Câu tường thuật (Reported speech) là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến và hữu dụng trong cả văn viết và văn nói. Cấu trúc câu tường thuật thường được sử dụng khi người nói, người viết muốn kể lại hoặc thuật lại lời nói của một ai đó. Thông thường có 3 loại câu tường thuật chính: câu tường thuật ở dạng câu kể, câu tường thuật ở dạng câu hỏi và câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu tường thuật trên.
Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu được dùng khi chúng ta muốn thuật lại hay kế lại một câu mà người khác đã nói.
Ví dụ:
Chúng ta có 2 cách để kể lại với người khác rằng bạn Lisa đã nói gì:
Hoặc thuật lại lời nói của Lisa: Lisa said that she was tired. = Lisa nói rằng cô ấy mệt.
→ Đây được gọi là câu tường thuật.
Tóm tắt: 4 bước để chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
|
- Như bạn cũng có thể thấy ở trên, câu trực tiếp và câu gián tiếp khá là khác nhau. Câu trực tiếp mà bạn Lisa nói là I'm tired, nhưng câu mà chúng ta thuật lại là Lisa said that she was tired.
Hãy cùng học 4 bước để chuyển một câu trực tiếp sang câu tường thuật như thế nào thông qua một ví dụ nhé!
Giả sử chúng ta nghe bạn Tom nói:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
Tôi muốn xem bộ phim này với bạn gái của tôi ngày mai.
Bước 1: Chọn từ tường thuật
Để thuật lại một câu người khác đã nói, chúng ta sẽ nói là "Anh ấy nói rằng..." hay "Cô ấy nói rằng..."
Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng 2 động từ là said (quá khứ đơn của say, có nghĩa là nói) và told (quá khứ đơn của tell, có nghĩa là nói với ai đó):
Tom said that...
Tom nói rằng...
Tom told Kelly that...
Tom nói với Kelly rằng...
Ví dụ trên cũng cho thấy sự khác nhau của said và told là:
Ngoài said và told, chúng ta còn có thể sử dụng nhiều từ khác để miêu tả rõ tính chất của lời nói hơn:
Tuy nhiên, những từ này thường không sử dụng cấu trúc said that hay told somebody that, mà sử dụng cấu trúc V-ing hoặc To + Verb, ví dụ như asked somebody + To Verb hay denied + V-ing.
Trong bài học này, để làm quen với câu gián tiếp, bạn chỉ cần ghi nhớ 2 từ said và told là đủ rồi. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ về những từ trên, bạn có thể học ở các bài V-ing và To Infinitive nhé!
Ngoài ra, cũng giống như tiếng Việt chúng ta thường lược bỏ từ rằng để câu được gọn hơn, thì trong tiếng Anh từ that cũng có thể được lược bỏ:
Tom said that... = Tom said...
Tom nói rằng... = Tom nói...
Với những kiến thức trên, câu tường thuật tạm thời đến bước này là:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
→ Tom said that I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
Bước 2: "Lùi thì" động từ trong câu trực tiếp về quá khứ
Để diễn đạt rằng lời nói được thuật lại là ở trong quá khứ và có thể không đúng ở hiện tại, chúng ta cần phải đưa động từ về thì quá khứ. Thao tác này thường được gọi là "lùi thì".
Chúng ta "lùi thì" một cách tổng quát như sau:
Hiện tại → Quá khứ
Tương lai → Tương lai trong quá khứ
Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
Cụ thể như sau:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
Hiện tại đơn ví dụ: work |
Quá khứ đơn worked |
Hiện tại tiếp diễn is/are working |
Quá khứ tiếp diễn was/were working |
Hiện tại hoàn thành have/has worked |
Quá khứ hoàn thành had worked |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been working |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been working |
Tương lai đơn will work |
Tương lai đơn trong quá khứ would work |
Tương lai tiếp diễn will be working |
Tương lai tiếp diễn trong quá khứ would be working |
Tương lai hoàn thành will have worked |
Tương lai hoàn thành trong quá khứ would have worked |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been working |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ would have been working |
Quá khứ đơn worked |
Quá khứ hoàn thành had worked |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành (không đổi vì không thể lùi thì được nữa) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (không đổi vì không thể lùi thì được nữa)had been working |
Còn các động từ khiếm khuyết sẽ được biến đổi như sau:
can → could
may → might
must = bắt buộc → had to
must = có vẻ → must (không đổi)
could → could (không đổi)
might → might (không đổi)
should → should (không đổi)
Trong câu ví dụ của chúng ta, động từ want sẽ được đổi thành dạng quá khứ wanted. Vì vậy, câu tường thuật tạm thời đến bước này là:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
→ Tom said that I wanted to see this movie with my girlfriend tomorrow.
Bước 3: Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu
Khi Tom nói "Tôi muốn xem bộ phim đó với bạn gái của tôi ngày mai", "tôi" ở đây là đang ám chỉ đến Tom đúng không nào!
Vì vậy, khi thuật lại câu nói của Tom, chúng ta không thể thuật lại là "tôi muốn xem bộ phim" được, vì "tôi" lúc đó là chúng ta. Cho nên trong câu tường thuật "tôi" phải đổi thành "anh ấy" cho tương ứng.
Hiểu được quy tắc này, khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn sẽ cần phải đổi các đại từ cho tương ứng.
