I must travel to Vietnam some day. Mình phải đến Việt Nam một ngày nào đó.
Sarah:
Neil. When did you come back?Neil. Bạn trở về từ khi nào vậy?
Neil:
I came back yesterday. Sarah, this is a present for you.Mình trở về từ hôm qua. Sarah, đây là một món quà cho bạn.
Sarah:
Oh, this wooden doll is so cute. Thanks. Where did you buy it?Ồ, con búp bê gỗ này nhìn dễ thương quá. Cảm ơn bạn. Bạn mua nó ở đâu?
Neil:
I bought it in a small shop in Hoi An. There were so many beautiful items there.Mình mua nó ở 1 cửa hàng nhỏ ở Hội An. Ở đó có rất nhiều đồ đẹp.
Sarah:
I guess your trip must have been really nice.Mình đoán là chuyến đi của bạn chắc là tuyệt lắm.
Neil:
Yes, it was. We went to see a lot of places and took many photos of them. See?Ừ, đúng rồi. Bọn mình đến thăm rất nhiều nơi và chụp rất nhiều ảnh. Bạn xem này?
Sarah:
Yeah, those places are really beautiful. What else did you do?Ừ, những nơi này thật sự rất đẹp. Các bạn còn làm gì nữa?
Neil:
We also enjoyed the local foods. You know, they were wonderful. I just love them so much.Chúng mình cũng thưởng thức các món ăn địa phương. Bạn biết không, các món ăn ấy tuyệt lắm. Mình cực kỳ thích lắm luôn.
Sarah:
Wow. I must travel to Vietnam some day and try them. Wow.Ồ. Mình phải đến Việt Nam một ngày nào đó và thử các món ăn đó mới được. Ôi chao.
Hy vọng chủ đề I must travel to Vietnam some day. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, I must travel to Vietnam some day., undefined