Khi học tiếng Anh, bạn cần nhớ được tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nhờ đó bạn sẽ dễ dàng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp, tạo lập văn bản cũng như thực hiện các bài kiểm tra đánh giá năng lực. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.)
I am looking forward to hear from you. (Tôi đang chờ tin của bạn.)
Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.
Ví dụ:
Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?)
Mary can provide you with some potatoes. (Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.)
Ví dụ:
He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.)
John failed to do exercises. (John đã thất bại trong việc làm các bài tập.)
Ví dụ:
She succeeded in finishing the race. (Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.)
Henry succeeded in the final exam. (Henry đã thi đỗ vòng thi cuối.)
Ví dụ:
I borrow those books from Mary. (Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.)
Ví dụ:
Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?)
Mary will lend him her bike. (Mary sẽ cho anh ta mượn xe.)
Ví dụ:
He made her go to school. (Anh ta đưa cô ấy đi học.)
Lisa made her children clean the house. (Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.)
Ví dụ:
We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.)
He plans to check up tomorrow. (Anh ấy dự định đi kiểm tra sức khỏe ngày mai.)
Ví dụ:
They invited us to travel with them. (Họ mời chúng tôi cùng đi du lịch với họ.)
Ví dụ:
He offered his girlfriend a romantic dinner. (Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.)
Lisa offered her customer a discount. (Lisa đề nghị cho khách hàng một khoản giảm giá.)
Ví dụ:
Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.)
Lana keeps her promise to pay the bill of party. (Lana giữ lời hứa chi trả cho hóa đơn của buổi tiệc.)
Ví dụ:
He is able to swim in the ocean. (Anh ấy có khả năng bơi ở biển.)
May is able to draw a picture. (May có thể vẽ tranh.)
Ví dụ:
He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc.)
She is good at playing games. (Cô ấy giỏi chơi trò chơi.)
Ví dụ:
Lisa was bad at reading English book from the beginning. (Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.)
Harry is bad at singing. (Harry hát dở.)
Ví dụ:
I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.)
My Mom prefers having dinner at home to going out. (Mẹ tôi thích ăn tối ở nhà hơn là ra ngoài.)
Ví dụ:
My mom prefers beef steak over beef stew. (Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.)
I prefer sweet potato to potato. (Tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)
Ví dụ:
He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.)
I apologized for not call him back. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi lại cho anh ta.)
Ví dụ:
You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ.)
I had better go to sleep now. (Tôi nên đi ngủ bây giờ.)
Ví dụ:
I would rather go with my Mom. (Tôi thà đi với mẹ tôi.)
My brother would rather finish his homework. (Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó.)
Ví dụ:
I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học.)
Henry would rather his brother went swimming. (Henry muốn em trai mình đi bơi.)
Ví dụ:
My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.)
The teacher suggested his students should learn that lesson hard. (Thầy giáo gợi ý sinh viên của ông nên học kỹ bài học đó.)
Ví dụ:
I tried to sleep last night. (Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.)
He tried to learn all lessons before the test on Monday. (Anh ấy cố học hết bài trước bài kiểm tra vào thứ hai.)
Ví dụ:
I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá.)
He tried playing piano. (Anh ấy thử chơi đàn.)
Ví dụ:
I need to see him next morning. (Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.)
We need to plan the trip first. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi trước hết.)
Ví dụ:
His shirt needs washing. (Cái áo của anh ấy cần được giặt.)
Our kids needs cleaning. (Bọn trẻ cần được tắm.)
Ví dụ:
We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.)
I tried to remember taking a day off because I was so sick. (Tôi đã cố nhớ xin nghỉ vì tôi ốm.)
Ví dụ:
I have to remember to call him when I am home. (Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.)
You should remember to clean up before leaving. (Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi.)
Ví dụ:
My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.)
The receptionist has the porter bring my luggages up right after that. (Người tiếp tân cho người khuân vác đem hành lý của tôi ngay sau đó.)
Ví dụ:
I have my Mom’s car washed. (Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.)
She gets her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc xong.)
Ví dụ:
I was busy finishing my reports. (Tôi đã bận hoàn thiện các báo cáo của mình.)
