Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết hay động từ khuyết thiếu(modal verbs) là một loại động từ khá quen thuộc. Chúng ta bắt gặp nó rất nhiều trong khi học và sử dụng tiếng Anh. Vậy chúng có gì giống và khác với động từ thường không? Hãy cùng EnglishTopVN tìm hiểu qua bài viết dưới đây

1. Khái niệm

Động từ khiếm khuyết là loại động từ đặc biệt chỉ đi kèm và thực hiện chức năng bổ trợ cho động từ chính trong câu chứ không đứng một mình như một động từ chính trong câu.

Động từ khiếm khuyết thông dụng trong tiếng Anh bao gồm các từ:

Can Could May Might Must
Ought to Should  Shall Would will

Động từ khiếm khuyết có một số điểm khác biệt với các động từ thường khác. Chúng ta hãy cùng xem đặc điểm của chúng ngay dưới đây.

2. Cấu tạo chung của động từ khiếm khuyết

2.1. Cấu tạo chung

S + Modal Verbs + V(bare-infinitive)

  • (bare-infinitive: động từ nguyên thể không “to”)

Ví Dụ:

  • They can speak French and English. (Họ có thể nói tiếng Pháp và tiếng Anh.)
2.2. Không biến dạng thứ trong các ngôi

Ví Dụ:

  • He can use our phone. (He cans use your phone)
    Anh ấy có thể sử dụng điện thoại của chúng tôi. 

2.3. Tồn tại ở thì Hiện tại và thì Quá khứ đơn

Ví Dụ:

  • She can cook meals. (Cô ấy có thể nấu ăn.)

  • She could cook meals when she was twelve. (Cô có thể nấu các bữa ăn khi cô mười hai tuổi.)

3. Các động từ khiếm khuyết thường gặp

3.1. Can
  • CAN chỉ có 2 thì: Hiện tại và Quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. CAN cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.

Cách sử dụng Ví Dụ
- CAN và COULD có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability).
  • Can you swim?
    ( Bạn biết bơi không? )
  • She could ride a bicycle when she was five years old.
    (Cô ấy có thể đi xe đạp khi cô ấy được 5 tuổi.)
- Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission) và thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition).
  • In London buses you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.
    (Ở London,trên xe buýt bạn có thể hút thuốc ở tầng thượng, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới.)
CAN cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’
  • Can it be true?
    (Đó có phải là sự thật không?)
- CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility)
  • He can’t have missed the way. I explained the route carefully.
    (Anh ấy không thể bỏ lỡ cơ hội. Tôi đã giải thích tuyến đường cẩn thận.)
- Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).
  • Listen! I think I can hear the sound of the sea.
    (không dùng I am hearing)

    Nghe! Tôi nghĩ rằng tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển.


3.2. Could

Cách sử dụng

Ví Dụ

- COULD là thì quá khứ đơn của CAN.

  • She could swim when she was five.
    Cô ấy có thể bơi khi cô ấy năm tuổi.

- COULD còn được dùng trong câu điều kiện.

  • If you tried, you could do that work. 
    Nếu bạn cố gắng, bạn có thể làm được việc đó

- Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.

  • Can you change a 20-dollar note for me, please?
    Bạn làm ơn đổi cho tôi 20 đô la?

  • Could you tell me the right time, please?

- COULD được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.

  • His story could be true, but I hardly think it is.
    (Câu chuyện của anh ta có thể đúng, nhưng tôi hầu như không nghĩ là như vậy.)

- COULD – WAS/WERE ABLE TO:

+ Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO.

+ Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing) thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD.

  • The door was locked, and I couldn’t open it.
    Cửa đã bị khóa, và tôi không thể mở nó.

  • I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends.            
    Tôi đã hoàn thành công việc của tôi sớm và vì vậy đã có thể đi đến quán rượu với bạn bè của tôi.



3.3. May  - Might

Cách sử dụng

Ví Dụ

- MAY và dạng quá khứ MIGHT diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).

  • May I take this book? – Yes, you may.
    Tôi có thể lấy cuốn sách này không? - Vâng! Bạn lấy đi

  • She asked if she might go to the party.

MAY/MIGHT dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra.

  • May I take this book? – Yes, you may.
    Tôi có thể lấy cuốn sách này không? - Vâng! Bạn lấy đi

  • She asked if she might go to the party.

