Động từ phức

Trong tiếng Anh, những khái niệm như từ phức, câu phức… có lẽ đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã từng hay bắt gặp động từ phức hay chưa? Cái tên này nghe khá xa lạ phải không nhỉ? Vậy động từ phức là gì? Chức năng của chúng là gì trong câu? Cùng EnglishTopVN giải đáp tất cả thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm

 Động từ phức là các động từ diễn tả hành động của chủ ngữ "gán" cho tân ngữ một tính chất hay một danh tính nào đó.

Định nghĩa trên đọc thì có vẻ hơi khó hiểu, vì vậy chúng ta hãy xem tiếp 2 ví dụ sau đây:

  • I find the movie boring. = Tôi thấy bộ phim này chán phèo.

    → động từ find "gán" cho tân ngữ the movie một tính chất là boring.

    (the movie = boring)

  • They named the boy Alex. = Họ đặt tên cho cậu bé là Alex.

    → động từ name "gán" cho tân ngữ the boy một danh tính là Alex.

    (the boy = Alex)

Động từ phức

They named the boy Alex.

2. Hai cấu trúc thường gặp của động từ phức

- Động Từ Phức + Tân Ngữ  + Tính Từ (gán tính chất cho tân ngữ)

  • He drives me crazy. = Anh ấy làm tôi phát điên.

  • She finds the story interesting. = Cô ấy cảm thấy câu chuyện thú vị.

  • We painted the wall yellow. = Chúng tôi sơn bức tường màu vàng.

- Động Từ Phức + Tân Ngữ + (as) + Cụm Danh Từ (gán danh tính cho tân ngữ)

  • The council elected him (as) President. = Hội đồng đã bầu ông ấy làm chủ tịch.

  • People consider him a hero. = Mọi người xem anh ấy là anh hùng.

Động từ phức

We painted the wall yellow.

Tuỳ vào nghĩa mà mỗi động từ phức có thể được dùng theo cấu trúc 1 hay cấu trúc 2. Tiếp theo hãy cùng học về các động từ phức phổ biến nhất trong tiếng Anh và nghĩa của chúng:

3. Những động từ phức phổ biến

Dưới đây là các động từ phức phổ biến được sắp xếp thành một số nhóm dựa theo nghĩa của chúng:

Ý kiến / cảm nhận:
  • believe = tin là
  • consider = xem như
  • find = nhận thấy

Phát biểu:

  • declare = tuyên bố

  • label = gán cho, liệt vào

  • name = đặt tên

  • pronounce = tuyên bố, công bố

Làm cho / khiến cho:

  • drive = làm cho, khiến cho

  • make = làm cho, khiến cho

  • render = làm cho, khiến cho

  • send = làm cho, khiến cho

  • hold = giữ cho

  • keep = giữ cho

  • turn = làm cho

Để cho:
  • leave = để cho
  • set = để cho

Lựa chọn:

  • appoint = bổ nhiệm

  • elect = bầu chọn

Cho ý kiến:

  • rate = đánh giá, định giá

  • judge = đánh giá, suy xét


Ví dụ: 

  • People consider him the best scientist of the 20th century.

    Người ta xem ông ấy là nhà khoa học giỏi nhất thế kỷ 20.

  • She pronounced him the winner of the competition.

    Cô ấy tuyên bố anh ấy là người chiến thắng của cuộc thi.

  • The earthquake rendered thousands of people homeless.

    Trận động đất làm cho hàng ngàn người trở nên vô gia cư.

  • Please leave me alone!

    Hãy để cho tôi yên!

  • They appointed her (as) captain of the basketball team.

    Họ bổ nhiệm cô ấy làm đội trưởng đội bóng rổ.

Động từ phức

She pronounced him the winner of the competition.