My family was busy cooking dinner at 7pm. (Gia đình tôi đã bận nấu ăn tối lúc 7 giờ tối.)
Ví dụ:
He let me run the project myself. (Anh ấy để tôi tự vận hành dự án.)
My Mom let me choose the subjects I wanted to learn. (Mẹ tôi để tôi tự chọn môn tôi muốn học.)
Ví dụ:
It is very kind of you to help him move the sofa. (Bạn thật tử tế khi giúp anh ấy di chuyển cái sofa.)
It is very kind of you to clean the kitchen for me. (Bạn thật tốt bụng khi lau dọn nhà bếp giúp tôi.)
Ví dụ:
Please make sure that you will be back on time! (Xin hãy đảm bảo rằng bạn sẽ quay lại đúng giờ.)
I have to make sure that you will finish the report. (Tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ hoàn tất báo cáo.)
Ví dụ:
I find it so lucky to be friend with you. (Tôi thấy thật may mắn khi làm bạn với bạn.)
I find it so bored to watch that film again. (Tôi thấy thật chán khi xem lại bộ phim đó.)
Ví dụ:
I spend all my time yesterday on finding the file. (Tôi đã dành hết thời gian hôm qua để tìm tài liệu.)
I spend money on books every month. (Tôi dành tiền của mình vào những quyển sách hàng tháng.)
Ví dụ:
He always wasted time on games. (Anh ta luôn phí thời gian chơi game.)
My brother wasted his money on shoes. (Anh trai tôi phung phí tiền bạc vào những đôi giày.)
Ví dụ:
May I give up the book? (Tôi có thể từ bỏ quyển sách không?)
Lisa gave up the tape already. (Lisa đã từ bỏ cuộn băng rồi.)
Ví dụ:
I am bored with him alot. (Tôi rất chán anh ta.)
She is bored with this book. (Cô ấy chán với quyển sách này.)
Ví dụ:
My father hired him to cut the tree in our garden. (Cha tôi thuê anh ta chặt cái cây trong vườn.)
She hired a woman to clean her house every week. (Cô ấy thuê một người phụ nữ dọn dẹp nhà mỗi ngày.)
Ví dụ:
Are you angry at me? (Bạn đang giận tôi đấy à?)
I was angry at the heavy rain. (Tôi bực mình vì trời mưa lớn.)
Ví dụ:
I was tired of reading those files. (Tôi đã quá mệt mỏi với việc đọc các tài liệu đó.)
She gets tired of walking around. (Cô ấy mệt mỏi với việc đi bộ vòng quanh.)
Over years they have grown very fond of each other. (Qua nhiều năm, họ đã luôn rất yêu nhau.)
Jonathan is fond of his wife. (Jonathan rất yêu vợ.)
Ví dụ:
I was amazed of the book. (Tôi đã rất ngạc nhiên với quyển sách.)
She is amazed of his talent. (Cô ấy rất ngạc nhiên với tài năng của anh ấy.)
Ví dụ:
She had something to do yesterday, that’s why she didn’t come. (Cô ấy có việc cần làm hôm qua, đó là lý do vì sao cô ấy không đến.)
I have homework to do, I can’t go. (Tôi có bài tập cần làm, tôi không thể đi.)
Ví dụ:
I am always enjoy reading before going to sleep. (Tôi luôn hưởng thụ việc đọc sách trước khi đi ngủ.)
She is enjoy listening music. (Cô ấy đang tận hưởng âm nhạc.)
Ví dụ:
It is not necessary for her to look for him. (Cô ấy không cần phải tìm anh ta.)
It is not necessary for me to ask where he is from. (Tôi không cần phải hỏi xem anh ta từ đâu đến.)
Ví dụ:
She is good enough to pass the exams. (Cô ấy đủ giỏi để thi đậu các kỳ thi.)
He is nice enough to help me carry my luggages. (Anh ta dễ thương đủ để giúp tôi bưng hành lý của mình.)
Ví dụ:
At least, he had enough encourage to propose her. (Cuối cùng thì anh ta cũng đủ can đảm để cầu hôn cô ấy.)
