Cấu trúc song song trong câu

Sau khi đã nắm vững kiến thức cấu trúc To Verb, Ving, Bare Verb thì việc tiếp theo của bạn là bước tới phần ngữ pháp quan trọng mới – cấu trúc song song trong tiếng Anh. Đây không chỉ là phần ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi mà còn là công cụ giúp câu văn, bài viết của bạn trở nên mượt mà, dễ hiểu hơn trong tất cả tình huống giao tiếp hay bài viết sau này.

1. Khái niệm

Cấu trúc song song (parallel structure) là câu có chứa hai hoặc nhiều thành phần hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.

Ví dụ:

  • My little brother like swimming, running and playing basketball.

(Em trai của tôi thích đi bơi, chạy bộ và chơi bóng rổ.)

2. Đặc điểm

Cũng như mệnh đề trạng ngữ, bạn có thể bắt gặp cấu trúc song song trong tiếng Anh ở mọi nơi, từ bài kiểm tra, giao tiếp hàng ngày, tới những bài hát hay văn bản học thuật. Khi một chuỗi từ gồm 2 từ, cụm từ hay mệnh đề trở lên, mỗi thành phần trong chuỗi từ đó có cấu trúc ngữ pháp giống nhau là dấu hiệu nhận biết cấu trúc song song trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Autumn is famous for turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights.

Trong đó turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights đều dùng là V-ing + Noun

3. Cấu trúc song song 

- Gerund/V-ing

Mary likes hikingswimming, and bicycling.

Mary thích đi bộ đường dài, bơi lội và đi xe đạp

-  Infinitive

Mary likes to hiketo swim, and to ride a bicycle. Or Mary likes to hikeswim, and ride a bicycle. 

Mary thích đi bộ đường dài, bơi lội và đi xe đạp. Hoặc Mary thích đi bộ đường dài, bơi lội và đi xe đạp

-  Verb

The teacher said that he was a poor student because he waited until the last minute to study for the exam, completed his lab problems in a careless manner, and lacked motivation.

Giáo viên nói rằng em là một học sinh kém vì em đợi đến phút cuối cùng để làm bài thi, hoàn thành bài tập trong phòng thí nghiệm một cách cẩu thả và thiếu động lực.

- Adverb

The production manager was asked to write his report quicklyaccurately, and thoroughly.

Giám đốc sản xuất được yêu cầu viết báo cáo của mình một cách nhanh chóng, chính xác và kỹ lưỡng.

- Adjective

This book contains poems which are romanticsoothing, and enjoyable

Cuốn sách này bao gồm những bài thơ lãng mạn, nhẹ nhàng và thú vị.

-  Noun/ Noun phrase

On Saturdays they may visit the open-air marketthe docks, or the park

Vào các ngày thứ Bảy, họ có thể đến thăm chợ ngoài trời, bến tàu hoặc công viên.

- Clause

The coach told the players that they should get a lot of sleep, that they should not eat too much, and that they should do some warm-up exercises before the game. 

Huấn luyện viên đã nói với các cầu thủ rằng họ nên ngủ thật nhiều, không nên ăn quá nhiều và họ nên thực hiện một số bài tập khởi động trước trận đấu.

Các từ nối thường được dùng trong Parallel Structure: and, but, nor, or, yet, not only … but also

  • The photos are black and white.

  • It's an expensive but useful book.

  • You can pay either by cash or by credit card.

  • We have just found out an inexpensive yet effective solution to our problem.

  • She's not only a painter but also a writer.


CHÚ Ý:

Các từ/cụm từ trong câu với Cấu trúc song song trong tiếng Anh phải cùng một loại để diễn tả ý nghĩa liệt kê.

- Đối với từ đơn:

  • Can he read and write?

   → cùng là động từ nguyên mẫu   → Sai: Can he read and wrote?

  • I enjoy running and swimming.

   → cùng là động từ thêm -ing

  • He editted the letter quickly and correctly.

   → cùng là trạng từ

  • The room is neither spacious nor bright.

   → cùng là tính từ

- Đối với cụm hoặc mệnh đề:

  • He remembered what he did and why he did it.

   → Sai: He remembered what to do and why he did it.

  • He suggested going out and having dinner.

   → Sai: He suggested going out and have dinner.

  • We were told to either work early or come home late.

  • I save money either to buy a new house or (to) purchase a new car.

  • I save money to buy either a new house or a new car.


Lưu ý:

Có nhiều cách dùng liên từ để tạo thành cấu trúc song song. Tuy nhiên, cần chú ý đến sự nhất quán của thành phần được nối.Ví dụ:

He editted the letter quickly and correctly.

   → "and" nối 2 trạng từ

He wrote the letter quickly and editted it correctly.

   → "and" nối 2 cụm từ

He wrote the letter and the application form quickly.
   
   → "and" nối 2 danh từ