Giới từ là nhóm từ loại không thể thiếu trong tiếng Anh. Tất tần tật những kiến thức quan trọng về giới từ trong tiếng Anh sẽ được EnglishTopVN chia sẻ ngay sau đây.
- Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là một người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Phổ biến nhất là đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.
Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói.
Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác.
Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, on và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.
Đây là 3 giới từ thông dụng nhất chỉ thời gian và địa điểm. Ngoài ra còn rất nhiều các giới từ tiếng Anh khác có chức năng tương tự (by, beside, after, before,…). Mỗi giới từ đều có rất nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh, vì vậy rất khó để có thể liệt kê hết.
Giới từ |
Cách dùng |
In |
1. Tháng hoặc năm Ví dụ: In May, in 2020 2. Thời gian cụ thể trong ngày, tháng hoặc năm Ví dụ: In the morning, in evening, in the 2nd week of June, in spring, in summer,… 3. Thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,… Ví dụ: In the 21st century, in the early days, in the stone age, in the past, in the future,… |
On |
1. Thứ trong tuần Ví dụ: on Monday 2. Ngày Ví dụ: on the 5th of January, on February 9,… 3. Ngày cụ thể Ví dụ: on mom’s birthday, on Independence Day,… |
At |
1. Chỉ giờ đồng hồ Ví dụ: at 11 o’clock, at 5:19 AM 2. Thời gian ngắn và chính xác Ví dụ: at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment,… |
Giới từ |
Cách dùng |
In |
1. Vị trí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được ) Ví dụ: In England/school/building/library/room/garden/car… 2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí Ví dụ: in the North, in the middle,… |
On |
1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó Ví dụ: On the table/blackboard/page/map/wall/roof 2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí Ví dụ: On the left, on the right,… |
At |
1. Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đó Ví dụ: At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,… |
- Giới từ phương hướng/ chuyển động: Các giới từ này chỉ phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.
to : tới, đến (từ một nơi nào đó)
Mary has gone to the zoo again.
in/into : vào (bên trong)
He put his hands in his pockets. A fly got into her soup while she was eating it.
on/onto : vào (bên trong / lên trên một bề mặt)
Snow fell on the hill must have put the apple onto someone else’s bag in the market.
from : từ (một nơi nào đó)
A bear in the circus has escaped from his cage.
away from : chỉ sự chuyển động ra xa
They warned him to keep away from their daughter.
- Giới từ tiếng Anh chỉ đại diện: Các giới từ này thể hiện ai đó hoặc vật gì đó tạo nên/gây ra sự vật/hiện tượng nào đó. Câu chứa giới từ đại diện thường được viết ở thể bị động.
by : bởi ai/vật/hiện tượng
The house was built by the two siblings.” (bị động)=> “The two siblings built the house to:
with : bởi ai/vật/ hiện tượng
- Giới từ tiếng Anh chỉ thiết bị, máy móc: Các giới từ này nói đến một công nghệ, thiết bị hoặc máy móc nào đó được sử dụng.
by : hành động được thực hiện với các gì
Aunt May returned home by car.
with : hành động được thực hiện với các gì
She opened the door with her key.
on : hành động được thực hiện với các gì
Can I finish my assignment on your laptop?
- Giới từ tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích: Các giới từ này giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.
for : cho, vì ai/vậy gì
Everything he did was for you.
through : dựa trên
Through his bravery, I were able to escape safely.
because of : vì
Because of the delay, he was late for the meeting.
on account / on : bởi vì
The workers refused to work on account of the low wage.
from : từ ai, việc gì
I know from experience how to deal with him.
Như đã nói ở trên, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của nó, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng việc kết thúc câu với giới từ mà không có danh từ hoặc đại từ theo sau là sai ngữ pháp, tuy nhiên điều này không đúng.
Ví dụ:
This is something I can not agree with.
Where did you get this?
How many of you can she depend on?
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Nó thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.
Ví dụ:
“Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in” và “on” thể hiện vị trí
Ví dụ:
She swam in the lake.
I walked into the hotel.
Look in the box. (Indicating location)
He drove into the city.
Vì cách dùng của các giới từ trong tiếng Anh đôi khi cũng tương tự như nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy cách duy nhất là thực hành thật nhiều, gặp nhiều và sử dụng nhiều mới có thể phân biệt được.