Doctors always have enough patient to study human thologies. (Bác sĩ luôn có đủ kiên nhẫn để nghiên cứu bệnh lý con người.)
Ví dụ:
He is interested in playing poker. (Anh ấy thích thú với việc chơi bài poker.)
My Mom is interested in cooking. (Mẹ tôi thích nấu ăn.)
Ví dụ:
We met by chance. (Chúng tôi gặp nhau tình cờ.)
By accident, we talked to the same guy at the same place about each others. (Tình cờ, chúng tôi nói chuyện với cùng một người ở cùng một địa điểm về nhau.)
Ví dụ:
I will take care of her while she is in hospital. (Tôi sẽ chăm sóc cô ấy khi cô ấy ở bệnh viện.)
Henry will take care of our schedules. (Henry sẽ coi sóc lịch trình của chúng ta.)
Ví dụ:
I can’t help falling in love with him. (Tôi không thể ngừng yêu anh ấy.)
I can’t stand seeing him hurt by others. (Tôi không thể chịu nổi nhìn anh ta bị mọi người tổn thương.)
Ví dụ:
Henry is not keen on his new manager. (Henry không mặn mà gì với quản lý mới của anh ta.)
Ví dụ:
I am giving up on him. (Tôi đang từ bỏ anh ta.)
She is giving up on staying late. (Cô ấy đang từ bỏ việc thức khuya.)
Ví dụ:
She gave up staying late. (Cô ấy từ bỏ thức khuya.)
Ví dụ:
I have no idea of his new phone number. (Tôi không biết gì về số điện thoại mới của anh ta.)
My Mom has no idea of using her new cooker. (Mẹ tôi không biết gì về cách sử dụng cái nồi mới của cô ấy.)
Ví dụ:
Teacher complains about his students with the Principal. (Giáo viên phàn nàn về học sinh của mình với Hiệu trưởng.)
Customers are complaining about the unfair promotion. (Khách hàng đang than phiền về chương trình khuyến mãi không công bằng.)
Ví dụ:
I am confused at using this machine. (Tôi đang lúng túng khi sử dụng cái máy này.)
Ví dụ:
The bills have to be paid one way or another. (Các hóa đơn vẫn phải được thanh toán cho dù thế nào.)
I bet that he will still call her one way or another. (Tôi cá rằng anh ta vẫn sẽ gọi cô ấy cho dù thế nào.)
Ví dụ:
We will try to keep in touch with him anyway. (Cho dù thế nào chúng tôi vẫn sẽ cố gắng giữ liên lạc với anh ấy.)
Let’s keep in touch! (Hãy giữ liên lạc nhé!)
Ví dụ:
Mary feels pity for not passing the drive test. (Mary cảm thấy tiếc vì đã không vượt qua bài kiểm tra lái xe.)
Ví dụ:
I was too tired to put up with nonsenses. (Tôi quá mệt mỏi để chịu đựng những điều vô nghĩa.)
Henry can’t put up with his neighbour’s noise any longer. (Henry không thể chịu đựng được tiếng ồn từ nhà hàng xóm nữa.)
Ví dụ:
Take Jonathan with you in case of there are too many luggages. (Đưa Jonathan đi cùng bạn phòng trường hợp có quá nhiều hành lý.)
Ví dụ:
He is fined for driving too fast. (Anh ta bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
They are fined for parking in the fire zone. (Họ bị phạt vì đậu xe ở khu cứu hỏa.)
Ví dụ:
A year after the accident, he still has difficulty driving. (Một năm sau tai nạn, anh ấy vẫn gặp khó khăn khi lái xe.)
During stress time, I always have difficulty sleeping. (Trong lúc căng thẳng, tôi luôn khó ngủ.)
Ví dụ:
The garden is full of colorful flowers. (Khu vườn đầy hoa đủ sắc.)
Life is always full of surprises. (Cuộc sống luôn đầy những bất ngờ.)
Ví dụ:
For a long time, I didn’t know my talent until my 18th birthday. (Một quãng thời gian dài tôi đã không biết tài năng của mình cho đến sinh nhật 18 tuổi.)
