I can't remember dates and events.
Mình không thể nhớ được ngày tháng và các sự kiện.

Laura:
Sally, it's nice to see you here today.Sally, mình rất vui được gặp bạn ngày hôm nay.
Sally:
Hi, Laura. Me too. Are you also interested in history? I didn't know.Chào Laura. Mình cũng thế. Bạn cũng thích lịch sử à? Mình không biết đấy.
Laura:
Well, actually, my mom takes me here. She said I was so bad at History, so I need to visit the history museum more. Ồ, thật ra mẹ mình dẫn mình đến đây đấy. Mẹ nói là mình học kém môn lịch sử quá, nên mình cần đến thăm bảo tàng lịch sử nhiều hơn.
Sally:
Well, what can I say? She was right!Ồ, mình nói gì được đây? Mẹ bạn nói đúng đó!
Laura:
But it is not my fault to not remember historical events. They are just so hard to remember. I can't remember dates and events.Nhưng không nhớ các sự kiện lịch sử đâu phải lỗi của mình. Chúng khó nhớ quá ấy chứ. Mình không thể nhớ được ngày tháng và sự kiện.
Sally:
Well, to me, they are pretty easy to remember. Ồ, với mình, chúng khá là dễ nhớ mà.
Laura:
Really? You are so amazing!Thật á? Bạn giỏi thật đấy!
Sally:
Haha. Well, the events are all interesting stories. If you want, I'll tell you how to memorize them.Haha. Ồ, các sự kiện chỉ là những câu chuyện thú vị mà thôi. Nếu bạn muốn, mình sẽ chỉ cho bạn cách ghi nhớ chúng.
Laura:
For real? Thank you so much. I really want to!Thật á? Cảm ơn bạn nhiều nhé. Mình muốn lắm!
Hy vọng chủ đề I can't remember dates and events. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, I can't remember dates and events., undefined