Let me pay for the tickets this time
Lần này để mình trả tiền vé

Kevin:
Say, Anna, what are you doing tonight? Would you like to go out?Này Anna, tối nay cậu sẽ làm gì? Cậu muốn đi chơi không?
Anna:
Oh, sorry, I can't. I'm going to work late tonight. I have to finish this report.Ồ xin lỗi mình không đi được. Tối nay mình sẽ làm việc muộn. Mình phải hoàn thành báo cáo này.
Kevin:
Well, how about tomorrow night? Are you doing anything then?Vậy tối mai thì sao? Cậu có bận gì không?
Anna:
No, I'm not. What are you planning to do?Mình không. Cậu định làm gì?
Kevin:
I'm going to see a musical. Would you like to come?Tớ sẽ đi xem một vở nhạc kịch. Cậu có muốn đi không?
Anna:
Sure, I'd love to! But let me pay for the tickets this time. It's my turn.Chắc chắn rồi. Nhưng lần này để mình trả tiền vé. Đến lượt mình.
Kevin:
All right! Thanks!Được thôi! Cảm ơn cậu!
Hy vọng chủ đề Let me pay for the tickets this time sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Let me pay for the tickets this time, undefined