Ví dụ:
Leave him alone! Mary had just hurt him bad. (Để anh ta một mình đi! Mary vừa tổn thương anh ấy trầm trọng.)
Should we leave him alone or not? (Tụi mình có nên để anh ấy một mình không?)
Ví dụ:
In the end, they loved each other more just by talking honestly. (Cuối cùng, họ yêu nhau nhiều hơn chỉ bằng cách nói chuyện chân thành.)
Ví dụ:
Let’s go fishing sometimes. (Hãy cùng đi câu cá một ngày nào đó.)
We will go camping next week. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào tuần tới.)
Ví dụ:
Who will take place of his position? (Ai sẽ thay thế vị trí của anh ta?)
Smart TV began to take place off normal TV nowadays. (Ngày nay, tivi thông minh đã chiếm vị thế của tivi thông thường.)
Ví dụ:
The wife expected her husband to take her to a better restaurant. (Người vợ đã hy vọng rằng chồng mình sẽ đưa cô ấy đến một nhà hàng tốt hơn.)
My teacher expected us to do all our homeworks before test. (Thầy giáo của chúng tôi đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ làm hết bài tập trước kỳ thi.)
Ví dụ:
There does not appear to be any sign that they will go ahead with that project. (Không có một dấu hiệu gì rằng họ sẽ đi tiếp với dự án đó.)
There did not appear to be any comment that should be deleted. (Không có một ý kiến nào nên được loại bỏ.)
Ví dụ:
If you don’t believe me, then just come here and see for yourself. (Nếu bạn không tin tôi, vậy hãy đến đây và tự nhìn lấy.)
I see all that horror movie for myself. (Tôi đã tự xem hết bộ phim kinh dị đó.)
Ví dụ:
They could hardly make the homework done. (Chúng nó sẽ không thể nào hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ:
Count on me! I tried my best on this competition. (Hãy tin tưởng tôi! Tôi đã cố gắng rất nhiều cho cuộc thi này.)
I always count on you, you are my best friend. (Tôi luôn tin bạn, bạn là bạn tốt nhất của tôi mà.)
Ví dụ:
He always comes in the nick of time. (Anh ta luôn đến vào phút chót.)
Ví dụ:
Congratulation, you made it happen! (Chúc mừng, bạn đã thành công rồi!)
Don’t worry, I will make it happen! (Đừng lo lắng, tôi sẽ thành công!)
Ví dụ:
He refused to open his eyes to the truth. (Anh ấy từ chối nhìn vào sự thật.)
At last, she opens her eyes to the truth that he has gone. (Cuối cùng thì cô ấy cũng thừa nhận sự thật rằng anh ta đã mất.)
Ví dụ:
I will put an end to everything. (Tôi sẽ chấm dứt tất cả mọi chuyện.)
By saying that she loved him, Mary put an end to all their misunderstands. (Bằng cách nói rằng cô ấy yêu anh ta, Mary chấm dứt tất cả các hiểu lầm giữa họ.)
Ví dụ:
Last night, I bumped into Jane on the way to our favorite bar. (Tối hôm qua, tôi tình cờ gặp Jane trên đường đến quán bar yêu thích của chúng ta.)
Suddenly, on the way out, the robber bumped into police and was knocked down. (Bất ngờ, trên đường đi ra, tên cướp đã đụng trúng người cảnh sát và bị hạ gục.)
Ví dụ:
I always look up to my Mom for everything she have done because of me. (Tôi đã luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì tất cả những gì bà làm vì tôi.)
You are whom our children always look up to. (Anh là người mà lũ trẻ luôn ngưỡng mộ.)
Ví dụ:
Do you believe that Jane asked me out? (Bạn có tin là Jane mời tôi đi chơi không?)
I should ask my wife out tonight, it is our anniversary. (Tôi nên mời vợ tôi đi chơi tối nay, hôm nay là kỷ niệm của chúng tôi.)
Ví dụ:
These clues don't really add up to what we need. (Những bằng chứng này không đủ với những gì chúng ta cần.)
