậy còn những cái khăn quàng và áo khoác thì sao?
Linda:
The pink and yellow ones are mine. The black and blue ones are Tom's.Những cái màu hồng và màu vàng là của mình. Những cái màu đen và xanh dương là của Tom.
Sophia:
Ah, I see. I guess those pink shoes are yours and the blue ones are Tom's.À mình thấy rồi. Mình đoán đôi giày màu hồng kia của bạn còn đôi màu xanh dương là của Tom.
Linda:
Haha. Yes, that's right.Haha. Bạn đoán đúng rồi.
Hy vọng chủ đề These skirts are mine. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, These skirts are mine., undefined