Câu cảm thán là gì? Câu cảm thán được sử dụng khi nào? Hãy cùng EnglishTopVN tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm, chức năng và ví dụ của câu cảm thán trong bài viết này nhé.
- Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên…
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán (Ví dụ: “Wow!” – thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh” – đáng chết,…). Tuy nhiên cơ bản và thông dụng nhất là 3 loại câu cảm thán với “WHAT”, “HOW” và “ SO SUCH"
Trong các cấu trúc câu cảm thán, câu sử dụng với “What” là cần lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà bạn sẽ áp dụng các cấu trúc khác nhau.
- Dạng 1: Với danh từ đếm được số ít
+ Cấu trúc: What + a/ an + adj + danh từ số ít!
Với danh từ trong câu ở dạng số ít, khi viết câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và trước tính từ.
Ví dụ:
What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)
- Dạng 2: Với danh từ đếm được số nhiều
+ Cấu trúc: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!
Khi danh từ trong câu xuất hiện ở dạng số nhiều, bạn không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá)
- Dạng 3: Với danh từ không đếm được
+ Cấu trúc: What + adj + danh từ không đếm được!
Do danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.
Ví dụ:
What difficult grammar! (Cấu trúc khó quá!).
- Dạng 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện
+ Cấu trúc: What + (a/an) + adj + N + S + V!
Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
What smart students we met! (Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!)
Đơn giản hơn với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu
+ Cấu trúc: How + adj/ adv + S + V/ be !
So sánh với 4 dạng cấu trúc bên trên, ta thấy câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị (S + V) ở 4 cấu trúc trên là phụ, bổ sung ý nghĩa thì đối với cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc .
Ví dụ:
How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay quá)
How fun it is! (Nó thật là buồn cười!).
+ Cấu trúc:
Với So: S + V + so + adj/ adv
Với Such: S + V + such + (a / an) + adj / adv
Câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. So với kiểu câu cảm thán với “How”, cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.
Ví dụ:
The pencil is so beautiful ( Chiếc bút chì đẹp quá)
You are so tall! (Bạn cao quá!).
That was such a memorable holiday! (Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ)
It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).
Ngoài những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu trong thực tế giao tiếp. Dưới đây là 20 câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:
It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
Go for it! (Cố gắng lên)
Cheer up! (Vui lên đi)
Calm down! (Bình tĩnh nào)
It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)
How lucky! (Thật là may quá)
That’s amazing! (Thật bất ngờ)
That’s great! (Thật tuyệt)
That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
Thank God! (Cảm ơn trời đất)
I did it! (Mình làm được rồi)
Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)
What a bore! (Thật là chán quá)
Too bad! (Tệ quá)
Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
What a pity! (Thật đáng tiếc)
What nonsense! (Thật vô lý)