Just 100 extra calories each day add up to one pound of extra body fat each week. (Chỉ cần thêm 100 calo mỗi ngày sẽ tăng thêm một pound chất béo cơ thể mỗi tuần.)
Ví dụ:
They held a ballot on whether to call off the final. (Họ đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu về việc hủy bỏ trận chung kết.)
We have called off the trip. (Chúng tôi đã hủy bỏ chuyến đi.)
Ví dụ:
We did decide to check the restaurant out. (Chúng tôi quyết định phải xem xét kỹ nhà hàng.)
The police still check him out everyday. (Cảnh sát vẫn điều tra anh ta mỗi ngày.)
Ví dụ:
Jerry came across some old love letters. (Jerry tình cờ bắt gặp một số lá thư tình cũ.)
Have you ever come across such a great person? (Đã bao giờ bạn tình cờ gặp một người thật vĩ đại chưa?)
To get used to something, I have to do it over and over. (Để làm quen với điều gì, tôi phải làm đi làm lại.)
The teacher asked me to do the report over, it was so messy. (Thầy giáo yêu cầu tôi làm lại báo cáo vì nó quá lộn xộn.)
Ví dụ:
In the end, Kate figured out why the washing machine wasn’t working. (Cuối cùng thì Kate cũng tìm ra lý do vì sao máy giặt không họat động.)
Mark finally figured out that it is not his fault. (Mark cuối cùng cũng hiểu rằng đó không phải lỗi của cậu ta.)
Ví dụ:
Luckily, he hold onto a giant tree and waited for help. (May mắn thay anh ấy đã bám chặt vào một cái cây lớn và chờ cứu.)
Martin hold onto his mom for really a long time. (Martin đã dựa vào mẹ anh ta một thời gian dài.)
Ví dụ:
A man in a black mask held the bank up this morning. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đen cướp ngân hàng sáng nay.)
He is always held everyone up by coming late. (Anh ta luôn trì trệ mọi người bằng việc đến muộn.)
Ví dụ:
Don’t let me down! I always count on you! (Đừng làm tôi thất vọng! Tôi luôn tin bạn!)
Ví dụ:
He did make everything up for fun. (Anh ta đã dựng nên tất cả mọi chuyện để mua vui.)
I couldn’t believe that she did make up behind my back. (Tôi không tin được rằng cô ấy đã dựng chuyện sau lưng tôi.)
Ví dụ:
He used up all the milk already. (Anh ta đã uống hết sữa rồi.)
The resources are used up. (Các tài nguyên đều được dùng hết rồi.)
Ví dụ:
They started to sort out the travelling arrangements. (Họ đã bắt đầu sắp xếp cho chuyến du lịch.)
We need to sort our clothes out and decide what we're going to give away. (Chúng ta cần sắp xếp lại mớ quần áo và quyết định bỏ những cái nào.)
Ví dụ:
After shocked news, she did pass out. (Sau cái tin chấn động, cô ấy ngất xỉu.)
She passed out after seeing her husband’s accident herself. (Cô ấy ngất xỉu khi trực tiếp nhìn thấy tai nạn của chồng.)
Ví dụ:
The teacher is passing out homeworks for his students. (Thầy giáo đang chuyền bài tập cho các sinh viên.)
They are passing the story book out. (Họ đang chuyền tay nhau quyển truyện.)
Ví dụ:
My grandmother passed out last month. (Bà tôi qua đời tháng trước.)
After her husband passed out 20 years ago, she still lived alone. (Sau khi chồng mất 20 năm trước, bà ấy vẫn sống một mình.)
Ví dụ:
Although this is not the first time seeing him, I still look out for him. (Dù đây không phải lần đầu gặp mặt, nhưng tôi vẫn để ý anh ta.)
We were told to look out for a van. (Chúng tôi được yêu cầu trông chừng một chiếc xe tải.)
Ví dụ:
Failed the exam is something that he has to pay for his careless. (Thất bại trong kỳ thi là điều anh ta phải trả giá cho sự bất cẩn của mình.)
I have to pay for my broken phone a lot of money. (Tôi phải trả giá cho cái điện thoại bị vỡ rất nhiều tiền.)