Checking out
Trả phòng khách sạn

John:
I want to check out. Here's my key.Tôi muốn trả phòng. Chìa khóa của tôi đây.
Staff:
Thank you. Here's your receipt.Cảm ơn. Đây là hóa đơn của anh.
John:
Many thanks.Cảm ơn nhiều.
Staff:
Sir, did you enjoy your stay at our hotel?Anh có hài lòng khi nghỉ tại khách sạn của chúng tôi không ạ?
John:
Sure. I love the city. I'll try this hotel again.Chắc chắn rồi. Tôi rất yêu thành phố này. Lần sau tôi sẽ đến khách sạn của các bạn.
Staff:
Do you want to make any suggestions to better our service?Anh có đề xuất gì để giúp cải thiện dịch vụ của chúng tôi không ạ?
John:
Oh, yes. I think the room service and food delivery are a little bit too slow.Ồ, có đấy. Tôi thấy dịch vụ phòng và giao đồ ăn hơi chậm.
Staff:
I get it. We'll certainly try to fix that. Please have a pleasant trip home.Tôi hiểu rồi. Chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện. Chúc anh thượng lộ bình an.
Hy vọng chủ đề Checking out sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Checking out, undefined