Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cùng EnglishTopVN học ngay những kiến thức quan trọng về thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN với công thức, dấu hiệu, bài tập có đáp án chi tiết. Bên cạnh đó, bạn cần luyện tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để củng cố kiến thức áp dụng cho mọi bài thi nữa nhé.

1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể sẽ còn tiếp diễn trong tương lai. Dạng thì này thường được sử dụng để nói về sự việc đã kết thúc tuy nhiên chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng đến hiện tại.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2. Công thức

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ
  • Have/Has: Trợ động từ
  • Been: Phân từ II của "to be" (động từ to be)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi "ing"

✎ LƯU Ý:

  • Chủ ngữ là I/We/You/They ta sử dụng "have".
  • Chủ ngữ là He/She/It ta sử dụng "has".

2.1. Câu khẳng định

S + have/has + been + V-ing

✎ LƯU Ý: "been" luôn luôn đứng sau "have" và has".

Ví dụ:

  • have been studying at this school for 3 years. (Tôi đã học ở trường này được 3 năm.)
  • She has been playing sports for a month. (Cô ấy đã chơi thể thao được một tháng.)

2.2. Câu phủ định

S + have/has + not + been + V-ing

✎ LƯU Ý: Câu phủ định ta chỉ cần thêm "not" ngay sau trợ động từ "have/has".

  • haven't = have not
  • hasn't = has not

Ví dụ:

  • haven't been playing basketball for 5 years. (Tôi đã không chơi bóng rổ trong 5 năm.)
  • He hasn't been playing games with me in a year. (Anh ấy đã không chơi trò chơi với tôi trong một năm.)

2.3. Câu nghi vấn

Have/Has + S + been + V-ing ?

Trả lời:

  • Yes, I/we/you/they + have.
  • Yes, he/she/it + has.
  • No, I/we/you/they + haven't.
  • No, he/she/it + hasn't.

✎ LƯU Ý:

  • Câu nghi vấn ta đảo trợ động từ "have/has" lên đầu câu.
  • Câu hỏi dùng "what, how, when, why,..." có dạng: Wh-word + have/has + S + been + V-ing ? (Ví dụWhat have you been doing here for 2 hours? => Bạn đã làm gì ở đây tận 2 tiếng?)

Ví dụ:

  • Have you been studying here for 1 hour yet? (Bạn đã học ở đây được 1 tiếng chưa?)
  • Has he been playing chess for a month? (Anh ấy đã chơi cờ được một tháng chưa?)

3. Cách dùng

Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ tiếp tục ở thời điểm hiện tại và có thể sẽ tiếp diễn trong tương lai (nhấn mạnh vào tính "liên tục).

Ví dụ:

 I've been working for 3 hours. (Tôi đã làm việc được 3 giờ.)

=> Ta thấy được là thời điểm bắt đầu là từ 3 tiếng trước, tức là trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn chưa kết thúc.

Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả vẫn được nhắc đến ở thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

Now I am very tired because I have been working hard for 8 hours. (Bây giờ tôi rất mệt mỏi vì tôi đã làm việc chăm chỉ suốt 8 tiếng đồng hồ.)

=> Ta thấy được hành động "làm việc chăm chỉ trong 8 tiếng" đã kết thúc và kết quả của nó chính là "tôi rất mệt mỏi".

4. Dấu hiệu nhận biết

Các từ thường xuất hiện trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,…

Cụ thể như sau:

1. Since + mốc thời gian

Ví dụ:

  • We have been working since early morning. (Chúng tôi làm việc từ sáng sớm.)
  • I haven’t been eating properly since my mom left. (Tôi không ăn uống hẳn hoi từ khi mẹ tôi rời đi.)
  • My dad hasn’t been feeling well since 3 months ago. (Bố tôi cảm thấy không khỏe kể từ 3 tháng trước.)
2. For + khoảng thời gian

Ví dụ:

  • He has been listening to the radio for 6 hours. (Anh ấy nghe đài được 6 tiếng đồng hồ rồi.)
  • We have been being together for 10 years. (Chúng tôi yêu nhau được 10 năm rồi.)
  • They have been playing jazz for 8 hours. (Họ chơi nhạc jazz được 8 giờ rồi đấy.)
3. All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…)

Ví dụ:

  • He has been working in the field all the morning. (Anh ấy làm việc ngoài đồng cả buổi.)
  • My mom has been scolding me all day. (Mẹ tôi mắng tôi cả ngày.)
  • I have been typing the report all the afternoon. (Tôi gõ bản báo cáo cả buổi chiều.)