Động từ nối

Trong tiếng Anh có một loại từ rất đặc biệt. Mang tên động từ nhưng bản thân lại không chỉ hành động. Nói đến đây các bạn biết là gì chưa nào? Đó chính là động từ nối. Cùng EnglishTopVN tìm hiểu những kiến thức thú vị về động từ nối ngay nào.

1. Khái niệm

Tóm tắt:

Động từ nối là các động từ dùng dùng để diễn tả trạng thái của chủ ngữ thay vì diễn tả một hành động.

Sau động từ nối là một tính từ hoặc một cụm danh từ.


- Bình thường, để diễn tả trạng thái của chủ ngữ, chúng ta dùng động từ "to be".

Ví dụ:

  • Adam is a 30-year-old man. → Adam = 30-year-old man → Adam là một người đàn ông 30 tuổi. 
  • Jenny was scared of thunder. → Jenny = scared → Jenny sợ tiếng sấm sét.

 Ngoài động từ "to be" ra, chúng ta cũng có thể dùng các động từ nối khác để diễn tả trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • You seem happy. → You = happy → Bạn trông có vẻ hạnh phúc.
  • She sounded more confident than she felt. → She = more confident → Cô ấy nghe có vẻ tự tin hơn là cô ấy cảm thấy.
  • My father became a high school teacher at 22. → My father = high school teacher → Cha của tôi đã trở thành giáo viên trung học phổ thông ở tuổi 22.

- Sau động từ nối là một tính từ hoặc một cụm danh từ:

  • Train fares are likely to remain unchanged. = Vé tàu có thể sẽ không đổi.
    → Sau động từ nối remain là tính từ unchanged.
  • They remained good friends in spite of their quarrel. = Họ vẫn là bạn tốt dù đã cãi vã.
    → Sau động từ nối remain là cụm danh từ good friends.

Động từ nối

They remained good friends in spite of their quarrel.

2. Một số động từ nối thường gặp 

Một số động từ nối thường gặp là:

  • feel : cảm thấy
  • look : trông có vẻ
  • sound : nghe có vẻ
  • smell : ngửi thấy có vẻ
  • taste : nếm có vẻ
  • appear : trông có vẻ
  • seem : có vẻ
  • prove ; hoá ra
  • grow : lớn lên
  • remain : giữ nguyên
  • stay : giữ nguyên
  • become : trở nên
  • get:  trở nên
  • turn : trở nên

Ví dụ:

  • feel sorry for his loss.
    Tôi cảm thấy rất tiếc trước sự mất mát của anh ấy.
  • Dinner smells good.
    Bữa ăn tối trông có vẻ ngon.
  • The company is growing bigger and bigger.
    Công ty ngày càng lớn mạnh hơn.
  • He never stays angry for long.
    Anh ấy không bao giờ tức giận quá lâu.
  • The weather has turned cold.

Trời đã trở lạnh.

Động từ nối

Dinner smells good.

3. Tính từ đứng sau động từ nối

- Sau các động từ nối, chúng ta dùng tính từ chứ không dùng trạng từ.

Hãy so sánh:

  • He spoke intelligently. (Intelligently là một trạng từ nói cho bạn biết người đó nói chuyện thế nào.)

    (Anh ấy nói chuyện một cách khôn ngoan.)

  • He seems intelligent. (Intelligent là một tính từ, nó nói cho bạn biết về bản thân người đó thay vì nói He is intelligentSeem là một động từ nối.)

    (Anh ấy có vẻ thông minh.)

4. Cách dùng khác

Một số động từ nối cũng được dùng với những nghĩa khác như một động từ thường. Với cách này, chúng được dùng với trạng từ chứ không phải tính từ.

Hãy so sánh:

  • The problem apppeared impossible. (Vấn đề có vẻ như là không thể.)

Không dùng: ...impossibly.

  • Isabel suddenly appeared in the doorway. (Isabel đột nhiên xuất hiện ở cửa.)

Không dùng: ...sudden...

Những động từ khác dùng được cả hai cách là look, taste, và feel.

5. Nói về sự thay đổi

Một số động từ nối được dùng để nói về sự thay đổi hoặc giữ nguyên không thay đổi. Các động từ thông dụng là become, get, grow, go, turn, stay, remain, keep.

Ví dụ:

  • It's becoming/getting colder. (Trời trở nên lạnh hơn.)

  • How does she stays so young? (Làm thể nào mà cô ấy cứ mãi trẻ trung vậy?)

  • I hope you will always remain so happy. (Tớ hy vọng cậu cứ luôn hạnh phúc vậy.)

  • The leaves are going/turning brown. (Những chiếc lá đang chuyển sang màu nâu.)

6. Những động từ khác có tính từ đi theo

- Đôi khi những động từ khác cũng có thể có tính từ theo sau. Điều này xảy ra khi chúng ta đang tập chung miêu tả chủ ngữ của câu chứ không phải hành động của động từ. Những động từ thông dụng là sit, stand, lie, fall.

Ví dụ:

  • The valley lay quiet and peaceful in the sun. (Thung lũng nằm lặng lẽ, bình yên dưới ánh mặt trời.)
  • She sat motionless, waiting for their decision. (Cô ấy ngồi bất động chờ đợi quyết định của họ.)
  • He fell unconscious on the floor. (Anh ấy bất tỉnh trên sàn nhà.)

Không dùng: ...unconsciously...

Các tính từ cũng có thể được dùng trong cấu trúc verb + object + adjective để miêu tả tân ngữ của động từ.

Ví dụ:

  • New SUPER GUB washes clothes SUPER WHITE. (Loại SUPER GUB mới giặt quần áo siêu trắng tinh.)

Không dùng: ...whitely...

He pulled his belt tight and started off. (Anh ấy thắt chặt dây an toàn và đi.)

Không dùng: ...tightly...