- Dùng trong câu cảm thán, MAY/MIGHT diễn tả một lời cầu chúc.

  • May all your dreams come true!
    Có thể tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật!

- MAY/MIGHT dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).


  • I trust (hope) that you may find this information useful
    Tôi hi vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích

  • He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction.

MAY/MIGHT dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession).

  • He may be poor, but he is honest. (Though he is poor…)
    Anh ấy có thể là người nghèo, nhưng anh ấy là người trung thực. (Mặc dù anh ta nghèo ...)

  • Try as he might, he could not pass the examination. (Though he tried hard…)
    Cố gắng hết sức có thể, anh ta không thể vượt qua kỳ kiểm tra. (Mặc dù anh ấy đã cố gắng ...)

MAY/MIGHT thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clauses of purpose). Trong trường hợp này người ta cũng thường dùng CANCOULD để thay cho MAY/MIGHT

  • She was studying so /that she might read English books.
    ( Cô ấy đang học để có thể đọc sách tiếng Anh. ) 

MIGHT (không dùng MAY) đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính hờn dỗi (petulant reproach).

  • You might listen when I am talking to you.(Làm ơn ráng mà lắng nghe tôi nói)

  • You might try to be a little more helpful.
    (Làm ơn ráng mà tỏ ra có ích một chút)


3.4. Must

Cách sử dụng

Ví Dụ

- MUST  có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.

  • You must drive on the left in London.(Bạn phải lái xe ở bên trái tại London.)

MUST dùng trong câu suy luận logic.

  • Are you going home at midnight? You must be mad! 

MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm.

  • You mustn’t walk on the grass.
    (Bạn không được đi bộ trên cỏ.)

- Khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN’T).

  • Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
    (Tôi phải làm ngay bây giờ chứ? Không ngày mai vẫn còn sớm chán nên không cần phải làm bây giờ đâu)


3.5. Shall
Cách sử dụng Ví Dụ
- Dùng trong cấu trúc thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.
  • shall do what I like.
- Diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat).
  • If you work hard, you shall have a holiday on Saturday. (promise)
  • He shall suffer for this; he shall pay you what he owes you. (threat)
  • These people want to buy my house, but they shan’t have it. (determination)

3.6. Should
Cách sử dụng Ví Dụ
– Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với ought to.
  • You should do what the teacher tells you. (Bạn nên làm theo những gì giáo viên nói với bạn.)
– Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì.
  • Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary.

3.7. Will
Cách sử dụng Ví Dụ
– Được dùng ở thì Tương lai (simple future), diễn tả một kế hoạch (plan), sự mong muốn (willingness), một lời hứa (promise) hay một sự quả quyết (determination).
  • All right; I will pay you at the rate you ask. (willingness). 
    Được rồi; Tôi sẽ trả cho bạn theo tỷ lệ bạn yêu cầu. 
  • I won’t forget little Margaret’s birthday. I will send her a present. (promise). 
    Tôi sẽ không quên ngày sinh nhật của Margaret. Tôi sẽ gửi cho cô một món quà.
– Dùng trong câu đề nghị.
  • Will you shut the door? (Bạn sẽ đóng cửa?)


3.8. Would 
Cách sử dụng Ví Dụ
– Dùng để hình thành thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay các thì trong câu điều kiện.
  • He said he would send it to me, but he didn’t. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gửi nó cho tôi, nhưng anh ấy không gửi.)
  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng tôi.)
  • He would have been very happy if he had known about it. (Anh ấy sẽ rất hạnh phúc nếu anh ấy biết về nó.)
– Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với nghĩa này, WOULD có thể dùng thay cho used to.
  • Every day he would get up at six o’clock and light the fire.

3.9. Ought to
Cách sử dụng Ví Dụ
– OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng (strong probability).
  • If Alice left home at 9:00, she ought to be here any minute now.
– OUGHT TO có thể dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Tuesday…
  • Our team ought to win the match tomorrow.
– OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.
 
  • You ought not to have spent all that money on such a thing.

- OUGHT TO có nghĩa là “nên”, gần giống với should. Trong hầu hết các trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng should.
Ví Dụ:

  • They ought to (should) pay the money. (Họ nên (nên) trả tiền.)
  • He ought to (should) be ashamed of himself. (Anh ta nên xấu hổ với chính mình.)