Chắc hẳn, các bạn cũng không còn quá xa lạ khi nhắc đến động từ V-ing rồi đúng không nè. Bởi lẽ, đây cũng là một ngữ pháp quá thông thường và quen thuộc với chúng ta. Ngoài ra, ngữ pháp chia động từ này là một ngữ pháp cơ bản dành cho những người mới học tiếng anh cần phải nắm vững. Chính vì vậy, hãy cùng EnglishTopVN ôn tập lại ngữ pháp cách thêm đuôi ing này ở bài viết dưới đây nhé!
Trong tiếng Anh, với những trường hợp dưới đây, động từ cần thêm đuôi ing để đúng với ngữ pháp:
Với các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
=> Thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc S+ is/am/are+ V-ing.
=> Thì quá khứ tiếp diễn, cấu trúc S+ was/were +V-ing
=> Thì tương lai tiếp diễn, cấu trúc S+ will+ be+ Ving
Với các danh động từ, thêm ing vào sau động từ để giữ chức năng như danh từ trong câu.
Ví dụ:
Listening to music is my favorite things. (Nghe nhạc là sở thích của tôi)
=> Động từ Listen được thêm đuôi ing trở thành Listening, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Reading books helps us broaden our knowledge. (Đọc sách giúp chúng ta mở rộng kiến thức)
=> Động từ Read được thêm đuôi ing để trở thành Reading, trở thành danh động từ.
Dưới đây là một số quy tắc thêm đuôi ing cho động từ mà bạn cần phải nắm vững
- Quy tắc 1: Với động từ tận cùng là e => Bỏ “e” thêm “ing”
Ví dụ:
Use => Using (sử dụng)
Pose => Posing (tạo dáng)
Improve => Improving (Cải thiện)
Change => changing (thay đổi)
Take => Taking (lấy)
Drive => Driving (lái xe)
Trong một số trường hợp, ta vẫn giữ nguyên “e” và thêm đuôi “ing”
Ví dụ:
See => Seeing (nhìn)
Agree => Agreeing (đồng ý)
Age => Ageing (độ tuổi)
- Quy tắc 2: Với động từ tận cùng là “ee” => Giữ nguyên “ee” thêm “ing”
Ví dụ:
- Quy tắc 3: Với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm (Trừ những phụ âm h, w, x,y), trước đó là một nguyên âm => Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -ing
Ví dụ:
run => running (chạy)
Stop => Stopping (dừng lại)
Win => Winning (chiến thắng)
Với những động từ tận cùng phụ âm h, w, x, y, chúng ta chỉ thêm “ing” mà không nhân đôi phụ âm.
Ví dụ:
Fix => fixing (Sửa chữa)
Play => Playing (chơi)
- Quy tắc 4: Động từ có hai âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai => Gấp đôi phụ âm trước khi thêm đuôi -ing
Ví dụ:
Begin => beginning (bắt đầu)
Permit => Permitting (cho phép)
Prefer => Preferring (thích)
- Quy tắc 5: Động từ có hai âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất => Không gấp đôi phụ âm, thêm -ing
Ví dụ:
Listen => Listening (nghe)
Happen => Happening (Xảy ra)
Enter => Entering (đột nhập)
Open => Opening (mở)
- Quy tắc 6: Động từ có 2 âm tiết, phụ âm cuối là “l”, trước đó là một nguyên âm => Trong Anh-Anh, gấp đôi “l” trước khi thêm -ing
Trong Anh-Mỹ, không cần gấp đôi “l” mà chỉ cần thêm đuôi -ing
Ví dụ:
Travel => Travelling (đi du lịch)
Travel => Traveling
- Quy tắc 7: Với động từ tận cùng là “ie” chúng ta chuyển thành “y” trước khi thêm đuôi “ing”
Ví dụ:
Lie => lying (nói dối)
Die => Dying (chết đi)
Những động từ kết thúc bằng “y” ta chỉ cần thêm “ing”:
Ví dụ:
- Quy tắc 8: Động từ như “Traffic, Mimic, Panic” chúng ta phải thêm “k” ở cuối rồi mới thêm “ing”
Ví dụ:
Traffic => trafficking (buôn bán)
Micmic => Mimicking (bắt chước)
Panic => Panicking (hoảng loạn)
Picnic => Picnicking (hoạt động dã ngoại ngoài trời)
Nếu như động từ không nằm trong những quy tắc trên thì bạn chỉ cần gắn thêm đuôi -ing ở cuối là được.
Ví dụ: