Nội động từ , ngoại động từ

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng EnglishTopVN tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.

1. Ngoại động từ là gì?

- Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.

Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ bắt buộc phải có ít nhất 1 tân ngữ theo sau.

1.1. Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau.

  • He wrote a letter. (Anh ấy viết một lá thư.)

→  A letter là tân ngữ của động từ wrote.

  • She is saving money to buy a new house. (Cô ấy đang để dành tiền để mua nhà mới.)

→  Money là tân ngữ của động từ saves; còn a new house là tân ngữ của động từ buy.

Nội động từ , ngoại động từ

She is saving money to buy a new house.

1.2. Ngoại động từ kép

- Ngoại động từ kép là những động từ cần đến 2 tân ngữ:

  • Tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của động từ)

  • Tân ngữ gián tiếp (người hoặc vật nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ)

Ví dụ:

  • He gave her a new dress. (Anh ấy tặng cho cô ấy một chiếc váy mới.)

→ "a new dress" là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ "give"), còn "her" là tân ngữ gián tiếp (người nhận chiếc váy)

  • She wrote him a letter.  (Cô ấy đã viết cho anh ấy một lá thư.)

→ "a letter" là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ "viết"), còn "him" là tân ngữ gián tiếp (người nhận lá thư)

Nội động từ , ngoại động từ

She wrote him a letter. 

2. Nội động từ là gì?

Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu.

Về mặt ngữ pháp, nội động từ không được có tân ngữ theo sau.

Ví dụ:

  • They are standing. (Họ đang đứng.)

  • He runs. (Anh ấy chạy bộ.)

  • The children are playing in the park. (Những đứa bé đang chơi đùa trong công viên.)

→ in the park chỉ là một cụm giới từ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ.

  • She drives carefully. (Cô ấy lái xe cẩn thận.)

→ carefully là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ drive, không phải tân ngữ.

Nội động từ , ngoại động từ

The children are playing in the park.

Lưu ý: Do nội động từ không được có tân ngữ theo sau nên không thể dùng ở bị động.

3. Những động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ

- Một số động từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào cách dùng trong câu.

Chúng ta có thể so sánh các ví dụ sau:

  • She is eating. = Cô ấy đang ăn. → nội động từ

  • She is eating a cake. = Cô ấy đang ăn một cái bánh. → ngoại động từ

  • The door opened. = Cánh cửa (tự) mở.→ nội động từ

  • He opened the door. = Anh ấy mở cửa. → ngoại động từ

Nội động từ , ngoại động từ

The door opened. / He opened the door.

Một số ví dụ khác:

  • Sales has increased twofold since October. = Doanh số đã tăng gấp 2 lần kể từ tháng mười. → nội động từ

  • They have increased the price since October. = Họ đã tăng giá từ tháng mười. → ngoại động từ

  • His English will improve if he studies hard. = Tiếng Anh của anh ấy sẽ tiến bộ nếu anh ấy học chăm chỉ. → nội động từ

  • He needs to improve his English if he wants to work in the USA. = Anh ấy cần cải thiện tiếng Anh của mình nếu anh ấy muốn làm việc tại Mỹ. → ngoại động từ