Dưới đây là bảng chuyển đổi đại từ trong câu tường thuật. Bạn thực sự không cần nhớ hết bảng dưới đây mà chỉ cần hiểu quy tắc là đủ rồi. Bảng này chỉ để cho bạn tham khảo trong trường hợp lỡ có quên thôi:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
I |
he / she |
we |
they |
you (số ít) |
he / she / I |
you (số nhiều) |
they |
me |
him / her |
us |
them |
you (số ít) |
him / her / me |
you (số nhiều) |
them |
myself |
himself / herself |
ourselves |
themselves |
yourself |
himself / herself / myself |
yourselves |
themselves |
Tương tự như vậy, các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu cũng cần phải đổi tương ứng:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
my |
his / her |
our |
their |
your (số ít) |
his / her / my |
your (số nhiều) |
their |
mine |
his / hers |
ours |
theirs |
yours (số ít) |
his / her / mine |
yours (số nhiều) |
his / her / mine |
Như vậy trong câu ví dụ của chúng ta, I sẽ được đổi thành he, còn my sẽ được đổi thành his. Vì vậy, câu tường thuật tạm thời đến bước này là:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
→ Tom said that he wanted to see this movie with his girlfriend tomorrow.
Bước 4: Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian
Chúng ta cũng cần phải đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian. Điều này cũng khá dễ hiểu, vì khi thuật lại câu nói của người khác, chúng ta không còn ở vị trí và thời điểm khi người đó nói nữa.
Vì vậy, các từ chỉ nơi chốn và thời gian sẽ được đổi như sau:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
here |
there |
now |
then |
today |
that day |
tonight |
that night |
yesterday |
the previous day the day before |
tomorrow |
the following day the next day |
(two weeks) ago |
(two weeks) before |
last (month) |
the previous month the month before |
next (month) |
the following month the next month |
this |
that |
these |
those |
Như vậy trong câu ví dụ của chúng ta, this đổi thành that, còn tomorrow đổi thành the following day. Cuối cùng, chúng ta đã có câu tường thuật hoàn chỉnh:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
→ Tom said that he wanted to see that movie with his girlfriend the following day.
Tóm tắt:
|
Câu tường thuật cho một câu hỏi cũng tương tự như câu tường thuật cho một câu bình thường như trên, chỉ có một số khác biệt sau đây:
Dùng từ tường thuật khác
Nếu như trong câu tường thuật bình thường, chúng ta dùng từ said hoặc told để chỉ ý nghĩa "nói" thì trong câu tường thuật cho câu hỏi chúng ta dùng các từ như asked, wondered, hoặc wanted to know để diễn đạt ý "hỏi".
asked = hỏi
wondered = băn khoăn, thắc mắc
Đối với câu tường thuật của câu hỏi có từ hỏi (what, who, when, where, why, how, vân vân), bạn cần:
Giữ lại từ hỏi
Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ
Ta cùng chuyển đổi câu hỏi sau thành câu tường thuật nhé:
Tom said "Where can I find Lisa?"
Trước hết, ta áp dụng cách chuyển đổi câu tường thuật bình thường:
Chọn từ tường thuật: vì đây là câu hỏi nên ta dùng từ asked (hỏi)
Lùi thì động từ: lùi thì can thành could
Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu: đổi I thành he
→ Tom asked where could he find Lisa.
Bây giờ, ta làm thêm 2 bước nữa:
Giữ lại từ hỏi: giữ lại từ where
Hoán đổi vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ: could he hoán đổi thành he could
→ Tom asked where he could find Lisa.
Ví dụ:
Câu hỏi: When does the meeting start?
Câu tường thuật: She asks when the meeting starts?
Câu hỏi: What are you doing?
Câu tường thuật: She asked me what I was doing.
Ngoài ra, nếu chủ ngữ trong câu hỏi là I thì chúng ta có thể dùng To + Verb:
Câu hỏi: Where can I find Lisa?
Câu tường thuật 1: He asked where he could find Lisa.
Câu tường thuật 2: He asked where to find Lisa.
Đối với câu tường thuật của câu hỏi Yes/No, bạn cần:
Thêm từ if hoặc whether trước câu hỏi
Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ
Ta cùng chuyển đổi câu hỏi sau thành câu tường thuật nhé:
Lisa said to Ben "Did you see Tom this morning?"
Trước hết, ta áp dụng cách chuyển đổi câu tường thuật bình thường:
Chọn từ tường thuật: vì Lisa hỏi Anna nên chúng ta dùng asked Ben (hỏi Ben)
Lùi thì động từ: lùi thì did see thành had seen
Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu: đổi you thành he (vì you trong câu gốc chính là Ben)
Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian: đổi this morning thành that morning
→ Lisa asked Ben had he seen Tom that morning.
Bây giờ, ta làm thêm 2 bước nữa:
Thêm từ if hoặc whether trước câu hỏi: Lisa asked Ben if had he seen Tom that morning.
Hoán đổi vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ: had he seen hoán đổi thành he had seen
→ Lisa asked Ben if he had seen Tom that morning.
Vậy là chúng ta đã tường thuật được câu hỏi của Lisa rồi: Lisa asked Ben if he had seen Tom that morning.
Ví dụ:
Câu hỏi: Will Jen come to the party next week?
Câu tường thuật: He asked if Jen would come to the party the following week.
Câu hỏi: Have you done your homework?
Câu tường thuật: My mother asked me whether I had done my homework.